Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bảo Long (bli)

9.50
0.20
(2.15%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV282,595318,471362,485363,935270,3841,262,9671,360,9051,237,0591,274,7041,136,7481,020,030892,991764,642567,260
Giá vốn hàng bán279,896250,695244,137282,676232,2421,022,131940,404802,128719,070694,417654,491649,151486,674404,006220,893
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV28,78266,37962,26151,83361,828235,680237,035290,109218,573191,215173,684142,870117,99987,164197,905
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-38,445-11,152
Tổng lợi nhuận trước thuế-11,77327,18643,41625,74135,158111,019110,115104,61983,39052,85049,30028,87115,26020,22032,776
Lợi nhuận sau thuế -9,41921,74934,29320,71528,12688,93787,84482,96766,59041,54638,48022,00012,00315,31424,585
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-9,41921,74934,29320,71528,12688,93787,84482,96766,59041,54638,48022,00012,00315,31424,585
Tổng tài sản ngắn hạn2,349,2582,231,1792,089,0601,969,4501,928,8101,969,4502,315,6162,103,1121,919,3521,749,9341,493,1501,336,1501,149,462874,828708,501
Tiền mặt304,532357,060367,499572,229142,762572,229643,387676,701422,206347,704467,53096,99866,328161,361107,180
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,267,7031,235,4951,112,700758,0251,130,031758,025803,767743,939697,555761,882463,223767,926701,057414,587306,487
Hàng tồn kho407375486416399416478655518578428487430428302
Tài sản dài hạn157,636163,684263,636359,550385,028359,550207,006187,462362,325246,261328,482325,878280,179385,069350,295
Tài sản cố định106,02693,95394,61793,82994,42093,82995,94594,14693,71087,34782,83027,60131,68635,58237,849
Đầu tư tài chính dài hạn6,0008,00097,000182,000228,254182,00046,00034,000205,010113,245211,258272,018227,000330,000297,240
Tổng tài sản2,506,8932,394,8632,352,6972,328,9992,313,8382,328,9992,522,6212,290,5742,281,6761,996,1961,821,6321,662,0281,429,6411,259,8971,058,796
Tổng nợ1,624,6201,501,9161,481,4991,492,0941,497,6491,492,0941,774,6541,558,2721,575,4011,320,9911,155,0941,016,150884,989823,379684,662
Vốn chủ sở hữu882,273892,947871,198836,905816,190836,905747,967732,302706,275675,204666,538645,878544,651436,517374,134

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.12K1.48K1.46K1.38K1.11K0.69K0.64K0.37K0.24K0.38K0.61K0.65K1.31K0.93K0.03K0.36KK0.45K0.27K
Giá cuối kỳ9.60K11.40K12.60K16.98K9.29K6.26K5.27K4.84K4.74K6.09K10.80K10.80K10.80K10.80K10.80K10.80K10.80K10.80KK
Giá / EPS (PE)8.55 (lần)7.69 (lần)8.61 (lần)12.28 (lần)8.37 (lần)9.04 (lần)8.22 (lần)13.20 (lần)19.75 (lần)16.05 (lần)17.73 (lần)16.54 (lần)8.21 (lần)11.66 (lần)418.33 (lần)30.22 (lần)3,277.47 (lần)23.80 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.43 (lần)0.54 (lần)0.56 (lần)0.82 (lần)0.44 (lần)0.33 (lần)0.31 (lần)0.33 (lần)0.31 (lần)0.43 (lần)1,000 (lần)1.01 (lần)1.71 (lần)1.44 (lần)1.15 (lần)1.34 (lần)1.72 (lần)2.65 (lần) (lần)
Giá sổ sách14.70K13.95K12.47K12.21K11.77K11.25K11.11K10.76K10.89K10.82K9.27K9.21K8.82K8.06K8.56K4.57K4.24K4.67K4.21K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.65 (lần)0.82 (lần)1.01 (lần)1.39 (lần)0.79 (lần)0.56 (lần)0.47 (lần)0.45 (lần)0.44 (lần)0.56 (lần)1.17 (lần)1.17 (lần)1.23 (lần)1.34 (lần)1.26 (lần)2.36 (lần)2.55 (lần)2.31 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)50 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản93.71%84.56%91.79%91.82%84.12%87.66%81.97%80.39%80.40%69.44%66.92%80.69%82.79%82.47%86.76%79.10%69.67%66.47%73.10%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản6.29%15.44%8.21%8.18%15.88%12.34%18.03%19.61%19.60%30.56%33.08%19.31%17.21%17.53%13.24%20.90%30.33%33.53%26.90%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn64.81%64.07%70.35%68.03%69.05%66.18%63.41%61.14%61.90%65.35%64.66%52.77%53.42%55.39%42.07%51.69%42.54%35.50%32.14%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu184.14%178.29%237.26%212.79%223.06%195.64%173.30%157.33%162.49%188.62%183%111.75%114.67%124.14%72.62%107.01%74.04%55.04%47.36%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn35.19%35.93%29.65%31.97%30.95%33.82%36.59%38.86%38.10%34.65%35.34%47.23%46.58%44.61%57.93%48.31%57.46%64.50%67.86%
6/ Thanh toán hiện hành509%404.55%411.56%468.35%410.76%426.79%494.20%660.09%564.53%332.53%104.03%455.20%507.08%548.18%938.33%1,336.66%1,611.87%883.75%%
7/ Thanh toán nhanh508.91%404.47%411.48%468.21%410.65%426.65%494.06%659.85%564.32%332.37%103.99%454.96%506.95%547.75%938.33%1,336.64%1,608.81%881.80%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn65.98%117.54%114.35%150.70%90.36%84.80%154.74%47.92%32.58%61.34%15.74%58.37%13.04%33.91%24.60%54.15%84.79%101.59%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản52.95%54.23%53.95%54.01%55.87%56.95%56%53.73%53.48%45.02%%54.91%33.47%41.39%63.64%85.09%85.33%56.41%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn56.51%64.13%58.77%58.82%66.41%64.96%68.31%66.83%66.52%64.84%%68.05%40.42%50.19%73.35%107.57%122.48%84.88%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu150.46%150.91%181.95%168.93%180.48%168.36%153.03%138.26%140.39%129.95%%116.28%71.85%92.77%109.86%176.14%148.51%87.46%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho259,804.42%245,704.56%196,737.23%122,462.29%138,816.59%120,141.35%152,918.45%133,295.89%113,180%94,393.93%73,143.38%61,879.57%109,273.01%49,733.62%%1,000,000%41,439.85%20,915.15%15,084.76%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.07%7.04%6.45%6.71%5.22%3.65%3.77%2.46%1.57%2.70%%6.10%20.76%12.38%0.27%4.44%0.05%11.12%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.69%3.82%3.48%3.62%2.92%2.08%2.11%1.32%0.84%1.22%2.32%3.35%6.95%5.13%0.17%3.78%0.04%6.27%4.27%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.63%10.63%11.74%11.33%9.43%6.15%5.77%3.41%2.20%3.51%6.57%7.09%14.92%11.49%0.30%7.82%0.08%9.72%6.30%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%9%9%10%9%6%6%3%2%4%11%13%30%16%%8%%20%14%
Tăng trưởng doanh thu2.58%-7.20%10.01%-2.95%12.14%11.44%14.23%16.79%34.80%-100%-100%69.16%-15.34%-20.45%16.85%27.91%54.15%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận157.27%1.24%5.88%24.59%60.28%7.97%74.91%83.29%-21.62%-37.71%-6.73%-50.33%41.92%3,488.68%-92.77%10,743.61%-99.27%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.48%-15.92%13.89%-1.09%19.26%14.36%13.67%14.82%7.48%20.26%64.76%1.85%0.99%61.03%27.14%55.87%22.13%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.10%11.89%2.14%3.69%4.60%1.30%3.20%18.59%24.77%16.67%0.61%4.52%9.32%-5.80%87.35%7.84%-9.22%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.34%-7.68%10.13%0.39%14.30%9.58%9.60%16.25%13.47%18.99%34.46%3.09%4.71%22.31%56.23%28.28%1.91%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |