CTCP Bia Hà Nội - Hải Phòng (bhp)

6.90
0.10
(1.47%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV217,711210,312210,492176,133206,612212,713216,808230,772247,168251,881
Giá vốn hàng bán167,115159,573157,625138,883153,758156,934172,123181,128194,579202,416
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV50,59650,73952,86737,25052,85455,77944,68549,64452,58949,465
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2941,8651,6153001,9002,5801,9242,9723,460-461
Tổng lợi nhuận trước thuế2,2773,5473,8362,3183,5605,5254,4224,3785,6484,834
Lợi nhuận sau thuế 1,7222,7292,5921,8112,6734,3393,4583,5134,4403,746
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,7222,7292,5921,8112,6734,3393,4583,5134,4403,746
Tổng tài sản ngắn hạn55,28740,78733,60034,96636,62055,28740,78733,60034,96636,62035,56243,77651,94949,43638,243
Tiền mặt20,4896,1977,6849699,06020,4896,1977,6849699,0603,6039872,1931993,669
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,0003,000
Hàng tồn kho28,54028,73220,21127,28921,09228,54028,73220,21127,28921,09225,96729,36632,64934,10827,090
Tài sản dài hạn140,950158,749159,583162,575182,124140,950158,749159,583162,575182,124202,869214,005237,568235,915250,807
Tài sản cố định103,384117,366120,888133,576154,410103,384117,366120,888133,576154,410177,640188,646212,040211,136222,034
Đầu tư tài chính dài hạn22,50022,50022,50021,61120,01122,50022,50022,50021,61120,01118,31015,52215,18715,18716,233
Tổng tài sản196,237199,536193,182197,541218,743196,237199,536193,182197,541218,743238,431257,782289,516285,351289,051
Tổng nợ41,74744,05737,72542,81363,09041,74744,05737,72542,81363,09081,519101,685132,586127,855132,015
Vốn chủ sở hữu154,490155,478155,457154,727155,653154,490155,478155,457154,727155,653156,912156,096156,931157,496157,036

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.19K0.30K0.28K0.20K0.29K0.47K0.38K0.38K0.48K0.41K0.97K1.91K1.95K2.23K2.78K2.74K
Giá cuối kỳ6.80K6.52K6.62K9.60K6.76K7.61K4.64K7.86K10.90K8.40K3.61K5.35K3.55K17.50K17.50K17.50K
Giá / EPS (PE)36.25 (lần)21.93 (lần)23.44 (lần)48.66 (lần)23.21 (lần)16.10 (lần)12.32 (lần)20.54 (lần)22.53 (lần)20.58 (lần)3.73 (lần)2.80 (lần)1.82 (lần)7.86 (lần)6.31 (lần)6.39 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.29 (lần)0.28 (lần)0.29 (lần)0.50 (lần)0.30 (lần)0.33 (lần)0.20 (lần)0.31 (lần)0.40 (lần)0.31 (lần)0.09 (lần)0.14 (lần)0.09 (lần)0.49 (lần)0.46 (lần)0.44 (lần)
Giá sổ sách16.83K16.94K16.94K16.86K16.96K17.09K17.01K17.10K17.16K17.11K17.41K17.85K17.31K17.09K16.52K13.38K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.40 (lần)0.38 (lần)0.39 (lần)0.57 (lần)0.40 (lần)0.45 (lần)0.27 (lần)0.46 (lần)0.64 (lần)0.49 (lần)0.21 (lần)0.30 (lần)0.21 (lần)1.02 (lần)1.06 (lần)1.31 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản28.17%20.44%17.39%17.70%16.74%14.92%16.98%17.94%17.32%13.23%13.20%14.58%16.16%19.66%19.54%11.85%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản71.83%79.56%82.61%82.30%83.26%85.08%83.02%82.06%82.68%86.77%86.80%85.42%83.84%80.34%80.46%88.15%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn21.27%22.08%19.53%21.67%28.84%34.19%39.45%45.80%44.81%45.67%49.11%38.84%29.28%23.86%29.29%37.32%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu27.02%28.34%24.27%27.67%40.53%51.95%65.14%84.49%81.18%84.07%96.50%63.49%41.41%31.33%41.42%59.55%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn78.73%77.92%80.47%78.33%71.16%65.81%60.55%54.20%55.19%54.33%50.89%61.16%70.72%76.14%70.71%62.68%
6/ Thanh toán hiện hành132.43%109.54%90.73%83.79%71.89%55.65%52.88%46.39%46.70%43.87%48.05%77.29%96.74%144.43%94.02%56.10%
7/ Thanh toán nhanh64.07%32.38%36.16%18.40%30.48%15.02%17.41%17.23%14.48%12.79%16.45%35.83%45.06%72.70%52.32%16.02%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn49.08%16.64%20.75%2.32%17.79%5.64%1.19%1.96%0.19%4.21%5.43%17.92%8.43%29.98%11.25%3.31%
9/ Vòng quay Tổng tài sản110.94%105.40%108.96%89.16%94.45%89.21%84.11%79.71%86.62%87.14%116.42%129.89%153.01%159.74%163.42%186.07%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn393.78%515.63%626.46%503.73%564.21%598.15%495.27%444.23%499.98%658.63%882.04%890.96%946.78%812.68%836.35%1,569.83%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu140.92%135.27%135.40%113.83%132.74%135.56%138.89%147.05%156.94%160.40%228.76%212.36%216.37%209.79%231.11%296.87%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho585.55%555.38%779.90%508.93%728.99%604.36%586.13%554.77%570.48%747.20%662.77%803.99%931.24%851.57%943.75%1,107.70%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.79%1.30%1.23%1.03%1.29%2.04%1.59%1.52%1.80%1.49%2.43%5.04%5.20%6.21%7.27%6.89%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.88%1.37%1.34%0.92%1.22%1.82%1.34%1.21%1.56%1.30%2.83%6.55%7.96%9.92%11.88%12.83%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.11%1.76%1.67%1.17%1.72%2.77%2.22%2.24%2.82%2.39%5.55%10.71%11.25%13.02%16.80%20.46%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%2%2%1%2%3%2%2%2%2%5%10%10%12%15%14%
Tăng trưởng doanh thu3.52%-0.09%19.51%-14.75%-2.87%-1.89%-6.05%-6.63%-1.87%-31.09%5.05%1.19%4.47%-6.09%-3.85%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-36.90%5.29%43.13%-32.25%-38.40%25.48%-1.57%-20.88%18.53%-57.78%-49.44%-1.86%-12.50%-19.78%1.38%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-5.24%16.78%-11.88%-32.14%-22.61%-19.83%-23.31%3.70%-3.15%-14.38%48.21%58.07%33.89%-21.75%-14.10%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.64%0.01%0.47%-0.59%-0.80%0.52%-0.53%-0.36%0.29%-1.71%-2.49%3.10%1.29%3.46%23.51%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.65%3.29%-2.21%-9.69%-8.26%-7.51%-10.96%1.46%-1.28%-7.93%17.20%19.20%9.07%-3.92%9.47%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |