CTCP Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận (bmd)

12.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV89,70095,23094,57587,88096,94091,647
Giá vốn hàng bán71,01175,57475,54168,92774,73971,105
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV18,68919,65719,03518,95322,20220,542
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,9768,1038,1218,4658,7668,174
Tổng lợi nhuận trước thuế6,7937,6657,6957,7038,6157,493
Lợi nhuận sau thuế 5,2046,0386,0116,4927,3845,836
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,2046,0386,0116,4927,3845,836
Tổng tài sản ngắn hạn65,11964,60970,02574,60684,15965,11964,60970,02574,60684,15982,57190,30284,98577,917105,797
Tiền mặt16,65237,79527,14326,01839,89816,65237,79527,14326,01839,89845,3048,44514,39310,28323,276
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,5501,5503,0001,5501,5503,000
Hàng tồn kho2,3471,5612,0581,5851,1052,3471,5612,0581,5851,1052,0351,0691,0148121,216
Tài sản dài hạn6,7477,2859,30311,07112,9756,7477,2859,30311,07112,97514,97110,20814,24913,62216,144
Tài sản cố định5,5867,1178,84810,79812,8435,5867,1178,84810,79812,84314,9219,44511,7378,90010,937
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản71,86671,89479,32985,67797,13371,86671,89479,32985,67797,13397,543100,51099,23491,538121,941
Tổng nợ35,36734,56142,14148,56160,13835,36734,56142,14148,56160,13863,57870,04069,26462,42594,408
Vốn chủ sở hữu36,49937,33337,18837,11636,99536,49937,33337,18837,11636,99533,96430,47029,97029,11427,533

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.89K2.19K2.18K2.36K2.68K2.12K
Giá cuối kỳ14.50K9.51K13.43K4.80K4.78K5.41K
Giá / EPS (PE)7.67 (lần)4.34 (lần)6.15 (lần)2.04 (lần)1.78 (lần)2.55 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.45 (lần)0.27 (lần)0.39 (lần)0.15 (lần)0.14 (lần)0.16 (lần)
Giá sổ sách13.26K13.56K13.51K13.48K13.44K12.34K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.09 (lần)0.70 (lần)0.99 (lần)0.36 (lần)0.36 (lần)0.44 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản90.61%89.87%88.27%87.08%86.64%84.65%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản9.39%10.13%11.73%12.92%13.36%15.35%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn49.21%48.07%53.12%56.68%61.91%65.18%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu96.90%92.57%113.32%130.84%162.56%187.19%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn50.79%51.93%46.88%43.32%38.09%34.82%
6/ Thanh toán hiện hành184.12%186.94%168.41%159.55%147.39%131.57%
7/ Thanh toán nhanh177.49%182.43%163.46%156.16%145.46%128.33%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn47.08%109.36%65.28%55.64%69.88%72.19%
9/ Vòng quay Tổng tài sản124.82%132.46%119.22%102.57%99.80%93.96%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn137.75%147.39%135.06%117.79%115.19%110.99%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu245.76%255.08%254.32%236.77%262.04%269.84%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,025.61%4,841.38%3,670.60%4,348.71%6,763.71%3,494.10%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.80%6.34%6.36%7.39%7.62%6.37%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.24%8.40%7.58%7.58%7.60%5.98%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.26%16.17%16.16%17.49%19.96%17.18%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%8%8%9%10%8%
Tăng trưởng doanh thu-5.81%0.69%7.62%-9.35%5.78%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-13.81%0.45%-7.41%-12.08%26.53%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.33%-17.99%-13.22%-19.25%-5.41%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.23%0.39%0.19%0.33%8.92%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.04%-9.37%-7.41%-11.79%-0.42%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |