CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng (bed)

30.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV34,87926,6288,80210,80732,15882,46585,44873,80876,85588,83083,38177,54271,46567,72467,066
Giá vốn hàng bán26,44921,2125,1206,62623,03258,41962,05955,14555,83864,36259,44255,44851,39046,95449,278
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,4305,3213,4834,1789,12324,03522,57518,57920,94424,36823,75421,94219,91620,58317,670
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,6562,3423681,4364,7929,82610,1156,6048,7538,8059,4167,7607,1206,1764,529
Tổng lợi nhuận trước thuế3,6402,3793541,6584,81610,2525,6866,6108,8749,06435,4697,9147,6846,2265,531
Lợi nhuận sau thuế 2,8981,8802541,3163,8418,1074,2515,5187,5307,22128,3716,3086,1524,8464,299
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,8981,8802541,3163,8418,1074,2515,5187,5307,22128,3716,3086,1524,8464,299
Tổng tài sản ngắn hạn39,76642,08633,66232,33937,57232,30426,98127,22527,08623,91744,80222,52024,85327,00623,920
Tiền mặt4,8712,7402,5535,2694,4265,2692,6055,2094,4785,40033,1529,81212,32216,96914,593
Đầu tư tài chính ngắn hạn11,5002,00010,80010,80010,80010,8005,8375,50010,0006,4002,000
Hàng tồn kho18,15731,87615,31414,03316,49514,03314,39014,62911,38710,9569,89811,0409,2748,6078,136
Tài sản dài hạn20,62120,84121,07621,39921,72221,39922,27423,69625,38426,68527,18628,91429,01926,15428,456
Tài sản cố định16,65816,70216,79016,88116,97316,88115,72216,23118,87219,59019,26420,83020,13425,50827,647
Đầu tư tài chính dài hạn490490
Tổng tài sản60,38762,92754,73853,73859,29553,70349,25550,92252,47050,60271,98851,43453,87253,16152,376
Tổng nợ19,31324,75111,43710,66217,53510,65510,20810,45010,2869,58810,04411,9108,7949,7259,585
Vốn chủ sở hữu41,07438,17643,30143,07541,75943,04739,04640,47242,18441,01561,94339,52445,07843,43542,791

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.12K2.70K1.42K1.84K2.51K2.41K9.46K2.10K2.05K1.62K1.43K1.44K1.52K1.32K1.17K1.29K0.82K1.12K
Giá cuối kỳ30.80K13.35K36.03K39.73K26.23K29.23K14.43K21.21K18.43K15.11K6.64K4.48K4.18K3.96K4.19K4.48K30K30K
Giá / EPS (PE)14.56 (lần)4.94 (lần)25.43 (lần)21.60 (lần)10.45 (lần)12.14 (lần)1.53 (lần)10.09 (lần)8.99 (lần)9.35 (lần)4.63 (lần)3.10 (lần)2.75 (lần)3.01 (lần)3.60 (lần)3.46 (lần)36.56 (lần)26.91 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.14 (lần)0.49 (lần)1.26 (lần)1.61 (lần)1.02 (lần)0.99 (lần)0.52 (lần)0.82 (lần)0.77 (lần)0.67 (lần)0.30 (lần)0.18 (lần)0.16 (lần)0.15 (lần)0.15 (lần)0.19 (lần)1.24 (lần)1.36 (lần)
Giá sổ sách13.69K14.35K13.02K13.49K14.06K13.67K20.65K13.17K15.03K14.48K14.26K14.12K14.02K12.91K12.95K13.03K8.99K9.13K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.25 (lần)0.93 (lần)2.77 (lần)2.94 (lần)1.87 (lần)2.14 (lần)0.70 (lần)1.61 (lần)1.23 (lần)1.04 (lần)0.47 (lần)0.32 (lần)0.30 (lần)0.31 (lần)0.32 (lần)0.34 (lần)3.34 (lần)3.29 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản65.85%60.15%54.78%53.46%51.62%47.26%62.24%43.78%46.13%50.80%45.67%44.54%39.64%34.78%33.49%41.56%35.05%48.68%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản34.15%39.85%45.22%46.53%48.38%52.74%37.76%56.22%53.87%49.20%54.33%55.46%60.36%65.22%66.51%58.44%64.95%51.31%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn31.98%19.84%20.72%20.52%19.60%18.95%13.95%23.16%16.32%18.29%18.30%27.55%25.83%31.12%35.82%43.86%51.44%41.97%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu47.02%24.75%26.14%25.82%24.38%23.38%16.21%30.13%19.51%22.39%22.40%38.03%34.83%45.19%55.82%78.13%105.94%72.31%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn68.02%80.16%79.27%79.48%80.40%81.05%86.05%76.84%83.68%81.70%81.70%72.45%74.17%68.88%64.18%56.14%48.56%58.03%
6/ Thanh toán hiện hành215.04%325.91%284.61%274.53%279.06%269.15%481.33%197.42%330.84%321.19%290.64%177.20%185.08%122.72%136.44%124.98%99.14%133.02%
7/ Thanh toán nhanh116.86%184.33%132.82%127.01%161.75%145.86%374.99%100.64%207.39%218.83%191.79%102.56%88.73%42.44%45.96%45.12%17.88%66.45%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn26.34%53.16%27.48%52.53%46.14%60.77%356.17%86.02%164.03%201.82%177.31%48.51%31.37%27.46%34.94%10.87%9.37%31.43%
9/ Vòng quay Tổng tài sản134.33%153.56%173.48%144.94%146.47%175.55%115.83%150.76%132.66%127.39%128.05%126.28%138.92%142.25%136.02%103.65%130.86%140.03%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn203.98%255.28%316.70%271.10%283.74%371.41%186.11%344.33%287.55%250.77%280.38%283.52%350.48%409.01%406.13%249.38%373.34%287.62%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu197.49%191.57%218.84%182.37%182.19%216.58%134.61%196.19%158.54%155.92%156.73%174.31%187.31%206.52%211.95%184.63%269.50%241.29%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho327.19%416.30%431.26%376.96%490.37%587.46%600.55%502.25%554.13%545.53%605.68%478.33%487.63%446.46%451.92%290.70%374.91%465.18%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.83%9.83%4.97%7.48%9.80%8.13%34.03%8.13%8.61%7.16%6.41%5.87%5.79%4.93%4.25%5.37%3.39%5.06%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.51%15.10%8.63%10.84%14.35%14.27%39.41%12.26%11.42%9.12%8.21%7.41%8.04%7.02%5.77%5.57%4.43%7.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.46%18.83%10.89%13.63%17.85%17.61%45.80%15.96%13.65%11.16%10.05%10.23%10.85%10.19%9%9.92%9.13%12.22%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%14%7%10%13%11%48%11%12%10%9%8%8%7%6%7%4%6%
Tăng trưởng doanh thu-2.77%-3.49%15.77%-3.96%-13.48%6.54%7.53%8.50%5.52%0.98%-9.19%-6.23%-1.52%-2.88%14.07%-0.63%9.95%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-12.92%90.71%-22.96%-26.72%4.28%-74.55%349.76%2.54%26.95%12.72%-0.81%-4.98%15.56%12.90%-9.87%57.55%-26.40%%
Tăng trưởng Nợ phải trả10.14%4.38%-2.32%1.59%7.28%-4.54%-15.67%35.43%-9.57%1.46%-40.51%10.01%-16.30%-19.31%-29%6.97%44.22%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.64%10.25%-3.52%-4.06%2.85%-33.79%56.72%-12.32%3.78%1.50%0.99%0.76%8.58%-0.32%-0.63%45.05%-1.56%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.84%9.03%-3.27%-2.95%3.69%-29.71%39.96%-4.53%1.34%1.50%-10.44%3.15%0.83%-7.13%-13.08%25.46%17.65%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |