CTCP Bánh mứt kẹo Hà Nội (bkh)

27
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và CCDV
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Tổng lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
Tổng tài sản ngắn hạn
Tiền mặt
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản
Tổng nợ
Vốn chủ sở hữu

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.11K0.23K2.66K3.45K5.05K2.86K2.68K2.58K2.50K
Giá cuối kỳKK21.02K53.14KKKKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)7.91 (lần)15.41 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách27.46K25.67K27.95K28.57K29.11K27.88K27.01K26.11K25.27K
Giá / Giá sổ sách (PB) (lần) (lần)0.75 (lần)1.86 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74.11%55.25%57.30%65.23%57.69%54.46%51.33%42.86%34.50%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản25.89%44.75%42.70%34.77%42.31%45.54%48.67%57.14%65.50%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn47.90%44.06%36.31%42.56%35.98%38.59%41.05%36.80%39.87%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu91.94%78.78%57.01%74.08%56.19%62.84%69.63%58.22%66.30%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn52.10%55.94%63.69%57.44%64.02%61.41%58.95%63.20%60.13%
6/ Thanh toán hiện hành181.61%156.05%214.42%194%229.14%196.05%172.11%180.20%130.09%
7/ Thanh toán nhanh115.64%77.26%136.88%108.14%146.54%147.26%98.23%108.06%76.66%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn65.78%6.52%50.43%36.13%126.30%129.80%80.45%78.68%46.92%
9/ Vòng quay Tổng tài sản139.73%105.24%137.95%138.29%151.40%134.48%146.73%153.72%140.66%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn188.55%190.49%240.76%212.01%262.43%246.93%285.88%358.69%407.74%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu268.19%188.14%216.59%240.74%236.48%218.99%248.90%243.22%233.91%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho316.61%248.29%421.81%301.60%486.17%706.62%489.22%667.06%726.21%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.84%0.47%4.38%5.01%7.32%4.67%3.98%4.07%4.21%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.01%0.50%6.05%6.93%11.10%6.31%5.85%6.26%5.94%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.69%0.89%9.50%12.07%17.34%10.27%9.92%9.90%9.88%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%1%7%8%11%7%5%5%6%
Tăng trưởng doanh thu53.30%-20.05%-11.95%-0.08%12.46%-8.99%6%7.18%%
Tăng trưởng Lợi nhuận828.64%-91.44%-22.96%-31.68%76.23%6.87%3.67%3.52%%
Tăng trưởng Nợ phải trả24.87%26.88%-24.70%29.37%-6.64%-6.83%23.70%-9.26%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.99%-8.18%-2.15%-1.87%4.41%3.23%3.45%3.32%%
Tăng trưởng Tổng tài sản14.87%4.55%-11.75%9.37%0.15%-0.90%10.90%-1.70%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |