Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bảo Long (bli)

8.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV393,481282,595318,471362,485363,9351,357,0311,262,9671,360,9051,237,0591,274,7041,136,7481,020,030892,991764,642567,260
Giá vốn hàng bán256,268279,896250,695244,137282,6761,030,9961,022,131940,404802,128719,070694,417654,491649,151486,674404,006
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV62,33428,78266,37962,26151,833219,755235,680237,035290,109218,573191,215173,684142,870117,99987,164
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-38,445
Tổng lợi nhuận trước thuế23,247-11,77327,18643,41625,74182,076111,019110,115104,61983,39052,85049,30028,87115,26020,220
Lợi nhuận sau thuế 18,569-9,41921,74934,29320,71565,19388,93787,84482,96766,59041,54638,48022,00012,00315,314
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,569-9,41921,74934,29320,71565,19388,93787,84482,96766,59041,54638,48022,00012,00315,314
Tổng tài sản ngắn hạn2,406,2802,349,2582,231,1792,089,0601,969,4502,406,2801,969,4502,315,6162,103,1121,919,3521,749,9341,493,1501,336,1501,149,462874,828
Tiền mặt727,712304,532357,060367,499572,229727,712572,229643,387676,701422,206347,704467,53096,99866,328161,361
Đầu tư tài chính ngắn hạn884,0891,267,7031,235,4951,112,700758,025884,089758,025803,767743,939697,555761,882463,223767,926701,057414,587
Hàng tồn kho389407375486416389416478655518578428487430428
Tài sản dài hạn169,819157,636163,684263,636359,550169,819359,550207,006187,462362,325246,261328,482325,878280,179385,069
Tài sản cố định108,725106,02693,95394,61793,829108,72593,82995,94594,14693,71087,34782,83027,60131,68635,582
Đầu tư tài chính dài hạn6,0008,00097,000182,000182,00046,00034,000205,010113,245211,258272,018227,000330,000
Tổng tài sản2,576,0992,506,8932,394,8632,352,6972,328,9992,576,0992,328,9992,522,6212,290,5742,281,6761,996,1961,821,6321,662,0281,429,6411,259,897
Tổng nợ1,675,2561,624,6201,501,9161,481,4991,492,0941,675,2561,492,0941,774,6541,558,2721,575,4011,320,9911,155,0941,016,150884,989823,379
Vốn chủ sở hữu900,843882,273892,947871,198836,905900,843836,905747,967732,302706,275675,204666,538645,878544,651436,517

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.09K1.48K1.46K1.38K1.11K0.69K0.64K0.37K0.24K0.38K0.61K0.65K1.31K0.93K0.03K0.36KK0.45K0.27K
Giá cuối kỳ10.10K11.40K12.60K16.98K9.29K6.26K5.27K4.84K4.74K6.09K10.80K10.80K10.80K10.80K10.80K10.80K10.80K10.80KK
Giá / EPS (PE)9.30 (lần)7.69 (lần)8.61 (lần)12.28 (lần)8.37 (lần)9.04 (lần)8.22 (lần)13.20 (lần)19.75 (lần)16.05 (lần)17.73 (lần)16.54 (lần)8.21 (lần)11.66 (lần)418.33 (lần)30.22 (lần)3,277.47 (lần)23.80 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.45 (lần)0.54 (lần)0.56 (lần)0.82 (lần)0.44 (lần)0.33 (lần)0.31 (lần)0.33 (lần)0.31 (lần)0.43 (lần)1,000 (lần)1.01 (lần)1.71 (lần)1.44 (lần)1.15 (lần)1.34 (lần)1.72 (lần)2.65 (lần) (lần)
Giá sổ sách15.01K13.95K12.47K12.21K11.77K11.25K11.11K10.76K10.89K10.82K9.27K9.21K8.82K8.06K8.56K4.57K4.24K4.67K4.21K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.67 (lần)0.82 (lần)1.01 (lần)1.39 (lần)0.79 (lần)0.56 (lần)0.47 (lần)0.45 (lần)0.44 (lần)0.56 (lần)1.17 (lần)1.17 (lần)1.23 (lần)1.34 (lần)1.26 (lần)2.36 (lần)2.55 (lần)2.31 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)50 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản93.41%84.56%91.79%91.82%84.12%87.66%81.97%80.39%80.40%69.44%66.92%80.69%82.79%82.47%86.76%79.10%69.67%66.47%73.10%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản6.59%15.44%8.21%8.18%15.88%12.34%18.03%19.61%19.60%30.56%33.08%19.31%17.21%17.53%13.24%20.90%30.33%33.53%26.90%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn65.03%64.07%70.35%68.03%69.05%66.18%63.41%61.14%61.90%65.35%64.66%52.77%53.42%55.39%42.07%51.69%42.54%35.50%32.14%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu185.97%178.29%237.26%212.79%223.06%195.64%173.30%157.33%162.49%188.62%183%111.75%114.67%124.14%72.62%107.01%74.04%55.04%47.36%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn34.97%35.93%29.65%31.97%30.95%33.82%36.59%38.86%38.10%34.65%35.34%47.23%46.58%44.61%57.93%48.31%57.46%64.50%67.86%
6/ Thanh toán hiện hành521.96%404.55%411.56%468.35%410.76%426.79%494.20%660.09%564.53%332.53%104.03%455.20%507.08%548.18%938.33%1,336.66%1,611.87%883.75%%
7/ Thanh toán nhanh521.88%404.47%411.48%468.21%410.65%426.65%494.06%659.85%564.32%332.37%103.99%454.96%506.95%547.75%938.33%1,336.64%1,608.81%881.80%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn157.85%117.54%114.35%150.70%90.36%84.80%154.74%47.92%32.58%61.34%15.74%58.37%13.04%33.91%24.60%54.15%84.79%101.59%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản52.68%54.23%53.95%54.01%55.87%56.95%56%53.73%53.48%45.02%%54.91%33.47%41.39%63.64%85.09%85.33%56.41%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn56.40%64.13%58.77%58.82%66.41%64.96%68.31%66.83%66.52%64.84%%68.05%40.42%50.19%73.35%107.57%122.48%84.88%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu150.64%150.91%181.95%168.93%180.48%168.36%153.03%138.26%140.39%129.95%%116.28%71.85%92.77%109.86%176.14%148.51%87.46%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho265,037.53%245,704.56%196,737.23%122,462.29%138,816.59%120,141.35%152,918.45%133,295.89%113,180%94,393.93%73,143.38%61,879.57%109,273.01%49,733.62%%1,000,000%41,439.85%20,915.15%15,084.76%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.80%7.04%6.45%6.71%5.22%3.65%3.77%2.46%1.57%2.70%%6.10%20.76%12.38%0.27%4.44%0.05%11.12%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.53%3.82%3.48%3.62%2.92%2.08%2.11%1.32%0.84%1.22%2.32%3.35%6.95%5.13%0.17%3.78%0.04%6.27%4.27%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.24%10.63%11.74%11.33%9.43%6.15%5.77%3.41%2.20%3.51%6.57%7.09%14.92%11.49%0.30%7.82%0.08%9.72%6.30%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%9%9%10%9%6%6%3%2%4%11%13%30%16%%8%%20%14%
Tăng trưởng doanh thu7.45%-7.20%10.01%-2.95%12.14%11.44%14.23%16.79%34.80%-100%-100%69.16%-15.34%-20.45%16.85%27.91%54.15%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-26.70%1.24%5.88%24.59%60.28%7.97%74.91%83.29%-21.62%-37.71%-6.73%-50.33%41.92%3,488.68%-92.77%10,743.61%-99.27%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả12.28%-15.92%13.89%-1.09%19.26%14.36%13.67%14.82%7.48%20.26%64.76%1.85%0.99%61.03%27.14%55.87%22.13%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.64%11.89%2.14%3.69%4.60%1.30%3.20%18.59%24.77%16.67%0.61%4.52%9.32%-5.80%87.35%7.84%-9.22%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.61%-7.68%10.13%0.39%14.30%9.58%9.60%16.25%13.47%18.99%34.46%3.09%4.71%22.31%56.23%28.28%1.91%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |