CTCP Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận (bmd)

9.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV95,23094,57587,88096,94091,647
Giá vốn hàng bán75,57475,54168,92774,73971,105
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV19,65719,03518,95322,20220,542
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,1038,1218,4658,7668,174
Tổng lợi nhuận trước thuế7,6657,6957,7038,6157,493
Lợi nhuận sau thuế 6,0386,0116,4927,3845,836
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,0386,0116,4927,3845,836
Tổng tài sản ngắn hạn64,60970,02574,60684,15972,00164,60970,02574,60684,15982,57190,30284,98577,917105,797
Tiền mặt37,79527,14326,01839,89811,03637,79527,14326,01839,89845,3048,44514,39310,28323,276
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,5503,0001,5503,000
Hàng tồn kho1,5612,0581,5851,1051,9481,5612,0581,5851,1052,0351,0691,0148121,216
Tài sản dài hạn7,2859,30311,07112,97513,9527,2859,30311,07112,97514,97110,20814,24913,62216,144
Tài sản cố định7,1178,84810,79812,84313,8807,1178,84810,79812,84314,9219,44511,7378,90010,937
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản71,89479,32985,67797,13385,95371,89479,32985,67797,13397,543100,51099,23491,538121,941
Tổng nợ34,56142,14148,56160,13853,24834,56142,14148,56160,13863,57870,04069,26462,42594,408
Vốn chủ sở hữu37,33337,18837,11636,99532,70537,33337,18837,11636,99533,96430,47029,97029,11427,533

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.19K2.18K2.36K2.68K2.12K
Giá cuối kỳ9.51K13.43K4.80K4.78K5.41K
Giá / EPS (PE)4.34 (lần)6.15 (lần)2.04 (lần)1.78 (lần)2.55 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.27 (lần)0.39 (lần)0.15 (lần)0.14 (lần)0.16 (lần)
Giá sổ sách13.56K13.51K13.48K13.44K12.34K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.70 (lần)0.99 (lần)0.36 (lần)0.36 (lần)0.44 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản89.87%88.27%87.08%86.64%84.65%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản10.13%11.73%12.92%13.36%15.35%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn48.07%53.12%56.68%61.91%65.18%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu92.57%113.32%130.84%162.56%187.19%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn51.93%46.88%43.32%38.09%34.82%
6/ Thanh toán hiện hành186.94%168.41%159.55%147.39%131.57%
7/ Thanh toán nhanh182.43%163.46%156.16%145.46%128.33%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn109.36%65.28%55.64%69.88%72.19%
9/ Vòng quay Tổng tài sản132.46%119.22%102.57%99.80%93.96%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn147.39%135.06%117.79%115.19%110.99%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu255.08%254.32%236.77%262.04%269.84%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho4,841.38%3,670.60%4,348.71%6,763.71%3,494.10%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.34%6.36%7.39%7.62%6.37%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.40%7.58%7.58%7.60%5.98%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.17%16.16%17.49%19.96%17.18%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%8%9%10%8%
Tăng trưởng doanh thu0.69%7.62%-9.35%5.78%%
Tăng trưởng Lợi nhuận0.45%-7.41%-12.08%26.53%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-17.99%-13.22%-19.25%-5.41%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.39%0.19%0.33%8.92%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-9.37%-7.41%-11.79%-0.42%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |