CTCP Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh (bln)

7.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2008
Doanh thu bán hàng và CCDV187,982203,848140,880157,974184,490
Giá vốn hàng bán175,715185,811125,123141,988167,719
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV12,26618,03815,75715,98616,771
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-9711,943183-2,2271,055
Tổng lợi nhuận trước thuế1,1611,9541773462,772
Lợi nhuận sau thuế 8991,5341312812,193
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8991,5341312812,193
Tổng tài sản ngắn hạn67,97694,49346,98565,81552,70867,97694,49346,98565,81552,70849,68542,08441,15632,32994,493
Tiền mặt20,7676,08717,25019,87419,66620,7676,08717,25019,87419,66617,59411,60312,6129,8666,087
Đầu tư tài chính ngắn hạn721680642721680642680
Hàng tồn kho5911,3611,9611,5461,6095911,3611,9611,5461,6099241,7492,5702,1611,361
Tài sản dài hạn102,37095,656134,090153,96489,452102,37095,656134,090153,96489,45248,76765,52444,84760,25995,656
Tài sản cố định101,97694,423132,848152,82988,557101,97694,423132,848152,82988,55747,08164,41944,17059,86294,423
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản170,346190,149181,075219,779142,160170,346190,149181,075219,779142,16098,452107,60986,00392,588190,149
Tổng nợ116,913136,261127,672165,47188,133116,913136,261127,672165,47188,13345,19555,13434,16842,356136,261
Vốn chủ sở hữu53,43353,88853,40354,30854,02753,43353,88853,40354,30854,02753,25752,47551,83550,23153,888

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.18K0.31K0.03K0.06K0.44K
Giá cuối kỳ6.50K7.23K7.24K1.48K1.11K
Giá / EPS (PE)36.15 (lần)23.57 (lần)276.34 (lần)26.33 (lần)2.53 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.17 (lần)0.18 (lần)0.26 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)
Giá sổ sách10.69K10.78K10.68K10.86K10.81K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.61 (lần)0.67 (lần)0.68 (lần)0.14 (lần)0.10 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản39.90%49.69%25.95%29.95%37.08%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản60.10%50.31%74.05%70.05%62.92%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn68.63%71.66%70.51%75.29%62%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu218.80%252.86%239.07%304.69%163.13%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn31.37%28.34%29.49%24.71%38%
6/ Thanh toán hiện hành165.01%121.71%151.61%90.87%136.15%
7/ Thanh toán nhanh163.58%119.96%145.28%88.73%131.99%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn50.41%7.84%55.66%27.44%50.80%
9/ Vòng quay Tổng tài sản110.35%107.20%77.80%71.88%129.78%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn276.54%215.73%299.84%240.03%350.02%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu351.81%378.28%263.81%290.89%341.48%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho29,731.81%13,652.53%6,380.57%9,184.22%10,423.80%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.48%0.75%0.09%0.18%1.19%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.53%0.81%0.07%0.13%1.54%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.68%2.85%0.25%0.52%4.06%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%%%1%
Tăng trưởng doanh thu-7.78%44.70%-10.82%-14.37%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-41.40%1,070.99%-53.38%-87.19%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-14.20%6.73%-22.84%87.75%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.84%0.91%-1.67%0.52%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-10.41%5.01%-17.61%54.60%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |