CTCP Cấp thoát nước Bình Định (bdw)

23.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV77,01574,46465,60366,93974,797273,080260,777222,826217,836207,648175,514160,144138,53599,655
Giá vốn hàng bán49,69446,23741,64141,38442,367163,898149,758138,869133,838133,892118,082126,51699,82073,557
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV27,32028,22723,95725,55432,428109,147110,99783,92783,97573,68957,39233,41538,67326,053
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh12,77313,0149,71212,21418,10954,08355,83231,39729,54723,99615,9757,82711,8966,699
Tổng lợi nhuận trước thuế13,40914,66610,29112,81918,58056,38856,84633,72330,56125,82116,9848,45013,7386,742
Lợi nhuận sau thuế 10,71211,7188,21810,22914,83145,02145,40926,91524,37820,62213,5526,72710,9615,259
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,71211,7188,21810,22914,83145,02145,40926,91524,37820,62213,5526,72710,9615,259
Tổng tài sản ngắn hạn101,282104,65488,79092,49595,90792,49579,15567,82455,44145,65146,89567,72571,17761,82061,547
Tiền mặt62,40366,07453,47457,28157,28657,28149,53237,42723,70411,07711,55935,54735,6398,755544
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho15,84115,43813,81914,64713,25314,64713,77413,97215,59714,78916,51614,91717,58319,92423,813
Tài sản dài hạn365,110366,216372,891378,693359,211378,693352,801349,145347,143348,823341,083316,674334,113348,3291,021,781
Tài sản cố định327,116330,630339,264342,709320,157342,709329,376299,319325,390312,737308,651294,401315,223330,2651,004,784
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản466,392470,870461,681471,188455,118471,188431,956416,969402,584394,474387,978384,399405,289410,1481,083,327
Tổng nợ217,497218,979215,922233,647205,404233,647227,187236,136231,084236,038235,710236,173256,837266,228685,793
Vốn chủ sở hữu248,895251,891245,759237,541249,714237,541204,770180,832171,501158,436152,269148,225148,452143,921397,534

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.29K3.63K3.66K2.17K1.96K1.66K1.09K0.54K0.88K0.42K
Giá cuối kỳ26.32K18.04K21.88K14.68K9.57K5.22K8.08K7.08K5.77K6.69K
Giá / EPS (PE)7.99 (lần)4.97 (lần)5.98 (lần)6.77 (lần)4.87 (lần)3.14 (lần)7.40 (lần)13.06 (lần)6.53 (lần)15.79 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.15 (lần)0.82 (lần)1.04 (lần)0.82 (lần)0.55 (lần)0.31 (lần)0.57 (lần)0.55 (lần)0.52 (lần)0.83 (lần)
Giá sổ sách20.05K19.14K16.50K14.57K13.82K12.77K12.27K11.94K11.96K11.60K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.31 (lần)0.94 (lần)1.33 (lần)1.01 (lần)0.69 (lần)0.41 (lần)0.66 (lần)0.59 (lần)0.48 (lần)0.58 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản21.72%19.63%18.32%16.27%13.77%11.57%12.09%17.62%17.56%15.07%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản78.28%80.37%81.68%83.73%86.23%88.43%87.91%82.38%82.44%84.93%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn46.63%49.59%52.59%56.63%57.40%59.84%60.75%61.44%63.37%64.91%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu87.39%98.36%110.95%130.58%134.74%148.98%154.80%159.33%173.01%184.98%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn53.37%50.41%47.41%43.37%42.60%40.16%39.25%38.56%36.63%35.09%
6/ Thanh toán hiện hành98.85%78.69%85.67%79.05%70.99%68.29%86.12%146.46%158.79%183.13%
7/ Thanh toán nhanh83.39%66.23%70.76%62.77%51.02%46.16%55.79%114.20%119.56%124.11%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn60.91%48.73%53.61%43.62%30.35%16.57%21.23%76.87%79.51%25.94%
9/ Vòng quay Tổng tài sản60.90%57.96%60.37%53.44%54.11%52.64%45.24%41.66%34.18%24.30%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn280.43%295.24%329.45%328.54%392.91%454.86%374.27%236.46%194.63%161.20%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu114.11%114.96%127.35%123.22%127.02%131.06%115.27%108.04%93.32%69.24%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,129.70%1,118.99%1,087.25%993.91%858.10%905.35%714.96%848.13%567.71%369.19%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần14.39%16.49%17.41%12.08%11.19%9.93%7.72%4.20%7.91%5.28%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.76%9.55%10.51%6.45%6.06%5.23%3.49%1.75%2.70%1.28%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.42%18.95%22.18%14.88%14.21%13.02%8.90%4.54%7.38%3.65%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)23%27%30%19%18%15%11%5%11%7%
Tăng trưởng doanh thu5.51%4.72%17.03%2.29%4.91%18.31%9.60%15.60%39.01%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-8.91%-0.85%68.71%10.41%18.21%52.17%101.46%-38.63%108.42%%
Tăng trưởng Nợ phải trả5.89%2.84%-3.79%2.19%-2.10%0.14%-0.20%-8.05%-3.53%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.33%16%13.24%5.44%8.25%4.05%2.73%-0.15%3.15%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.48%9.08%3.59%3.57%2.06%1.67%0.93%-5.15%-1.18%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |