CTCP Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh (bln)

7
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV189,406187,982203,848140,880157,974184,490
Giá vốn hàng bán176,752175,715185,811125,123141,988167,719
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV12,65412,26618,03815,75715,98616,771
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,262-9711,943183-2,2271,055
Tổng lợi nhuận trước thuế1,3321,1611,9541773462,772
Lợi nhuận sau thuế 1,0368991,5341312812,193
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,0368991,5341312812,193
Tổng tài sản ngắn hạn78,31367,97694,49346,98565,81578,31367,97694,49346,98565,81552,70849,68542,08441,15632,329
Tiền mặt10,61820,7676,08717,25019,87410,61820,7676,08717,25019,87419,66617,59411,60312,6129,866
Đầu tư tài chính ngắn hạn777721680642777721680642
Hàng tồn kho5925911,3611,9611,5465925911,3611,9611,5461,6099241,7492,5702,161
Tài sản dài hạn67,980102,37095,656134,090153,96467,980102,37095,656134,090153,96489,45248,76765,52444,84760,259
Tài sản cố định67,088101,97694,423132,848152,82967,088101,97694,423132,848152,82988,55747,08164,41944,17059,862
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản146,292170,346190,149181,075219,779146,292170,346190,149181,075219,779142,16098,452107,60986,00392,588
Tổng nợ91,913116,913136,261127,672165,47191,913116,913136,261127,672165,47188,13345,19555,13434,16842,356
Vốn chủ sở hữu54,37953,43353,88853,40354,30854,37953,43353,88853,40354,30854,02753,25752,47551,83550,231

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.21K0.18K0.31K0.03K0.06K0.44K
Giá cuối kỳ7.30K6.50K7.23K7.24K1.48K1.11K
Giá / EPS (PE)35.23 (lần)36.15 (lần)23.57 (lần)276.34 (lần)26.33 (lần)2.53 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.19 (lần)0.17 (lần)0.18 (lần)0.26 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)
Giá sổ sách10.88K10.69K10.78K10.68K10.86K10.81K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.67 (lần)0.61 (lần)0.67 (lần)0.68 (lần)0.14 (lần)0.10 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản53.53%39.90%49.69%25.95%29.95%37.08%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản46.47%60.10%50.31%74.05%70.05%62.92%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn62.83%68.63%71.66%70.51%75.29%62%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu169.02%218.80%252.86%239.07%304.69%163.13%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn37.17%31.37%28.34%29.49%24.71%38%
6/ Thanh toán hiện hành183.27%165.01%121.71%151.61%90.87%136.15%
7/ Thanh toán nhanh181.88%163.58%119.96%145.28%88.73%131.99%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn24.85%50.41%7.84%55.66%27.44%50.80%
9/ Vòng quay Tổng tài sản129.47%110.35%107.20%77.80%71.88%129.78%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn241.86%276.54%215.73%299.84%240.03%350.02%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu348.31%351.81%378.28%263.81%290.89%341.48%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho29,856.76%29,731.81%13,652.53%6,380.57%9,184.22%10,423.80%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.55%0.48%0.75%0.09%0.18%1.19%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.71%0.53%0.81%0.07%0.13%1.54%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.91%1.68%2.85%0.25%0.52%4.06%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%%%1%
Tăng trưởng doanh thu0.76%-7.78%44.70%-10.82%-14.37%%
Tăng trưởng Lợi nhuận15.24%-41.40%1,070.99%-53.38%-87.19%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-21.38%-14.20%6.73%-22.84%87.75%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.77%-0.84%0.91%-1.67%0.52%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-14.12%-10.41%5.01%-17.61%54.60%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |