CTCP Sách và Thiết bị Bình Định (bdb)

7.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV27,55526,6132,82312,90720,19064,47674,83765,52662,03450,34443,72842,75341,97654,44755,640
Giá vốn hàng bán25,49624,7782,24311,28318,24857,95167,34857,83855,38044,87739,29238,01737,00849,13350,727
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,0591,8285801,6241,9296,5107,4857,6846,6525,4644,4304,7304,9525,0414,800
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh394232601474121,0871,5051,8101,492834597848588195147
Tổng lợi nhuận trước thuế394306422014111,2051,7501,9901,5971,3828969611,407820512
Lợi nhuận sau thuế 314237301503289431,3951,5731,3651,0907077601,118631393
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ314237301503289431,3951,5731,3651,0907077601,118631393
Tổng tài sản ngắn hạn33,89336,44215,10415,30828,37415,30816,72920,20413,50012,40511,08410,70710,55410,29110,436
Tiền mặt1,4304263877065117067542922,0531,3361,0661,1671,8691,8192,776
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,5005,5004,0002,0002,5003,5002,5002,000
Hàng tồn kho23,31425,26212,24612,31320,40312,31313,63012,7585,3697,2805,6624,7335,2115,3024,903
Tài sản dài hạn4,0994,1634,2524,3544,4374,3544,6214,3224,3114,5504,8044,4334,7864,9904,868
Tài sản cố định3,8953,9463,9974,0484,0994,0484,2723,8414,1654,4924,7534,2784,5294,8894,843
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản37,99240,60519,35619,66232,81219,66221,35024,52517,81216,95515,88815,14015,34015,28115,304
Tổng nợ24,63427,5626,5495,91819,2175,9187,22410,4324,2423,9623,1912,3612,3822,8223,088
Vốn chủ sở hữu13,35813,04312,80713,74413,59513,74414,12614,09413,57012,99312,69812,77912,95912,46012,216

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.65K0.84K1.24K1.40K1.21K0.97K0.63K0.67K0.99K0.56K0.35K0.36K0.55K0.99K0.96K0.95K1.08K
Giá cuối kỳ9.30K8.71K9.37K10.14K8.08K6.93K6.93K5.50K5.21K2.73K2.45K2.39K2.66K1.37K2.77KK11K
Giá / EPS (PE)14.33 (lần)10.40 (lần)7.57 (lần)7.26 (lần)6.67 (lần)7.16 (lần)11.04 (lần)8.15 (lần)5.25 (lần)4.87 (lần)7.02 (lần)6.70 (lần)4.83 (lần)1.38 (lần)2.89 (lần) (lần)10.17 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.15 (lần)0.15 (lần)0.14 (lần)0.17 (lần)0.15 (lần)0.16 (lần)0.18 (lần)0.14 (lần)0.14 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)0.07 (lần)1,000 (lần)0.31 (lần)
Giá sổ sách11.86K12.20K12.54K12.51K12.05K11.53K11.27K11.34K11.50K11.06K10.84K10.83K10.90K11.24K10.46K10.20K10.13K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.78 (lần)0.71 (lần)0.75 (lần)0.81 (lần)0.67 (lần)0.60 (lần)0.61 (lần)0.48 (lần)0.45 (lần)0.25 (lần)0.23 (lần)0.22 (lần)0.24 (lần)0.12 (lần)0.26 (lần) (lần)1.09 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản89.21%77.86%78.36%82.38%75.79%73.16%69.76%70.72%68.80%67.35%68.19%67.58%66.26%70.65%67.12%58.59%60.76%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản10.79%22.14%21.64%17.62%24.20%26.84%30.24%29.28%31.20%32.65%31.81%32.42%33.74%29.35%32.88%41.41%39.24%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn64.84%30.10%33.84%42.54%23.82%23.37%20.08%15.59%15.53%18.47%20.18%24.20%26.83%37.35%48.06%35.13%42.08%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu184.41%43.06%51.14%74.02%31.26%30.49%25.13%18.48%18.38%22.65%25.28%31.92%36.66%59.62%92.54%54.15%72.64%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn35.16%69.90%66.16%57.47%76.18%76.63%79.92%84.41%84.48%81.54%79.82%75.80%73.17%62.65%51.94%64.87%57.92%
6/ Thanh toán hiện hành137.59%258.67%236.69%195.36%321.89%337.64%366.66%482.08%460.87%364.93%338.17%279.43%247.11%190.01%139.68%166.83%149.37%
7/ Thanh toán nhanh42.94%50.61%43.85%72%193.87%139.49%179.36%268.98%233.32%176.91%179.29%129.74%103.44%111.64%66.83%75.49%62.01%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.80%11.93%10.67%2.82%48.95%36.36%35.26%52.54%81.62%64.50%89.95%61.09%33.44%26.79%15.46%10.96%15.56%
9/ Vòng quay Tổng tài sản183.98%327.92%350.52%267.18%348.27%296.93%275.23%282.38%273.64%356.31%363.57%301.59%238.29%166.74%202.48%245.36%202.24%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn206.23%421.19%447.35%324.32%459.51%405.84%394.51%399.30%397.73%529.07%533.15%446.25%359.61%236.02%301.67%418.80%332.84%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu523.27%469.12%529.78%464.92%457.14%387.47%344.37%334.56%323.91%436.97%455.47%397.87%325.64%266.14%389.86%378.24%349.15%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho273.66%470.65%494.12%453.35%1,031.48%616.44%693.96%803.23%710.19%926.69%1,034.61%750.56%543.33%493.19%508.28%670.39%478.94%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.05%1.46%1.86%2.40%2.20%2.17%1.62%1.78%2.66%1.16%0.71%0.83%1.55%3.32%2.35%2.46%3.06%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.92%4.80%6.53%6.41%7.66%6.43%4.45%5.02%7.29%4.13%2.57%2.50%3.69%5.54%4.76%6.03%6.19%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.47%6.86%9.88%11.16%10.06%8.39%5.57%5.95%8.63%5.06%3.22%3.29%5.05%8.84%9.16%9.30%10.68%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%2%2%3%2%2%2%2%3%1%1%1%2%4%3%3%4%
Tăng trưởng doanh thu-0.43%-13.84%14.21%5.63%23.22%15.13%2.28%1.85%-22.90%-2.14%14.59%21.42%18.71%-26.68%5.68%9.12%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-38.67%-32.40%-11.32%15.24%25.23%54.17%-6.97%-32.02%77.18%60.56%-2.24%-35.16%-44.59%3.71%0.94%-12.31%%
Tăng trưởng Nợ phải trả28.19%-18.08%-30.75%145.92%7.07%24.16%35.15%-0.88%-15.59%-8.61%-20.74%-13.46%-40.34%-30.80%75.21%-24.90%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.74%-2.70%0.23%3.86%4.44%2.32%-0.63%-1.39%4%2%0.10%-0.62%-2.98%7.41%2.53%0.73%%
Tăng trưởng Tổng tài sản15.79%-7.91%-12.95%37.69%5.05%6.72%4.94%-1.30%0.39%-0.15%-4.94%-4.06%-16.93%-10.96%28.06%-10.06%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |