CTCP Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang (bio)

12.20
-2.10
(-14.69%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV72,71170,02756,31338,33535,98936,653
Giá vốn hàng bán50,04850,63738,28928,59225,97125,084
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV22,66319,39018,0259,74310,00911,468
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,5948,0999,8964,0435,9986,240
Tổng lợi nhuận trước thuế10,5948,0979,8964,5626,0086,248
Lợi nhuận sau thuế 7,9326,0157,8723,6085,0954,905
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,9326,0157,8723,6085,0954,905
Tổng tài sản ngắn hạn73,55966,11770,99466,35272,43273,55966,11770,99466,35272,43259,91560,38252,28618,097
Tiền mặt30,90521,72024,16828,79711,76530,90521,72024,16828,79711,76516,87024,96517,5845,559
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,00034,00010,00034,00034,00020,00020,000
Hàng tồn kho8,1318,97710,2716,4717,2098,1318,97710,2716,4717,2094,6024,5995,8994,905
Tài sản dài hạn38,20444,32048,34535,31131,53438,20444,32048,34535,31131,53436,37931,05335,70536,821
Tài sản cố định37,60143,49247,20222,65328,12737,60143,49247,20222,65328,12725,56930,34634,73435,942
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản111,763110,437119,339101,663103,966111,763110,437119,339101,663103,96696,29491,43687,99154,919
Tổng nợ12,23012,82020,5027,95211,04312,23012,82020,5027,95211,0435,6553,8942,41520,315
Vốn chủ sở hữu99,53497,61798,83793,71192,92399,53497,61798,83793,71192,92390,63987,54185,57634,604

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.93K0.70K0.92K0.42K0.60K0.57K0.05K0.18K
Giá cuối kỳ15.40K18.92K19.30K49.99K8.75K8.75KKK
Giá / EPS (PE)16.62 (lần)26.93 (lần)20.99 (lần)118.63 (lần)14.70 (lần)15.27 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.81 (lần)2.31 (lần)2.93 (lần)11.17 (lần)2.08 (lần)2.04 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.63K11.40K11.54K10.94K10.85K10.59K4.13K4.19K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.32 (lần)1.66 (lần)1.67 (lần)4.57 (lần)0.81 (lần)0.83 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản65.82%59.87%59.49%65.27%69.67%62.22%26.03%33.16%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản34.18%40.13%40.51%34.73%30.33%37.78%73.97%66.84%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn10.94%11.61%17.18%7.82%10.62%5.87%42.32%45.14%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu12.29%13.13%20.74%8.49%11.88%6.24%73.38%82.29%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn89.06%88.39%82.82%92.18%89.38%94.13%57.67%54.86%
6/ Thanh toán hiện hành601.46%515.73%459.24%834.41%655.91%1,059.50%141.96%157.26%
7/ Thanh toán nhanh534.98%445.71%392.80%753.03%590.63%978.13%102.75%117.91%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn252.70%169.42%156.34%362.14%106.54%298.32%41.66%48.85%
9/ Vòng quay Tổng tài sản65.06%63.41%47.19%37.71%34.62%38.06%51.14%40.53%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn98.85%105.91%79.32%57.78%49.69%61.17%196.44%122.21%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu73.05%71.74%56.98%40.91%38.73%40.44%88.67%73.88%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho615.52%564.07%372.79%441.85%360.26%545.07%371.27%237.30%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.91%8.59%13.98%9.41%14.16%13.38%1.11%5.23%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.10%5.45%6.60%3.55%4.90%5.09%0.64%2.41%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.97%6.16%7.96%3.85%5.48%5.41%1.10%4.39%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)16%12%21%13%20%20%2%12%
Tăng trưởng doanh thu3.83%24.35%46.90%6.52%-1.81%%17.16%%
Tăng trưởng Lợi nhuận31.87%-23.59%118.18%-29.19%3.87%%-75.17%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-4.60%-37.47%157.82%-27.99%95.28%%-11.94%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.96%-1.23%5.47%0.85%2.52%%-1.26%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.20%-7.46%17.39%-2.22%7.97%%-6.08%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |