CTCP khoáng sản Bắc Kạn (bkc)

11.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV166,340101,45361,049180,54695,917439,951240,299377,972214,695235,186180,631182,920154,083126,90075,325
Giá vốn hàng bán133,10093,53853,954172,12089,542409,576221,945347,548212,010210,849170,167155,362133,68294,25853,602
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV33,2407,9157,0958,4266,37530,37518,35430,4242,68524,33710,46427,55820,40132,64221,674
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh24,5121,7431,2422,070924,297-1,9171,451-24,1884,592-8,7283,7953,00618,8586,258
Tổng lợi nhuận trước thuế23,8802,8771,8181,9635556,0542,9684,529-23,03016,733-4,7974,2355,76221,4607,900
Lợi nhuận sau thuế 19,1042,3021,4541,9635555,1292,9684,529-23,03012,773-8,9963,0044,94320,6947,900
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,1042,3021,4541,9635555,1292,9684,529-23,03012,773-8,9963,0045,07420,6947,900
Tổng tài sản ngắn hạn276,589282,345285,526265,416328,786266,335261,310318,821265,104230,422149,071112,42295,72785,06784,095
Tiền mặt89,46352,2749,44627,42430,87627,4243,61713,3071,5652,65931616,1238,7311,3511,758
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho133,394163,664171,567147,024227,552147,569170,738112,095137,976111,499122,12560,60349,05444,77742,992
Tài sản dài hạn142,917116,577102,987102,12391,162102,123123,732103,618123,365131,051146,287154,262170,331156,958122,376
Tài sản cố định39,98751,29153,35555,80346,33455,80353,04768,72084,62082,55390,497107,65154,42059,33348,215
Đầu tư tài chính dài hạn28,69028,69022,25722,25720,25722,25720,25715,25719,98819,98816,49814,75217,15016,92117,774
Tổng tài sản419,506398,921388,512367,539419,948368,458385,043422,438388,469361,473295,358266,685266,058242,025206,471
Tổng nợ213,586212,106203,999183,312237,683185,398207,113286,011256,571206,545153,203115,533115,05994,11279,252
Vốn chủ sở hữu205,920186,815184,514184,227182,264183,059177,930136,427131,898154,928142,155151,151151,000147,913127,219

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.11K0.44K0.25K0.39KK1.09KK0.26K0.43K1.76K1.31KKK1.32K1.86K1.14K0.10K6.32K
Giá cuối kỳ6.40K6.90K6.60K8.30K4.90K5.90K9.10K8.30K7.10K12.30K9.40K13.50K7.80K7.10K15.16K31.02K48.20K48.20K
Giá / EPS (PE)3.03 (lần)15.79 (lần)26.10 (lần)21.51 (lần) (lần)5.42 (lần) (lần)32.43 (lần)16.42 (lần)6.98 (lần)7.18 (lần) (lần) (lần)5.36 (lần)8.15 (lần)27.27 (lần)479.23 (lần)7.62 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.15 (lần)0.18 (lần)0.32 (lần)0.26 (lần)0.27 (lần)0.29 (lần)0.59 (lần)0.53 (lần)0.54 (lần)1.14 (lần)0.75 (lần)5.60 (lần)0.97 (lần)0.60 (lần)0.82 (lần)2.04 (lần)3.10 (lần)1.74 (lần)
Giá sổ sách17.54K15.60K15.16K11.62K11.24K13.20K12.11K12.88K12.86K12.60K21.08K10.20K12.74K15.35K16.55K15.63K23.34K14.18K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.36 (lần)0.44 (lần)0.44 (lần)0.71 (lần)0.44 (lần)0.45 (lần)0.75 (lần)0.64 (lần)0.55 (lần)0.98 (lần)0.45 (lần)1.32 (lần)0.61 (lần)0.46 (lần)0.92 (lần)1.98 (lần)2.06 (lần)3.40 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản65.93%72.28%67.87%75.47%68.24%63.75%50.47%42.16%35.98%35.15%40.73%32.01%35.97%37.71%48.27%52.86%56.27%56.54%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản34.07%27.72%32.13%24.53%31.76%36.25%49.53%57.84%64.02%64.85%59.27%67.99%64.03%62.29%51.73%47.14%43.73%43.46%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn50.91%50.32%53.79%67.70%66.05%57.14%51.87%43.32%43.25%38.89%38.38%47.37%45.53%31.10%29.89%35.21%38.20%36.37%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu103.72%101.28%116.40%209.64%194.52%133.32%107.77%76.44%76.20%63.63%62.30%90%83.57%45.13%42.64%54.35%61.82%57.15%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn49.09%49.68%46.21%32.30%33.95%42.86%48.13%56.68%56.75%61.11%61.62%52.63%54.47%68.90%70.11%64.79%61.80%63.63%
6/ Thanh toán hiện hành150.98%171.82%132.57%115.51%107.52%114.33%98.97%100.25%86.36%97.67%106.13%67.61%79.04%122.38%164.21%159.07%149.37%158.03%
7/ Thanh toán nhanh78.16%76.62%45.95%74.90%51.56%59.01%17.89%46.21%42.11%46.26%51.88%37.90%37.23%38.72%92.90%53.15%25.54%118.48%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn48.83%17.69%1.83%4.82%0.63%1.32%0.21%14.38%7.88%1.55%2.22%5.28%1.18%4.90%52.67%8.97%3.41%12.50%
9/ Vòng quay Tổng tài sản121.43%119.40%62.41%89.47%55.27%65.06%61.16%68.59%57.91%52.43%36.48%12.43%34.48%53.26%78.61%63.02%41.20%124.05%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn184.17%165.19%91.96%118.55%80.99%102.07%121.17%162.71%160.96%149.18%89.57%38.84%95.84%141.25%162.86%119.22%73.22%219.39%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu247.37%240.33%135.05%277.05%162.77%151.80%127.07%121.02%102.04%85.79%59.21%23.62%63.29%77.29%112.13%97.28%66.67%194.94%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho339.38%277.55%129.99%310.05%153.66%189.10%139.34%256.36%272.52%210.51%124.68%171.34%203.75%151.32%297.68%138.47%62.70%429.97%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.87%1.17%1.24%1.20%-10.73%5.43%-4.98%1.64%3.29%16.31%10.49%-138.78%-34.80%11.17%10.02%7.48%0.65%22.87%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.92%1.39%0.77%1.07%%3.53%%1.13%1.91%8.55%3.83%%%5.95%7.88%4.71%0.27%28.37%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.05%2.80%1.67%3.32%%8.24%%1.99%3.36%13.99%6.21%%%8.63%11.24%7.28%0.43%44.58%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%1%1%1%-11%6%-5%2%4%22%15%-72%-31%15%13%10%1%47%
Tăng trưởng doanh thu28.64%83.08%-36.42%76.05%-8.71%30.20%-1.25%18.72%21.42%68.47%418.12%-70.13%-32.01%-36.07%22.02%57.30%-43.71%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-1,664.15%72.81%-34.47%-119.67%-280.30%-241.99%-399.47%-40.80%-75.48%161.95%-139.16%19.12%-311.84%-28.76%63.49%1,720.69%-98.41%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-10.14%-10.48%-27.59%11.47%24.22%34.82%32.61%0.41%22.26%18.75%43.09%-13.82%53.78%-1.85%-16.95%-5.22%78.03%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.98%2.88%30.42%3.43%-14.86%8.99%-5.95%0.10%2.09%16.27%106.72%-19.97%-16.96%-7.26%5.86%7.81%64.59%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.11%-4.31%-8.85%8.74%7.47%22.38%10.75%0.24%9.93%17.22%76.58%-17.17%5.04%-5.64%-2.17%2.83%69.48%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |