CTCP Bê tông Biên Hòa (bhc)

1.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,9252,78310,39812,18113,62313,56141,085146,157182,826232,154167,185
Giá vốn hàng bán1,4791,5415,7846,3637,5228,32836,597141,480170,432204,380141,038
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4461,2424,4142185,1005,2334,4884,67712,22527,77426,147
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1-90338-4,120427691-31-13,324-27,1541,891-6,713
Tổng lợi nhuận trước thuế12-84514395341,097143-13,627-24,6341,943-7,083
Lợi nhuận sau thuế 10-84514395341,097143-13,627-37,779-2,668-7,170
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10-84514395341,097143-13,627-37,779-2,668-7,170
Tổng tài sản ngắn hạn5324437719935284437715281,1014,83161,55145,09979,57656,72055,961
Tiền mặt86133190181197133190197672,9671,8541,9725,0821,4582,675
Đầu tư tài chính ngắn hạn20
Hàng tồn kho29,58710,23724,67813,90219,695
Tài sản dài hạn35,02737,44341,10743,95144,91337,44341,10744,91349,83058,58064,96764,23983,91187,13586,025
Tài sản cố định2,00822,09525,30627,81128,66022,09525,30628,66033,12441,52547,32845,49149,95748,84666,938
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản35,55937,88741,87844,94445,44137,88741,87845,44150,93163,411126,518109,338163,486143,855141,985
Tổng nợ112,691115,230119,672123,186123,675115,230119,672123,675129,699143,276206,527175,719190,946167,157158,118
Vốn chủ sở hữu-77,132-77,343-77,795-78,242-78,234-77,343-77,795-78,234-78,768-79,865-80,009-66,381-27,460-23,302-16,132

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.10K0.10K0.12K0.24K0.03KKKKKKKK1.30K0.04K
Giá cuối kỳ1.70K2.20K4.50K2.90K2.70K1.80K2.60K2.80K1K1.70K1.60K4.30K10.95K10.50K
Giá / EPS (PE)16.96 (lần)22.55 (lần)37.92 (lần)11.90 (lần)84.97 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)8.45 (lần)244.82 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.74 (lần)0.81 (lần)1.49 (lần)0.96 (lần)0.30 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.10 (lần)0.06 (lần)0.10 (lần)0.19 (lần)0.31 (lần)
Giá sổ sách-17.19K-17.29K-17.39K-17.50K-17.75K-17.78K-14.75K-6.10K-5.18K-0.24K3.36K7.96K12.30K10.93K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.10 (lần)-0.13 (lần)-0.26 (lần)-0.17 (lần)-0.15 (lần)-0.10 (lần)-0.18 (lần)-0.46 (lần)-0.19 (lần)-7.14 (lần)0.48 (lần)0.54 (lần)0.89 (lần)0.96 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản1.17%1.84%1.16%2.16%7.62%48.65%41.25%48.67%39.43%40.22%44.43%52.79%62.12%49.17%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản98.83%98.16%98.84%97.84%92.38%51.35%58.75%51.33%60.57%59.78%55.57%47.21%37.89%50.83%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn304.14%285.76%272.17%254.66%225.95%163.24%160.71%116.80%116.20%100.73%90.34%80.27%74.91%72.17%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-148.99%-153.83%-158.08%-164.66%-179.40%-258.13%-264.71%-695.36%-717.35%-13,730.07%935.30%406.80%298.64%259.35%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-204.14%-185.77%-172.17%-154.66%-125.95%-63.24%-60.71%-16.80%-16.20%-0.73%9.66%19.73%25.09%27.83%
6/ Thanh toán hiện hành0.57%0.97%0.66%1.33%5.28%39.85%37.09%42.03%34.31%46.58%61.19%82.53%104.45%104.05%
7/ Thanh toán nhanh0.57%0.97%0.66%1.33%5.28%20.69%28.67%28.99%25.90%31.02%44.54%58.25%62.29%72.66%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.17%0.24%0.25%0.08%3.24%1.20%1.62%2.68%0.88%1.85%0.97%6.93%3.26%2.94%
9/ Vòng quay Tổng tài sản27.44%29.09%29.98%26.63%64.79%115.52%167.21%142%116.22%54.66%81.77%104.65%116.36%86.04%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn2,347.18%1,579.90%2,580.11%1,231.70%850.45%237.46%405.39%291.74%294.75%135.91%184.02%198.25%187.33%174.98%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-13.44%-15.66%-17.41%-17.22%-51.44%-182.68%-275.42%-845.43%-717.47%-7,450.70%846.54%530.39%463.86%309.18%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%478.18%1,664.86%828.19%1,014.52%349.83%588.36%585.85%359.69%495.83%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.34%3.60%3.92%8.09%0.35%-9.32%-20.66%-1.15%-4.29%-20.31%-15.90%-7.33%2.27%0.13%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.19%1.05%1.18%2.15%0.23%%%%%%%%2.64%0.11%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)-0.58%-0.56%-0.68%-1.39%-0.18%%%%%%%%10.53%0.39%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%7%7%13%%-10%-22%-1%-5%-24%-18%-8%3%%
Tăng trưởng doanh thu-14.64%-10.59%0.46%-66.99%-71.89%-20.06%-21.25%38.86%%-37.71%-32.57%-26.02%68.93%%
Tăng trưởng Lợi nhuận2.73%-17.79%-51.32%667.13%-101.05%-63.93%1,316%-62.79%%-20.44%46.29%-338.68%2,922.28%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.71%-3.24%-4.64%-9.48%-30.63%17.53%-7.97%14.23%%3.89%-2.87%-11.87%29.66%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.58%-0.56%-0.68%-1.37%-0.18%20.53%141.74%17.84%%-107.08%-57.75%-35.30%12.60%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-9.53%-7.84%-10.78%-19.68%-49.88%15.71%-33.12%13.65%%-6.83%-13.69%-17.75%24.91%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |