CTCP Phân bón Bình Điền (bfc)

38.20
0.85
(2.28%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,058,9722,960,0621,968,9632,229,1922,748,0608,706,3468,706,6827,882,0055,521,8256,228,4906,500,4506,427,8426,061,5436,100,1806,426,257
Giá vốn hàng bán1,741,4922,427,2501,676,7791,975,4502,370,0717,680,2417,703,4746,837,8734,663,2825,396,6055,542,1365,295,5355,038,8205,278,3785,696,732
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV289,491488,758263,670227,424338,839908,068877,884904,923755,111735,827839,7531,010,305904,097759,506680,493
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh82,553234,24093,88967,08686,377199,271235,024368,699197,857117,772292,502421,437421,064337,002356,146
Tổng lợi nhuận trước thuế80,934234,29491,09367,44287,008196,239234,453371,231200,178136,679312,412427,564420,549351,026366,572
Lợi nhuận sau thuế 64,300190,33073,52550,75058,688134,818184,772296,757165,94099,254253,300349,057350,100280,234288,549
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ52,678167,63964,81636,40480,776148,242141,094219,559133,17774,003193,314276,974277,123228,965229,228
Tổng tài sản ngắn hạn2,996,2252,846,1402,947,4472,743,4253,030,1892,743,3303,486,7853,044,8722,209,6502,485,3772,881,2503,000,8392,622,5232,810,6252,496,670
Tiền mặt351,365429,404153,312602,044407,279607,044541,052243,942419,559397,285318,248344,735393,311425,568411,281
Đầu tư tài chính ngắn hạn15,50030,50028,00025,00023,50020,0003,0003,00024,34746,47217,50011,50010,000
Hàng tồn kho1,595,1931,215,3911,972,9721,522,7401,675,3201,522,4452,338,8052,534,9951,184,6661,347,1031,898,5742,099,0931,564,2261,760,0761,454,798
Tài sản dài hạn660,265675,659682,734710,455717,363711,318801,792809,208847,045852,151836,252840,012803,119758,917489,245
Tài sản cố định636,505652,323661,136646,373661,330646,373746,058750,782760,196760,586763,191776,665742,125652,335426,608
Đầu tư tài chính dài hạn5,6815,6815,6815,6816,1605,6816,1606,7067,3358,1778,1778,5128,5128,0978,309
Tổng tài sản3,656,4903,521,8003,630,1813,453,8793,747,5533,454,6484,288,5773,854,0803,056,6953,337,5283,717,5023,840,8513,425,6423,569,5422,985,915
Tổng nợ2,208,0032,137,6122,278,4052,167,9242,484,2902,168,8902,937,0782,492,1091,849,4452,184,0892,528,6632,619,9992,297,9892,462,1381,980,273
Vốn chủ sở hữu1,448,4871,384,1881,351,7761,285,9551,263,2631,285,7581,351,4991,361,9711,207,2501,153,4391,188,8381,220,8531,127,6531,107,4041,005,642

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.62K2.59K2.47K3.84K2.33K1.29K3.38K4.84K4.85K4.81K4.81K4.43K2.91K1.50K
Giá cuối kỳ42.10K23.43K13.91K25.37K12.82K7.56K16.09K18.68K15.12K10.01K26K26K26K26K
Giá / EPS (PE)7.49 (lần)9.04 (lần)5.64 (lần)6.61 (lần)5.50 (lần)5.84 (lần)4.76 (lần)3.86 (lần)3.12 (lần)2.08 (lần)5.40 (lần)5.87 (lần)8.93 (lần)17.28 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.26 (lần)0.15 (lần)0.09 (lần)0.18 (lần)0.13 (lần)0.07 (lần)0.14 (lần)0.17 (lần)0.14 (lần)0.08 (lần)0.19 (lần)0.19 (lần)0.17 (lần)0.20 (lần)
Giá sổ sách25.34K22.49K23.64K23.82K21.12K20.18K20.80K21.36K19.73K23.25K21.11K16.48K13.29K11.37K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.66 (lần)1.04 (lần)0.59 (lần)1.06 (lần)0.61 (lần)0.37 (lần)0.77 (lần)0.87 (lần)0.77 (lần)0.43 (lần)1.23 (lần)1.58 (lần)1.96 (lần)2.29 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)48 (Mi)48 (Mi)48 (Mi)48 (Mi)48 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản81.94%79.41%81.30%79%72.29%74.47%77.51%78.13%76.56%78.74%83.61%83.42%82.11%83.45%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản18.06%20.59%18.70%21%27.71%25.53%22.49%21.87%23.44%21.26%16.39%16.58%17.89%16.55%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn60.39%62.78%68.49%64.66%60.50%65.44%68.02%68.21%67.08%68.98%66.32%73.09%75.23%79.83%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu152.44%168.69%217.32%182.98%153.19%189.35%212.70%214.60%203.79%222.33%196.92%271.57%303.77%395.72%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn39.61%37.22%31.51%35.34%39.50%34.56%31.98%31.79%32.92%31.02%33.68%26.91%24.77%20.17%
6/ Thanh toán hiện hành136.20%127.05%119.60%124.73%127.38%121.65%122.50%122.52%124.26%119.71%128.60%115.20%110.45%105.65%
7/ Thanh toán nhanh63.69%56.54%39.38%20.89%59.09%55.71%41.78%36.82%50.14%44.75%53.66%43.86%49.37%39.48%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn15.97%28.11%18.56%9.99%24.19%19.45%13.53%14.08%18.64%18.13%21.18%17.29%20.18%8.47%
9/ Vòng quay Tổng tài sản252.08%252.02%203.02%204.51%180.65%186.62%174.86%167.35%176.95%170.90%215.22%227.53%292.24%233.43%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn307.63%317.36%249.71%258.86%249.90%250.61%225.61%214.20%231.13%217.04%257.39%272.76%355.89%279.73%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu636.33%677.14%644.22%578.72%457.39%539.99%546.79%526.50%537.54%550.85%639.02%845.41%1,179.97%1,157.19%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho490.28%504.47%329.38%269.74%393.64%400.61%291.91%252.28%322.13%299.89%391.58%391.17%591.70%413.09%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.49%1.70%1.62%2.79%2.41%1.19%2.97%4.31%4.57%3.75%3.57%3.18%1.86%1.14%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.79%4.29%3.29%5.70%4.36%2.22%5.20%7.21%8.09%6.41%7.68%7.23%5.42%2.67%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)22.20%11.53%10.44%16.12%11.03%6.42%16.26%22.69%24.58%20.68%22.79%26.86%21.90%13.23%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%2%2%3%3%1%3%5%5%4%4%4%2%1%
Tăng trưởng doanh thu9.78%%10.46%42.74%-11.35%-4.18%1.13%6.04%-0.63%-5.07%-3.19%-11.15%19.21%%
Tăng trưởng Lợi nhuận150.47%5.07%-35.74%64.86%79.96%-61.72%-30.21%-0.05%21.03%-0.11%8.69%52.06%93.49%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-11.12%-26.15%17.86%34.75%-15.32%-13.63%-3.49%14.01%-6.67%24.33%-7.13%10.86%-10.26%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu14.66%-4.86%-0.77%12.82%4.67%-2.98%-2.62%8.26%1.83%10.12%28.07%24.01%16.91%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.43%-19.45%11.27%26.09%-8.41%-10.22%-3.21%12.12%-4.03%19.55%2.34%14.12%-4.78%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |