CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP (bmj)

12.30
1.40
(12.84%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV131,958111,97362,965115,715132,109454,134200,61376,06197,27177,40776,58761,57673,83048,00171,862
Giá vốn hàng bán114,57885,94350,80996,366113,194372,929163,27450,28660,95653,05551,86940,82544,14024,33151,622
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV17,38026,03012,15619,34918,91481,20537,33925,77536,31524,35224,71920,75229,69023,66920,240
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh13,52822,47710,25715,00314,90458,24533,15722,57624,86217,86816,21413,12116,2739,9179,354
Tổng lợi nhuận trước thuế13,52822,20210,40415,02314,90465,83532,93522,19225,13719,22216,52014,27616,99610,3199,405
Lợi nhuận sau thuế 10,82217,7058,32312,01811,92352,66826,06119,07421,61215,30313,11911,36613,4787,9247,384
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,82217,7058,32312,01811,92352,66826,06119,07421,61215,30313,11911,36613,4787,9247,029
Tổng tài sản ngắn hạn757,217740,378668,895688,895648,974688,958452,028151,83097,26376,26079,80674,99976,11271,84476,714
Tiền mặt173,50472,38420,67646,39774,03046,39719,60248,14063,19549,63740,18619,23113,17813,6757,078
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,0002,0002,0002,0002,0002,000
Hàng tồn kho150,203142,413146,047155,802152,387155,802361,48482,0145,9011,2532,9786,9098,76417,49510,528
Tài sản dài hạn891,771871,863848,420841,342845,686841,520806,169254,53263,95161,81916,16311,42213,45614,81625,568
Tài sản cố định132,577135,401104,161106,659109,820106,65973,93287,71346,95747,8474,6918,19411,00412,29321,806
Đầu tư tài chính dài hạn697,500697,500697,500697,500697,500697,500697,500145,700
Tổng tài sản1,648,9871,612,2411,517,3151,530,2371,494,6601,530,4781,258,197406,362161,215138,08095,96986,42189,56986,660102,282
Tổng nợ444,723418,798340,788362,098391,040362,273142,26963,76361,87656,27318,0279,93714,38315,62426,028
Vốn chủ sở hữu1,204,2651,193,4431,176,5271,168,1391,103,6211,168,2051,115,928342,59999,33881,80777,94276,48475,18671,03776,253

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.47K0.50K0.25K0.64K3.60K2.55K2.19K1.89K2.25K1.32K1.17K0.52K1.42K1.55K1.73K1.90K
Giá cuối kỳ9.30K10.30K15.90K9.21K5.22K2.72K1.93K1.43K1.85K1.06K0.68K0.70K0.88K1.36K1.44K1.35K
Giá / EPS (PE)19.98 (lần)20.53 (lần)64.06 (lần)14.49 (lần)1.45 (lần)1.07 (lần)0.88 (lần)0.75 (lần)0.82 (lần)0.80 (lần)0.58 (lần)1.35 (lần)0.62 (lần)0.87 (lần)0.83 (lần)0.71 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.31 (lần)2.38 (lần)8.32 (lần)3.63 (lần)0.32 (lần)0.21 (lần)0.15 (lần)0.14 (lần)0.15 (lần)0.13 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.10 (lần)0.10 (lần)0.10 (lần)
Giá sổ sách11.47K11.13K10.63K11.42K16.56K13.63K12.99K12.75K12.53K11.84K12.71K11.99K12.48K11.71K11.81K11.85K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.81 (lần)0.93 (lần)1.50 (lần)0.81 (lần)0.32 (lần)0.20 (lần)0.15 (lần)0.11 (lần)0.15 (lần)0.09 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)0.12 (lần)0.12 (lần)0.11 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ105 (Mi)105 (Mi)105 (Mi)30 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản45.92%45.02%35.93%37.36%60.33%55.23%83.16%86.78%84.98%82.90%75%73.72%66.11%64.52%62.46%59.52%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản54.08%54.98%64.07%62.64%39.67%44.77%16.84%13.22%15.02%17.10%25%26.28%33.89%35.48%37.54%40.48%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn26.97%23.67%11.31%15.69%38.38%40.75%18.78%11.50%16.06%18.03%25.45%27.92%21.65%21.14%17.98%17.41%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu36.93%31.01%12.75%18.61%62.29%68.79%23.13%12.99%19.13%21.99%34.13%38.74%27.63%26.81%21.93%21.08%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn73.03%76.33%88.69%84.31%61.62%59.25%81.22%88.50%83.94%81.97%74.55%72.08%78.35%78.86%82.01%82.59%
6/ Thanh toán hiện hành187.53%210.26%365.43%562.33%309.66%358.31%499.29%932.48%602.25%596.02%309.58%264.04%305.41%305.12%347.28%341.86%
7/ Thanh toán nhanh150.33%162.71%73.20%258.58%290.87%352.43%480.66%846.57%532.90%450.88%267.09%237.45%239.51%259.11%327.79%322.35%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn42.97%14.16%15.85%178.30%201.19%233.22%251.41%239.10%104.27%113.45%28.56%5.48%50.20%44.03%208.73%151.04%
9/ Vòng quay Tổng tài sản25.63%29.67%15.94%18.72%60.34%56.06%79.80%71.25%82.43%55.39%70.26%87.70%113%93.46%95.34%98.74%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn55.81%65.92%44.38%50.10%100.01%101.50%95.97%82.10%97%66.81%93.68%118.96%170.92%144.87%152.64%165.90%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu35.09%38.87%17.98%22.20%97.92%94.62%98.26%80.51%98.20%67.57%94.24%121.67%144.21%118.53%116.24%119.56%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho231.48%239.36%45.17%61.31%1,032.98%4,234.24%1,741.74%590.90%503.65%139.07%490.33%1,044.61%678.13%801.12%2,248.55%2,342.11%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần11.56%11.60%12.99%25.08%22.22%19.77%17.13%18.46%18.26%16.51%9.78%3.57%7.88%11.20%12.59%13.43%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.96%3.44%2.07%4.69%13.41%11.08%13.67%13.15%15.05%9.14%6.87%3.13%8.90%10.47%12.01%13.27%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.06%4.51%2.34%5.57%21.76%18.71%16.83%14.86%17.93%11.15%9.22%4.34%11.36%13.28%14.64%16.06%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)14%14%16%38%35%29%25%28%31%33%14%4%9%13%15%17%
Tăng trưởng doanh thu3.55%126.37%163.75%-21.81%25.66%1.07%24.38%-16.60%53.81%-33.20%-17.91%-18.93%29.69%1.09%-3.14%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-1.43%102.10%36.63%-11.74%41.23%16.65%15.42%-15.67%70.09%12.73%125.14%-63.31%-8.78%-10.08%-9.19%%
Tăng trưởng Nợ phải trả13.73%154.64%123.12%3.05%9.96%212.16%81.41%-30.91%-7.94%-39.97%-6.61%34.74%9.81%21.24%3.64%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.12%4.68%225.72%244.88%21.43%4.96%1.91%1.73%5.84%-6.84%5.98%-3.91%6.59%-0.85%-0.37%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.33%21.64%209.62%152.06%16.75%43.88%11.05%-3.51%3.36%-15.27%2.47%4.46%7.27%3.12%0.33%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |