CTCP Thủy điện Bắc Hà (bha)

23
-1.20
(-4.96%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV72,075180,07268,05243,92779,324364,125307,777368,713265,825296,171207,556301,094329,222294,671268,125
Giá vốn hàng bán31,74830,94429,43428,80628,920120,932115,008115,379112,841114,789114,999112,363112,736138,770145,802
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV40,327149,12838,61815,12150,404243,193192,769253,333152,984181,38292,557188,730216,486155,902122,323
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh23,203132,84021,818-1,49029,739176,371111,860164,37932,14061,614-41,09348,19866,92310,755-21,692
Tổng lợi nhuận trước thuế17,728132,84020,507-1,49030,638169,585112,728167,81229,18561,046-41,04943,21363,17110,748-21,646
Lợi nhuận sau thuế 18,844126,19819,491-1,49029,333163,603107,692154,20427,55860,033-41,82643,16463,17110,748-21,691
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,844126,19819,491-1,49029,333163,603107,692154,20427,55860,033-41,82643,16463,17110,748-21,691
Tổng tài sản ngắn hạn156,443229,89398,54270,963132,680156,443132,68036,38824,48935,88631,87882,82973,98358,665
Tiền mặt122,04479,43819,53628,41870,050122,04470,0503,3701,4469,8671,20349,6861,500627
Đầu tư tài chính ngắn hạn13,3007,000
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn1,383,8051,409,0731,434,3621,459,6511,484,9401,383,8051,484,9401,586,1291,685,5581,804,9641,880,1321,978,5482,069,2502,160,655
Tài sản cố định1,383,7841,409,0731,434,3621,459,6511,484,9401,383,7841,484,9401,586,0961,685,3691,782,1971,879,1621,976,7232,069,0142,147,353
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,540,2481,638,9661,532,9041,530,6151,617,6201,540,2481,617,6201,622,5171,710,0471,840,8511,912,0102,061,3772,143,2332,219,320
Tổng nợ554,459672,021692,157647,740731,183553,898733,256795,5051,004,0391,162,4011,293,5941,391,0341,526,0551,665,313
Vốn chủ sở hữu985,789966,945840,748882,874886,438986,350884,365827,012706,008678,450618,417670,343617,178554,007

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.48K1.63K2.34K0.42K0.91KK0.65K0.97K0.17K
Giá cuối kỳ22K14.06K13.71K8.12K8.83K6.09K13.09K14.40K10K
Giá / EPS (PE)8.88 (lần)8.62 (lần)5.87 (lần)19.45 (lần)9.71 (lần) (lần)20.02 (lần)14.82 (lần)60.48 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.99 (lần)3.02 (lần)2.45 (lần)2.02 (lần)1.97 (lần)1.94 (lần)2.87 (lần)2.84 (lần)2.21 (lần)
Giá sổ sách14.94K13.40K12.53K10.70K10.28K9.37K10.16K9.50K8.52K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.47 (lần)1.05 (lần)1.09 (lần)0.76 (lần)0.86 (lần)0.65 (lần)1.29 (lần)1.52 (lần)1.17 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ66 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)65 (Mi)65 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản10.16%8.20%2.24%1.43%1.95%1.67%4.02%3.45%2.64%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản89.84%91.80%97.76%98.57%98.05%98.33%95.98%96.55%97.36%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn35.96%45.33%49.03%58.71%63.14%67.66%67.48%71.20%75.04%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu56.16%82.91%96.19%142.21%171.33%209.18%207.51%247.26%300.59%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn64.04%54.67%50.97%41.29%36.86%32.34%32.52%28.80%24.96%
6/ Thanh toán hiện hành79.75%68.61%33.49%13.98%19.52%17.17%51.87%24.32%16.93%
7/ Thanh toán nhanh79.75%68.61%33.49%13.98%19.52%17.17%51.87%24.32%16.93%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn62.22%36.22%3.10%0.83%5.37%0.65%31.11%0.49%0.18%
9/ Vòng quay Tổng tài sản23.64%19.03%22.72%15.54%16.09%10.86%14.61%15.36%13.28%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn232.75%231.97%1,013.28%1,085.49%825.31%651.09%363.51%445%502.29%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu36.92%34.80%44.58%37.65%43.65%33.56%44.92%53.34%53.19%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần44.93%34.99%41.82%10.37%20.27%-20.15%14.34%19.19%3.65%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.62%6.66%9.50%1.61%3.26%%2.09%2.95%0.48%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.59%12.18%18.65%3.90%8.85%%6.44%10.24%1.94%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)135%94%134%24%52%-36%38%56%8%
Tăng trưởng doanh thu18.31%-16.53%38.71%-10.25%42.69%-31.07%-8.54%11.73%%
Tăng trưởng Lợi nhuận51.92%-30.16%459.56%-54.10%-243.53%-196.90%-31.67%487.75%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-24.46%-7.83%-20.77%-13.62%-10.14%-7%-8.85%-8.36%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.53%6.93%17.14%4.06%9.71%-7.75%8.61%11.40%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.78%-0.30%-5.12%-7.11%-3.72%-7.25%-3.82%-3.43%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |