Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội (bhn)

38.35
-0.55
(-1.41%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,348,2552,327,8651,319,7462,271,2882,298,8377,900,9648,525,4367,053,4137,514,3719,405,0609,177,7509,840,03810,031,5429,653,5059,874,066
Giá vốn hàng bán1,692,5391,662,0861,041,2511,704,1001,670,2015,839,7896,085,4875,254,2895,473,0656,878,0416,852,6947,227,7727,212,2137,020,5114,472,705
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV642,718643,480266,849542,029589,6711,914,5642,312,8561,696,2501,979,5282,457,1642,247,5732,572,3332,783,7542,617,9352,628,897
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh164,546215,807-15,05285,921138,015443,846611,946385,091485,109650,534611,305929,5111,185,2371,170,5761,418,553
Tổng lợi nhuận trước thuế171,657220,684-12,91089,208142,382464,336632,398411,569767,247669,523626,452972,6151,049,8071,206,9741,442,951
Lợi nhuận sau thuế 138,446171,886-20,98764,000106,745354,685502,769324,173660,589523,128484,333754,122796,697951,5461,100,522
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ124,087153,848-5,23657,22490,402336,126462,849304,452656,348540,139498,994751,413784,862887,1701,020,103
Tổng tài sản ngắn hạn5,509,1355,425,0194,633,3115,124,8965,420,7075,135,8714,843,3094,341,8764,500,7634,196,5195,385,3935,221,0815,171,4115,139,5884,135,820
Tiền mặt1,083,398671,406539,8161,164,570479,9021,164,574511,914723,095818,7051,297,0051,733,7022,154,9451,724,0922,514,3762,535,872
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,341,5793,579,5352,936,6102,724,0903,494,9482,724,0902,972,4432,443,2092,386,2111,570,5392,043,1231,560,5671,837,8911,155,823439,803
Hàng tồn kho642,778714,215665,910729,234741,122738,696743,897568,778608,177648,984815,640950,308937,972834,636803,348
Tài sản dài hạn1,956,5731,850,1361,919,3602,014,6442,139,0552,014,1102,389,8702,745,8543,183,3193,575,6573,817,4534,282,6404,609,3104,796,6525,196,836
Tài sản cố định1,255,3981,345,9161,437,9091,496,0201,554,1621,527,1711,840,3152,184,9292,556,0212,887,0373,219,1833,590,7973,848,7824,050,3744,250,624
Đầu tư tài chính dài hạn474,436271,114275,401271,072320,406271,003315,992266,972265,202292,104273,431306,576239,712249,108288,632
Tổng tài sản7,465,7077,275,1556,552,6727,139,5397,559,7627,149,9817,233,1787,087,7307,684,0837,772,1769,202,8469,503,7219,780,7229,936,2409,332,656
Tổng nợ2,299,0222,187,6121,267,5351,825,7362,017,3361,842,4721,928,3252,252,8511,948,5452,590,6134,272,0912,796,0743,243,0203,849,2143,110,647
Vốn chủ sở hữu5,166,6865,087,5445,285,1375,313,8035,542,4265,307,5095,304,8534,834,8785,735,5385,181,5634,930,7556,707,6476,537,7016,087,0266,222,009

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.42K1.45K2K1.31K2.83K2.33K2.15K3.24K3.39K3.83K4.40K3.26K3.58K3.09K3.58K1.90K1.02K
Giá cuối kỳ37K38.48K42.99K54.40K68.13K66.72K65.72K103.53K99.96K39K39K39K39K39K39K39K39K
Giá / EPS (PE)26 (lần)26.54 (lần)21.53 (lần)41.42 (lần)24.06 (lần)28.63 (lần)30.53 (lần)31.94 (lần)29.52 (lần)10.19 (lần)8.86 (lần)11.98 (lần)10.90 (lần)12.64 (lần)10.88 (lần)20.48 (lần)38.14 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.04 (lần)1.13 (lần)1.17 (lần)1.79 (lần)2.10 (lần)1.64 (lần)1.66 (lần)2.44 (lần)2.31 (lần)0.94 (lần)0.92 (lần)1 (lần)1.01 (lần)1.10 (lần)1.29 (lần)1.60 (lần)3.43 (lần)
Giá sổ sách22.29K22.90K22.89K20.86K24.74K22.35K21.27K28.94K28.20K26.26K26.84K23.37K21.71K19.78K18.07K15.26K13.51K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.66 (lần)1.68 (lần)1.88 (lần)2.61 (lần)2.75 (lần)2.98 (lần)3.09 (lần)3.58 (lần)3.54 (lần)1.49 (lần)1.45 (lần)1.67 (lần)1.80 (lần)1.97 (lần)2.16 (lần)2.56 (lần)2.89 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ232 (Mi)232 (Mi)232 (Mi)232 (Mi)232 (Mi)232 (Mi)232 (Mi)232 (Mi)232 (Mi)232 (Mi)232 (Mi)232 (Mi)232 (Mi)232 (Mi)232 (Mi)232 (Mi)232 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản73.79%71.83%66.96%61.26%58.57%53.99%58.52%54.94%52.87%51.73%44.32%38.14%35.03%28.47%26.69%21.59%32.36%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản26.21%28.17%33.04%38.74%41.43%46.01%41.48%45.06%47.13%48.27%55.68%61.86%64.97%71.53%73.31%78.41%67.64%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn30.79%25.77%26.66%31.79%25.36%33.33%46.42%29.42%33.16%38.74%33.33%32.86%35.97%40.03%41.94%47.38%36.06%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu44.50%34.71%36.35%46.60%33.97%50%86.64%41.68%49.60%63.24%49.99%48.95%56.19%66.76%72.23%90.04%56.40%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn69.21%74.23%73.34%68.21%74.64%66.67%53.58%70.58%66.84%61.26%66.67%67.14%64.03%59.97%58.06%52.62%63.94%
6/ Thanh toán hiện hành253.35%297.50%266.77%206.27%257.75%180.22%139.16%238.77%205%177.31%197.23%185.73%149.50%141.52%106.05%72.24%145.30%
7/ Thanh toán nhanh223.79%254.71%225.80%179.25%222.92%152.35%118.08%195.31%167.81%148.51%158.92%136.53%109.56%70.76%56.30%41.94%92.25%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn49.82%67.46%28.20%34.35%46.89%55.70%44.80%98.55%68.34%86.74%120.93%102.79%72.99%39.87%38.07%27.33%14.76%
9/ Vòng quay Tổng tài sản110.74%110.50%117.87%99.52%97.79%121.01%99.73%103.54%102.56%97.15%105.80%111.98%113.47%107.59%97.51%84.04%53.89%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn150.06%153.84%176.03%162.45%166.96%224.12%170.42%188.47%193.98%187.83%238.75%293.56%323.92%377.83%365.38%389.26%166.52%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu160.01%148.86%160.71%145.89%131.01%181.51%186.13%146.70%153.44%158.59%158.70%166.79%177.22%179.41%167.94%159.71%84.28%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho949%790.55%818.06%923.79%899.91%1,059.82%840.16%760.57%768.92%841.15%556.76%477.80%546.66%350.64%324.95%388.51%213.36%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.99%4.25%5.43%4.32%8.73%5.74%5.44%7.64%7.82%9.19%10.33%8.35%9.30%8.69%11.81%7.81%8.98%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.42%4.70%6.40%4.30%8.54%6.95%5.42%7.91%8.02%8.93%10.93%9.35%10.55%9.35%11.52%6.57%4.84%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.39%6.33%8.73%6.30%11.44%10.42%10.12%11.20%12.01%14.57%16.40%13.93%16.48%15.59%19.84%12.48%7.57%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%6%8%6%12%8%7%10%11%13%23%19%21%19%28%19%19%
Tăng trưởng doanh thu1.46%-7.32%20.87%-6.13%-20.10%2.48%-6.73%-1.91%3.92%-2.23%9.30%1.28%8.41%16.97%24.50%114.09%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-1.26%-27.38%52.03%-53.61%21.51%8.25%-33.59%-4.26%-11.53%-13.03%35.18%-9.01%15.97%-13.94%88.25%86.25%%
Tăng trưởng Nợ phải trả13.96%-4.45%-14.41%15.62%-24.78%-39.36%52.79%-13.78%-15.75%23.74%17.33%-6.24%-7.64%1.20%-5.02%80.37%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-6.78%0.05%9.72%-15.70%10.69%5.09%-26.49%2.60%7.40%-2.17%14.87%7.62%9.75%9.49%18.40%12.98%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.24%-1.15%2.05%-7.76%-1.13%-15.55%-3.17%-2.83%-1.57%6.47%15.68%2.63%2.79%6.02%7.30%37.28%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |