CTCP Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang (bio)

14.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV70,02756,31338,33535,98936,653
Giá vốn hàng bán50,63738,28928,59225,97125,084
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV19,39018,0259,74310,00911,468
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,0999,8964,0435,9986,240
Tổng lợi nhuận trước thuế8,0979,8964,5626,0086,248
Lợi nhuận sau thuế 6,0157,8723,6085,0954,905
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,0157,8723,6085,0954,905
Tổng tài sản ngắn hạn66,11770,99466,35272,43259,91566,11770,99466,35272,43259,91560,38252,28618,097
Tiền mặt21,72024,16828,79711,76516,87021,72024,16828,79711,76516,87024,96517,5845,559
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,00034,00034,00010,00034,00034,00020,00020,000
Hàng tồn kho8,97710,2716,4717,2094,6028,97710,2716,4717,2094,6024,5995,8994,905
Tài sản dài hạn44,32048,34535,31131,53436,37944,32048,34535,31131,53436,37931,05335,70536,821
Tài sản cố định43,49247,20222,65328,12725,56943,49247,20222,65328,12725,56930,34634,73435,942
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản110,437119,339101,663103,96696,294110,437119,339101,663103,96696,29491,43687,99154,919
Tổng nợ12,82020,5027,95211,0435,65512,82020,5027,95211,0435,6553,8942,41520,315
Vốn chủ sở hữu97,61798,83793,71192,92390,63997,61798,83793,71192,92390,63987,54185,57634,604

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.70K0.92K0.42K0.60K0.57K0.05K0.18K
Giá cuối kỳ18.92K19.30K49.99K8.75K8.75KKK
Giá / EPS (PE)26.93 (lần)20.99 (lần)118.63 (lần)14.70 (lần)15.27 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.31 (lần)2.93 (lần)11.17 (lần)2.08 (lần)2.04 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.40K11.54K10.94K10.85K10.59K4.13K4.19K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.66 (lần)1.67 (lần)4.57 (lần)0.81 (lần)0.83 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản59.87%59.49%65.27%69.67%62.22%26.03%33.16%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản40.13%40.51%34.73%30.33%37.78%73.97%66.84%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn11.61%17.18%7.82%10.62%5.87%42.32%45.14%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu13.13%20.74%8.49%11.88%6.24%73.38%82.29%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn88.39%82.82%92.18%89.38%94.13%57.67%54.86%
6/ Thanh toán hiện hành515.73%459.24%834.41%655.91%1,059.50%141.96%157.26%
7/ Thanh toán nhanh445.71%392.80%753.03%590.63%978.13%102.75%117.91%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn169.42%156.34%362.14%106.54%298.32%41.66%48.85%
9/ Vòng quay Tổng tài sản63.41%47.19%37.71%34.62%38.06%51.14%40.53%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn105.91%79.32%57.78%49.69%61.17%196.44%122.21%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu71.74%56.98%40.91%38.73%40.44%88.67%73.88%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho564.07%372.79%441.85%360.26%545.07%371.27%237.30%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.59%13.98%9.41%14.16%13.38%1.11%5.23%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.45%6.60%3.55%4.90%5.09%0.64%2.41%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.16%7.96%3.85%5.48%5.41%1.10%4.39%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)12%21%13%20%20%2%12%
Tăng trưởng doanh thu24.35%46.90%6.52%-1.81%%17.16%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-23.59%118.18%-29.19%3.87%%-75.17%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-37.47%157.82%-27.99%95.28%%-11.94%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.23%5.47%0.85%2.52%%-1.26%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.46%17.39%-2.22%7.97%%-6.08%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |