CTCP Điện tử Biên Hòa (bel)

33
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV23,04722,13822,02320,04019,647
Giá vốn hàng bán8,1366,9337,5478,2726,173
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV14,91115,20514,47611,76813,474
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,2518,4268,9857,04619,679
Tổng lợi nhuận trước thuế8,2408,4309,0337,06519,677
Lợi nhuận sau thuế 6,5396,7077,1565,26915,703
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,5396,7077,1565,26915,703
Tổng tài sản ngắn hạn69,56466,67669,25261,34734,26469,56466,67669,25261,34734,26427,64220,07418,15126,93333,750
Tiền mặt5,1252,2364,99510,2826,7075,1252,2364,99510,2826,7079,0028,3208638893,442
Đầu tư tài chính ngắn hạn59,50061,40060,30047,00020,50059,50061,40060,30047,00020,50011,0003,000
Hàng tồn kho2,8252,9003,5054,2857,7672,8252,9003,5054,2857,7677,4448,92614,17114,81313,499
Tài sản dài hạn8,2938,3108,41814,11641,6638,2938,3108,41814,11641,66333,93735,16838,08436,34331,028
Tài sản cố định8771,2371,5972,0422,5628771,2371,5972,0422,5623,2472,7034,1624,7572,809
Đầu tư tài chính dài hạn5,00030,1465,00030,14617,23817,66317,66315,29114,291
Tổng tài sản77,85774,98677,67075,46375,92877,85774,98677,67075,46375,92861,57955,24356,23463,27664,778
Tổng nợ13,48210,33112,47310,0228,59113,48210,33112,47310,0228,5919,6376,2036,64512,2358,439
Vốn chủ sở hữu64,37464,65565,19865,44167,33664,37464,65565,19865,44167,33651,94349,03949,58951,04156,339

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.09K1.12K1.19K0.88K2.62K
Giá cuối kỳ10.33K10.49K12.57K9.07K9.57K
Giá / EPS (PE)9.48 (lần)9.38 (lần)10.54 (lần)10.33 (lần)3.66 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.69 (lần)2.84 (lần)3.42 (lần)2.72 (lần)2.92 (lần)
Giá sổ sách10.73K10.78K10.87K10.91K11.22K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.96 (lần)0.97 (lần)1.16 (lần)0.83 (lần)0.85 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản89.35%88.92%89.16%81.29%45.13%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản10.65%11.08%10.84%18.71%54.87%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn17.32%13.78%16.06%13.28%11.31%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu20.94%15.98%19.13%15.31%12.76%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn82.68%86.22%83.94%86.72%88.68%
6/ Thanh toán hiện hành1,099.48%2,099.37%1,239.30%1,955.59%2,008.44%
7/ Thanh toán nhanh1,054.83%2,008.06%1,176.57%1,819%1,553.17%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn81%70.40%89.39%327.77%393.14%
9/ Vòng quay Tổng tài sản29.60%29.52%28.35%26.56%25.88%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn33.13%33.20%31.80%32.67%57.34%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu35.80%34.24%33.78%30.62%29.18%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho288%239.07%215.32%193.05%79.48%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần28.37%30.30%32.49%26.29%79.93%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.40%8.94%9.21%6.98%20.68%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.16%10.37%10.98%8.05%23.32%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)80%97%95%64%254%
Tăng trưởng doanh thu4.11%0.52%9.90%2%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-2.50%-6.27%35.81%-66.45%%
Tăng trưởng Nợ phải trả30.50%-17.17%24.46%16.66%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.43%-0.83%-0.37%-2.81%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.83%-3.46%2.92%-0.61%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |