CTCP Bia Hà Nội - Kim Bài (bhk)

21.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV157,457134,856100,082138,196182,964
Giá vốn hàng bán119,53597,67976,52094,494139,262
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV37,92334,61022,11837,13843,702
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,4074,965-5145,9109,733
Tổng lợi nhuận trước thuế5,0236,2598066,80912,528
Lợi nhuận sau thuế 3,9845,0006885,84810,020
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,9845,0006885,84810,020
Tổng tài sản ngắn hạn28,61723,70121,42813,08741,15028,61723,70121,42813,08720,52917,39716,50312,233
Tiền mặt811646762,87722,018811646762,8771,241445217260
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho26,13721,86519,8767,22613,77526,13721,86519,8767,2267,87411,04610,41010,346
Tài sản dài hạn77,52163,54864,81867,84067,16477,52163,54864,81867,84073,91185,44894,37298,210
Tài sản cố định59,15150,69956,44762,96061,52059,15150,69956,44762,96065,82672,51375,97184,394
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản106,13787,24886,24680,927108,314106,13787,24886,24680,92794,440102,845110,875110,443
Tổng nợ56,39737,33238,94328,43459,59056,39737,33238,94328,43439,51551,64660,97562,301
Vốn chủ sở hữu49,74049,91647,30452,49448,72449,74049,91647,30452,49454,92551,19949,90148,142

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1K1.25K0.17K1.47K2.51K
Giá cuối kỳ15.31K10.91K12.23K10.35K14.79K
Giá / EPS (PE)15.32 (lần)8.70 (lần)70.86 (lần)7.05 (lần)5.88 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.39 (lần)0.32 (lần)0.49 (lần)0.30 (lần)0.32 (lần)
Giá sổ sách12.48K12.52K11.87K13.17K13.78K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.23 (lần)0.87 (lần)1.03 (lần)0.79 (lần)1.07 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản26.96%27.17%24.85%16.17%21.74%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản73.04%72.84%75.15%83.83%78.26%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.14%42.79%45.15%35.14%41.84%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu113.38%74.79%82.32%54.17%71.94%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.86%57.21%54.85%64.87%58.16%
6/ Thanh toán hiện hành55.58%75.45%65.02%49.14%56.40%
7/ Thanh toán nhanh4.82%5.84%4.71%22.01%34.77%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.16%0.52%2.05%10.80%3.41%
9/ Vòng quay Tổng tài sản148.35%154.57%116.04%170.77%193.74%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn550.22%568.99%467.06%1,055.98%891.25%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu316.56%270.17%211.57%263.26%333.12%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho457.34%446.74%384.99%1,307.69%1,768.63%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.53%3.71%0.69%4.23%5.48%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.75%5.73%0.80%7.23%10.61%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.01%10.02%1.45%11.14%18.24%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%5%1%6%7%
Tăng trưởng doanh thu16.76%34.75%-27.58%-24.47%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-20.32%626.74%-88.24%-41.64%%
Tăng trưởng Nợ phải trả51.07%-4.14%36.96%-28.04%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.35%5.52%-9.89%-4.43%%
Tăng trưởng Tổng tài sản21.65%1.16%6.57%-14.31%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |