Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội (bhi)

13.50
0.40
(3.05%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV698,981738,250736,005764,4882,209,5293,012,5541,486,326880,160603,347
Giá vốn hàng bán703,692708,068697,522602,9501,992,9162,650,7542,812,8082,607,4122,092,7721,201,350724,708536,438
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-58,09223,882-35,32240,009-50,468-20,507-183,119-124,648-53,221
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Tổng lợi nhuận trước thuế-57,48858,587-19,99120,4878,53115,70434,286255,97615,6604,1163,7019,086
Lợi nhuận sau thuế -53,40751,654-20,06020,4498,60715,47633,304206,75615,7634,8274,7248,927
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-53,94351,611-20,73020,5648,11313,93933,304206,75615,7635,8835,4529,566
Tổng tài sản ngắn hạn3,799,4673,356,5972,947,6273,564,2433,020,7633,029,6932,411,9772,693,9291,993,4061,474,3401,115,810
Tiền mặt88,084105,550215,83780,16355,205358,30461,70767,92831,43572,80625,673
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,978,2202,044,9811,460,8411,939,6451,499,3201,021,202729,248603,843314,438246,160482,737
Hàng tồn kho4505718611,2426111,252691743762582471
Tài sản dài hạn1,059,234985,5011,514,865860,219916,1231,455,7711,250,109862,676581,857621,027609,045
Tài sản cố định6,5727,1037,2737,8308,3597,8164,04224,20414,04016,42517,766
Đầu tư tài chính dài hạn832,996745,4481,310,424571,487855,9711,214,2421,187,619793,906506,767552,327534,381
Tổng tài sản4,858,7004,342,0984,462,4934,424,4623,936,8864,485,4633,662,0863,556,6052,575,2632,095,3671,724,855
Tổng nợ3,672,5703,100,9783,267,9293,189,2842,719,2593,266,0822,452,7832,524,4401,553,0221,074,855706,818
Vốn chủ sở hữu1,182,0791,237,0091,189,3411,227,8931,210,3421,214,7191,204,7781,027,4381,016,4681,013,2461,009,938

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.14K0.33K0.16K0.06K0.05K0.10K
Giá cuối kỳ12K19.40K12K12K12K12K12K
Giá / EPS (PE) (lần)139.18 (lần)36.03 (lần)76.13 (lần)203.98 (lần)220.10 (lần)125.44 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.41 (lần)0.64 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)0.81 (lần)1.36 (lần)1.99 (lần)
Giá sổ sách11.82K12.15K12.05K10.27K10.16K10.13K10.10K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.02 (lần)1.60 (lần)1 (lần)1.17 (lần)1.18 (lần)1.18 (lần)1.19 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản78.20%67.54%65.86%75.74%77.41%70.36%64.69%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản21.80%32.46%34.14%24.26%22.59%29.64%35.31%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn75.59%72.81%66.98%70.98%60.31%51.30%40.98%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu310.69%268.88%203.59%245.70%152.79%106.08%69.99%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn24.33%27.08%32.90%28.89%39.47%48.36%58.55%
6/ Thanh toán hiện hành497.52%309%530.28%431.63%643.07%545.71%968.30%
7/ Thanh toán nhanh497.47%308.87%530.13%431.51%642.83%545.49%967.89%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.53%36.54%13.57%10.88%10.14%26.95%22.28%
9/ Vòng quay Tổng tài sản60.46%67.16%%%57.72%42.01%34.98%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn77.32%99.43%%%74.56%59.70%54.07%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu248.52%248%%%146.22%86.87%59.74%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho602,718.25%211,721.56%407,063.38%281,665.12%157,657.48%124,520.27%113,893.42%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-0.09%0.46%%%0.40%0.62%1.59%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.31%0.91%0.44%0.23%0.26%0.55%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%1.15%2.76%1.53%0.58%0.54%0.95%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%1%1%1%%1%2%
Tăng trưởng doanh thu%-100%%-100%68.87%45.88%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-58.15%%167.94%7.91%-43.01%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%33.16%%62.55%44.49%52.07%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%0.83%%1.08%0.32%0.33%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%22.48%%38.11%22.90%21.48%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |