CTCP khoáng sản Bắc Kạn (bkc)

62.10
-5.60
(-8.27%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV238,640166,340101,45361,049180,546567,481439,951240,299377,972214,695235,186180,631182,920154,083126,900
Giá vốn hàng bán191,119133,10093,53853,954172,120471,710409,576221,945347,548212,010210,849170,167155,362133,68294,258
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV47,52133,2407,9157,0958,42695,77130,37518,35430,4242,68524,33710,46427,55820,40132,642
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh37,47124,5121,7431,2422,07064,9684,297-1,9171,451-24,1884,592-8,7283,7953,00618,858
Tổng lợi nhuận trước thuế37,48823,8802,8771,8181,96366,0636,0542,9684,529-23,03016,733-4,7974,2355,76221,460
Lợi nhuận sau thuế 29,99019,1042,3021,4541,96352,8505,1292,9684,529-23,03012,773-8,9963,0044,94320,694
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29,99019,1042,3021,4541,96352,8505,1292,9684,529-23,03012,773-8,9963,0045,07420,694
Tổng tài sản ngắn hạn285,417276,589282,345285,526265,416285,417266,335261,310318,821265,104230,422149,071112,42295,72785,067
Tiền mặt143,69489,46352,2749,44627,424143,69427,4243,61713,3071,5652,65931616,1238,7311,351
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho88,567133,394163,664171,567147,02488,567147,569170,738112,095137,976111,499122,12560,60349,05444,777
Tài sản dài hạn143,210142,917116,577102,987102,123143,210102,123123,732103,618123,365131,051146,287154,262170,331156,958
Tài sản cố định43,63139,98751,29153,35555,80343,63155,80353,04768,72084,62082,55390,497107,65154,42059,333
Đầu tư tài chính dài hạn28,69028,69028,69022,25722,25728,69022,25720,25715,25719,98819,98816,49814,75217,15016,921
Tổng tài sản428,627419,506398,921388,512367,539428,627368,458385,043422,438388,469361,473295,358266,685266,058242,025
Tổng nợ191,656213,586212,106203,999183,312191,656185,398207,113286,011256,571206,545153,203115,533115,05994,112
Vốn chủ sở hữu236,971205,920186,815184,514184,227236,971183,059177,930136,427131,898154,928142,155151,151151,000147,913

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.50K0.44K0.25K0.39KK1.09KK0.26K0.43K1.76K1.31KKK1.32K1.86K1.14K0.10K6.32K
Giá cuối kỳ14.30K6.90K6.60K8.30K4.90K5.90K9.10K8.30K7.10K12.30K9.40K13.50K7.80K7.10K15.16K31.02K48.20K48.20K
Giá / EPS (PE)3.18 (lần)15.79 (lần)26.10 (lần)21.51 (lần) (lần)5.42 (lần) (lần)32.43 (lần)16.42 (lần)6.98 (lần)7.18 (lần) (lần) (lần)5.36 (lần)8.15 (lần)27.27 (lần)479.23 (lần)7.62 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.30 (lần)0.18 (lần)0.32 (lần)0.26 (lần)0.27 (lần)0.29 (lần)0.59 (lần)0.53 (lần)0.54 (lần)1.14 (lần)0.75 (lần)5.60 (lần)0.97 (lần)0.60 (lần)0.82 (lần)2.04 (lần)3.10 (lần)1.74 (lần)
Giá sổ sách20.19K15.60K15.16K11.62K11.24K13.20K12.11K12.88K12.86K12.60K21.08K10.20K12.74K15.35K16.55K15.63K23.34K14.18K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.71 (lần)0.44 (lần)0.44 (lần)0.71 (lần)0.44 (lần)0.45 (lần)0.75 (lần)0.64 (lần)0.55 (lần)0.98 (lần)0.45 (lần)1.32 (lần)0.61 (lần)0.46 (lần)0.92 (lần)1.98 (lần)2.06 (lần)3.40 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản66.59%72.28%67.87%75.47%68.24%63.75%50.47%42.16%35.98%35.15%40.73%32.01%35.97%37.71%48.27%52.86%56.27%56.54%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản33.41%27.72%32.13%24.53%31.76%36.25%49.53%57.84%64.02%64.85%59.27%67.99%64.03%62.29%51.73%47.14%43.73%43.46%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn44.71%50.32%53.79%67.70%66.05%57.14%51.87%43.32%43.25%38.89%38.38%47.37%45.53%31.10%29.89%35.21%38.20%36.37%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu80.88%101.28%116.40%209.64%194.52%133.32%107.77%76.44%76.20%63.63%62.30%90%83.57%45.13%42.64%54.35%61.82%57.15%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn55.29%49.68%46.21%32.30%33.95%42.86%48.13%56.68%56.75%61.11%61.62%52.63%54.47%68.90%70.11%64.79%61.80%63.63%
6/ Thanh toán hiện hành176.99%171.82%132.57%115.51%107.52%114.33%98.97%100.25%86.36%97.67%106.13%67.61%79.04%122.38%164.21%159.07%149.37%158.03%
7/ Thanh toán nhanh122.07%76.62%45.95%74.90%51.56%59.01%17.89%46.21%42.11%46.26%51.88%37.90%37.23%38.72%92.90%53.15%25.54%118.48%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn89.10%17.69%1.83%4.82%0.63%1.32%0.21%14.38%7.88%1.55%2.22%5.28%1.18%4.90%52.67%8.97%3.41%12.50%
9/ Vòng quay Tổng tài sản132.40%119.40%62.41%89.47%55.27%65.06%61.16%68.59%57.91%52.43%36.48%12.43%34.48%53.26%78.61%63.02%41.20%124.05%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn198.83%165.19%91.96%118.55%80.99%102.07%121.17%162.71%160.96%149.18%89.57%38.84%95.84%141.25%162.86%119.22%73.22%219.39%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu239.47%240.33%135.05%277.05%162.77%151.80%127.07%121.02%102.04%85.79%59.21%23.62%63.29%77.29%112.13%97.28%66.67%194.94%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho532.60%277.55%129.99%310.05%153.66%189.10%139.34%256.36%272.52%210.51%124.68%171.34%203.75%151.32%297.68%138.47%62.70%429.97%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.31%1.17%1.24%1.20%-10.73%5.43%-4.98%1.64%3.29%16.31%10.49%-138.78%-34.80%11.17%10.02%7.48%0.65%22.87%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.33%1.39%0.77%1.07%%3.53%%1.13%1.91%8.55%3.83%%%5.95%7.88%4.71%0.27%28.37%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)22.30%2.80%1.67%3.32%%8.24%%1.99%3.36%13.99%6.21%%%8.63%11.24%7.28%0.43%44.58%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%1%1%1%-11%6%-5%2%4%22%15%-72%-31%15%13%10%1%47%
Tăng trưởng doanh thu28.99%83.08%-36.42%76.05%-8.71%30.20%-1.25%18.72%21.42%68.47%418.12%-70.13%-32.01%-36.07%22.02%57.30%-43.71%%
Tăng trưởng Lợi nhuận930.42%72.81%-34.47%-119.67%-280.30%-241.99%-399.47%-40.80%-75.48%161.95%-139.16%19.12%-311.84%-28.76%63.49%1,720.69%-98.41%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.38%-10.48%-27.59%11.47%24.22%34.82%32.61%0.41%22.26%18.75%43.09%-13.82%53.78%-1.85%-16.95%-5.22%78.03%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu29.45%2.88%30.42%3.43%-14.86%8.99%-5.95%0.10%2.09%16.27%106.72%-19.97%-16.96%-7.26%5.86%7.81%64.59%%
Tăng trưởng Tổng tài sản16.33%-4.31%-8.85%8.74%7.47%22.38%10.75%0.24%9.93%17.22%76.58%-17.17%5.04%-5.64%-2.17%2.83%69.48%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |