Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh (bmi)

20.20
0.05
(0.25%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,500,0931,335,3631,799,3491,498,8441,369,3105,559,7305,398,9714,496,3894,295,3323,874,3383,547,8153,395,9113,101,9922,822,2972,601,113
Giá vốn hàng bán1,303,5161,164,2521,188,9981,150,3141,166,4574,463,2204,224,7233,574,7103,635,9683,223,0842,994,4583,052,2932,521,9842,265,7061,982,157
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-19,085114,11085,32196,670-9,559257,242285,671193,973155,609206,715190,240124,276207,349186,253188,239
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh40,39751,385
Tổng lợi nhuận trước thuế-55,51995,85482,99481,907-71,858376,227342,739306,299233,211220,631200,806198,328222,747154,154144,906
Lợi nhuận sau thuế 51,16870,69472,72474,849106,400328,993290,869255,082195,222181,339162,303163,185182,414129,220120,318
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ51,16870,69472,72474,849106,400328,993290,869255,082195,222181,339162,303163,185182,414126,274116,060
Tổng tài sản ngắn hạn7,157,2546,306,9566,543,3226,264,1506,239,0366,232,8996,287,2656,505,8955,444,9264,697,0374,642,8974,453,3713,905,8943,679,7883,055,348
Tiền mặt256,413177,507341,815181,629210,148181,629168,725220,659149,829236,268161,318183,614309,089341,247285,019
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,416,8333,509,7273,443,3783,298,3203,102,4313,300,0213,281,2403,111,8052,433,7702,107,8822,069,7391,947,3111,566,9661,372,341589,655
Hàng tồn kho4,8554,8014,8034,9655,8484,9655,2265,6225,2204,1384,2554,6385,3454,1004,623
Tài sản dài hạn942,023796,624759,789766,776802,871771,296749,617881,3181,106,626983,492835,744986,6241,219,6651,440,6132,285,195
Tài sản cố định256,495261,320249,784253,433249,613252,904258,103272,403286,078386,973380,628393,670392,497439,107413,698
Đầu tư tài chính dài hạn447,515300,615258,914262,806302,806260,615252,106365,416567,986465,965340,965475,965712,245919,8841,724,460
Tổng tài sản8,099,2777,103,5807,303,1117,030,9277,041,9077,004,1957,036,8817,387,2126,551,5525,680,5295,478,6425,439,9955,125,5595,120,4015,340,544
Tổng nợ5,299,7304,347,3364,553,6634,345,0734,409,3684,318,5124,569,6905,013,4724,234,3853,384,0183,223,8453,286,5212,937,3202,801,5303,052,456
Vốn chủ sở hữu2,799,5472,756,2442,749,4482,685,8542,632,5382,685,6832,467,1912,373,7402,317,1672,296,5112,254,7972,153,4742,188,2392,223,5542,191,852

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.23K2.73K2.65K2.33K2.14K1.99K1.78K1.79K2K1.52K1.54K1.19K1.15K2.04K1.87K2.43K2.33K1.76K2.32K1.96K
Giá cuối kỳ20.68K19.04K17.08K33.06K18.25K13.84K11.01K18.89K12.02K10.96K6.22K4.17K2.50K2.53K3.92K5.39K3.88K17.74K17.21K74.10K
Giá / EPS (PE)9.26 (lần)6.98 (lần)6.44 (lần)14.21 (lần)8.54 (lần)6.97 (lần)6.20 (lần)10.57 (lần)6.02 (lần)7.21 (lần)4.05 (lần)3.52 (lần)2.18 (lần)1.24 (lần)2.10 (lần)2.22 (lần)1.67 (lần)10.09 (lần)7.41 (lần)37.72 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.41 (lần)0.41 (lần)0.35 (lần)0.81 (lần)0.39 (lần)0.33 (lần)0.28 (lần)0.51 (lần)0.35 (lần)0.32 (lần)0.18 (lần)0.14 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)0.15 (lần)0.22 (lần)0.16 (lần)0.83 (lần)0.54 (lần)2.73 (lần)
Giá sổ sách23.22K22.27K22.51K21.65K25.36K25.14K24.68K23.57K23.95K26.77K29.03K28.70K28.95K30.08K30.17K29.83K29.03K27.30K12.80K11.77K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.89 (lần)0.85 (lần)0.76 (lần)1.53 (lần)0.72 (lần)0.55 (lần)0.45 (lần)0.80 (lần)0.50 (lần)0.41 (lần)0.21 (lần)0.15 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.13 (lần)0.18 (lần)0.13 (lần)0.65 (lần)1.34 (lần)6.30 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ121 (Mi)121 (Mi)110 (Mi)110 (Mi)91 (Mi)91 (Mi)91 (Mi)91 (Mi)91 (Mi)83 (Mi)76 (Mi)76 (Mi)76 (Mi)76 (Mi)76 (Mi)76 (Mi)76 (Mi)76 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản88.37%88.99%89.35%88.07%83.11%82.69%84.75%81.86%76.20%71.87%57.21%55.11%60.32%61.74%58.72%48.69%61.38%61.22%57.95%62.89%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản11.63%11.01%10.65%11.93%16.89%17.31%15.25%18.14%23.80%28.13%42.79%44.89%39.68%38.26%41.28%51.31%38.62%38.78%42.05%37.11%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn65.43%61.66%64.94%67.87%64.63%59.57%58.84%60.41%57.31%54.71%57.16%42.99%40.93%41.77%37.87%37.16%32.72%33.68%61.39%66.13%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu189.31%160.80%185.22%211.21%182.74%147.35%142.98%152.61%134.23%125.99%139.26%78.70%72.44%74.87%63.55%61.66%50.74%50.78%159.03%195.26%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn34.57%38.34%35.06%32.13%35.37%40.43%41.16%39.59%42.69%43.43%41.04%54.62%56.50%55.79%59.59%60.26%64.48%66.32%38.61%33.87%
6/ Thanh toán hiện hành577.03%488.39%513.63%535.15%436.03%437.42%468.82%465.13%398.55%551.31%385.52%299.51%377.72%343.81%478.97%371.86%703.99%680.63%402.05%286.89%
7/ Thanh toán nhanh576.64%488%513.21%534.69%435.61%437.03%468.39%464.64%398%550.70%384.94%298.91%376.96%343.33%478.09%371.15%703.21%679.97%399.55%286.39%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn20.67%14.23%13.78%18.15%12%22%16.29%19.18%31.54%51.13%35.96%32.69%39.57%60.02%63.96%36.95%77.57%144.65%73.90%33.47%
9/ Vòng quay Tổng tài sản75.73%79.38%76.72%60.87%65.56%68.20%64.76%62.42%60.52%55.12%48.71%58.13%59.32%57.96%52.02%49.38%55.49%51.66%96.35%78.12%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn85.70%89.20%85.87%69.11%78.89%82.48%76.41%76.25%79.42%76.70%85.13%105.48%98.33%93.88%88.59%101.43%90.41%84.39%166.28%124.22%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu219.09%207.01%218.83%189.42%185.37%168.71%157.35%157.69%141.76%126.93%118.67%106.42%104.98%103.90%87.29%81.94%86.06%77.89%249.58%230.64%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho99,012.98%89,893.66%80,840.47%63,584.31%69,654.56%77,889.90%70,375.04%65,810.54%47,183.99%55,261.12%42,875.99%29,725.91%24,939.68%33,396.27%24,519.01%28,564.99%46,237.33%46,091.94%12,170.56%22,443.79%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.39%5.92%5.39%5.67%4.54%4.68%4.57%4.81%5.88%4.47%4.46%3.88%3.77%6.54%7.11%9.93%9.32%8.27%7.27%7.24%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.33%4.70%4.13%3.45%2.98%3.19%2.96%3%3.56%2.47%2.17%2.26%2.24%3.79%3.70%4.90%5.17%4.27%7%5.65%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.62%12.25%11.79%10.75%8.43%7.90%7.20%7.58%8.34%5.68%5.30%4.13%3.96%6.79%6.20%8.14%8.02%6.44%18.13%16.69%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%7%7%7%5%6%5%5%7%6%6%7%7%13%14%18%17%16%16%23%
Tăng trưởng doanh thu11.56%2.98%20.07%4.68%10.87%9.20%4.47%9.48%9.91%8.50%12.78%0.50%-2.76%18.69%7.75%-2.17%17.47%15.79%17.69%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-16.64%13.11%14.03%30.66%7.66%11.73%-0.54%-10.54%44.46%8.80%29.70%3.41%-43.92%9.23%-22.90%4.28%32.40%31.72%18.18%%
Tăng trưởng Nợ phải trả20.19%-5.50%-8.85%18.40%25.13%4.97%-1.91%11.89%4.85%-8.22%78.97%7.71%-6.88%17.49%4.24%24.87%6.24%18.45%-11.42%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.34%8.86%3.94%2.44%0.90%1.85%4.71%-1.59%-1.59%1.45%1.14%-0.86%-3.76%-0.28%1.15%2.75%6.33%271%8.76%%
Tăng trưởng Tổng tài sản15.02%-0.46%-4.74%12.76%15.33%3.68%0.71%6.13%0.10%-4.12%34.60%2.56%-4.99%6.53%2.28%9.95%9.36%115.95%-4.58%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |