Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (bic)

34
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,325,2631,443,6801,335,2731,278,6161,143,4354,929,9953,836,9932,977,2642,659,4792,332,0762,072,3021,842,7421,668,5081,550,9431,219,543
Giá vốn hàng bán816,073847,063702,204741,407701,9232,745,8602,081,3191,502,1291,368,8411,282,8151,187,4521,081,464956,153809,719549,317
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV167,691277,732282,028284,317215,574884,208573,188652,978518,975381,104299,530299,029279,037255,783249,054
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh14,35116,649
Tổng lợi nhuận trước thuế82,351205,582147,857161,967149,912574,059393,797502,165375,349270,212202,478186,455165,645156,860138,019
Lợi nhuận sau thuế 72,997168,737106,357127,365105,995456,048318,235400,113297,653211,317144,027143,230134,451124,295107,323
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ70,925167,373104,970126,180104,444449,794311,517395,384294,276211,088140,820137,845127,041113,396100,149
Tổng tài sản ngắn hạn8,041,9817,278,2047,002,4096,846,6966,957,5156,853,0015,896,9695,200,1044,820,5464,222,6054,675,0644,143,2193,892,3903,692,4632,645,786
Tiền mặt69,060106,379126,28921,151109,24521,36428,86230,48998,048119,34199,92954,656161,122253,573154,229
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,809,1125,586,3745,180,5975,026,9305,005,2625,045,3814,234,2263,686,8283,029,8132,397,5432,912,1402,549,3272,304,1431,963,8781,063,844
Hàng tồn kho340424945374557118143179493505669529257
Tài sản dài hạn868,129875,116675,540710,751618,998697,245759,487844,370990,5681,273,034458,353573,275582,148651,786420,974
Tài sản cố định48,42349,27541,86444,44826,42544,30430,81328,40219,03118,18823,85730,53737,34233,76524,693
Đầu tư tài chính dài hạn721,968733,530545,424575,158506,937561,026631,487736,286887,5261,219,321398,551506,059504,765603,164381,861
Tổng tài sản8,910,1108,153,3197,677,9497,557,4467,576,5137,550,2466,656,4566,044,4745,811,1135,495,6405,133,4184,716,4944,474,5384,344,2493,066,760
Tổng nợ5,899,6755,209,3314,723,5804,662,7894,793,0724,653,4573,960,0843,415,6273,372,5713,240,6052,990,7172,610,1802,391,4722,307,3122,124,058
Vốn chủ sở hữu2,989,3472,923,2692,937,0762,871,6272,760,5982,873,7592,669,0872,601,7702,411,6842,229,9542,113,7932,072,4602,031,4041,993,142909,333

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4K3.84K2.66K3.37K2.51K1.80K1.20K1.18K1.08K1.49K1.31K1.43K1.30K1.20K0.35K1.18KK0.21K0.15KK
Giá cuối kỳ32.45K24.08K24.32K25.84K19.12K20.19K19.99K27.68K28K13.26K9.01K7.82K4.16K2.92K11.50K11.50K11.50K11.50K11.50K11.50K
Giá / EPS (PE)8.11 (lần)6.28 (lần)9.16 (lần)7.66 (lần)7.62 (lần)11.22 (lần)16.65 (lần)23.55 (lần)25.85 (lần)8.91 (lần)6.86 (lần)5.45 (lần)3.21 (lần)2.44 (lần)32.95 (lần)9.73 (lần) (lần)53.92 (lần)77.37 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.71 (lần)0.57 (lần)0.74 (lần)1.02 (lần)0.84 (lần)1.02 (lần)1.13 (lần)1.76 (lần)1.97 (lần)0.65 (lần)0.56 (lần)0.60 (lần)0.40 (lần)0.31 (lần)1.50 (lần)2.05 (lần)2.82 (lần)5.13 (lần)18.87 (lần)28.94 (lần)
Giá sổ sách25.49K24.50K22.76K22.18K20.56K19.01K18.02K17.67K17.32K26.15K11.93K12.08K11.73K11.38K10.31K7.86K6.72K7.88K3.19K1.08K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.27 (lần)0.98 (lần)1.07 (lần)1.16 (lần)0.93 (lần)1.06 (lần)1.11 (lần)1.57 (lần)1.62 (lần)0.51 (lần)0.76 (lần)0.65 (lần)0.35 (lần)0.26 (lần)1.12 (lần)1.46 (lần)1.71 (lần)1.46 (lần)3.61 (lần)10.64 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ117 (Mi)117 (Mi)117 (Mi)117 (Mi)117 (Mi)117 (Mi)117 (Mi)117 (Mi)117 (Mi)76 (Mi)76 (Mi)66 (Mi)65 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản90.26%90.77%88.59%86.03%82.95%76.84%91.07%87.85%86.99%85%86.27%83.39%82.53%92.72%91.18%86.68%83.03%69.82%82.39%78.96%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản9.74%9.23%11.41%13.97%17.05%23.16%8.93%12.15%13.01%15%13.73%16.61%17.47%7.28%8.82%13.32%16.97%30.18%17.61%21.04%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn66.21%61.63%59.49%56.51%58.04%58.97%58.26%55.34%53.45%53.11%69.26%53.09%51.26%59.83%72.77%71.39%74.59%27.73%33.64%37.70%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu197.36%161.93%148.37%131.28%139.84%145.32%141.49%125.95%117.73%115.76%233.58%116.87%105.17%148.92%267.27%249.54%293.59%38.37%50.69%60.51%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn33.55%38.06%40.10%43.04%41.50%40.58%41.18%43.94%45.40%45.88%29.65%45.42%48.74%40.17%27.23%28.61%25.41%72.27%66.36%62.30%
6/ Thanh toán hiện hành494.90%595.56%608.27%642.77%640.46%607.74%689.84%744.85%712.03%746.22%481.44%336.39%518.78%216.52%145.49%140.69%126.77%473.30%389.76%995.51%
7/ Thanh toán nhanh494.88%595.56%608.26%642.75%640.44%607.72%689.77%744.76%711.91%746.11%481.39%336.39%518.78%216.52%145.49%140.69%126.77%473.30%389.76%995.51%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.25%1.86%2.98%3.77%13.03%17.18%14.75%9.83%29.47%51.24%28.06%6.88%6.10%2.22%1.37%2.50%2.17%24.78%23.97%78.67%
9/ Vòng quay Tổng tài sản60.41%65.30%57.64%49.26%45.77%42.44%40.37%39.07%37.29%35.70%39.77%48.75%42.84%33.36%20.23%20.41%15.42%20.54%12.69%22.90%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn66.93%71.94%65.07%57.25%55.17%55.23%44.33%44.48%42.87%42%46.09%58.46%51.92%35.98%22.19%23.55%18.57%29.43%15.40%29%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu180.07%171.55%143.76%114.43%110.27%104.58%98.04%88.92%82.14%77.81%134.11%107.32%87.91%83.04%74.30%71.35%60.69%28.43%19.12%36.76%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho913,749.12%1,000,000%1,000,000%1,000,000%957,231.50%716,656.44%240,862.47%214,151.30%142,922.72%153,065.97%213,742.02%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.72%9.12%8.12%13.28%11.07%9.05%6.80%7.48%7.61%7.31%8.21%11.06%12.56%12.67%4.56%21.08%-28.55%9.52%24.39%-13.20%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.27%5.96%4.68%6.54%5.06%3.84%2.74%2.92%2.84%2.61%3.27%5.39%5.38%4.23%0.92%4.30%%1.95%3.09%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.70%15.65%11.67%15.20%12.20%9.47%6.66%6.65%6.25%5.69%11.01%11.87%11.04%10.52%3.39%15.04%%2.71%4.66%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)15%16%15%26%21%16%12%13%13%14%18%22%25%24%11%43%-57%31%53%-24%
Tăng trưởng doanh thu14.64%28.49%28.88%11.95%14.04%12.54%12.46%10.44%7.58%27.17%42.49%27.67%7.46%23.42%36.58%37.44%82.03%267.82%53.34%%
Tăng trưởng Lợi nhuận5.31%44.39%-21.21%34.36%39.41%49.90%2.16%8.50%12.03%13.23%5.81%12.45%6.47%243.29%-70.47%-201.47%-646.17%43.49%-383.36%%
Tăng trưởng Nợ phải trả23.09%17.51%15.94%1.28%4.07%8.36%14.58%9.15%3.65%8.63%127.89%16.21%-28.31%-38.47%40.47%-0.62%552.33%87.25%146.97%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.29%7.67%2.59%7.88%8.15%5.50%1.99%2.02%1.92%119.19%14.02%4.58%1.51%10.43%31.15%16.92%-14.74%147.38%194.80%%
Tăng trưởng Tổng tài sản17.60%13.43%10.12%4.02%5.74%7.06%8.84%5.41%3%41.66%74.67%12.21%-16.33%-25.15%37.81%3.83%142.51%127.15%176.77%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |