CTCP Dược ENLIE (bcp)

11.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV147,186144,100119,16875,63156,03656,21281,79775,17074,20572,713
Giá vốn hàng bán131,424134,757102,59366,59553,38247,38053,63452,51650,92853,691
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV15,6088,29316,3938,9125438,81928,01122,42522,71218,797
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh515-7,664-1,732-6,038-11,861-2,79513,9186,2204,0252,247
Tổng lợi nhuận trước thuế345-5,675-1,409-3,938-11,508-2,60014,2747,0674,8983,071
Lợi nhuận sau thuế 345-5,675-1,441-4,303-11,492-2,60011,0034,6872,7531,110
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ345-5,675-1,441-4,303-11,492-2,60011,0034,6872,7531,110
Tổng tài sản ngắn hạn60,99054,50554,54760,13968,86060,99054,54768,86046,40530,27938,04859,702136,645139,384137,041
Tiền mặt7,2771,5253,3112,5391,8807,2773,3111,8803,3714,5341,2146,13621,2333,60011,053
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,00010,000
Hàng tồn kho32,52430,52934,57635,03739,80132,52434,57639,80127,51614,53616,10215,23414,22422,22727,165
Tài sản dài hạn50,10446,15747,43145,73347,14150,10447,43147,14139,44338,83036,45934,06936,21139,04842,208
Tài sản cố định41,93039,69641,31039,52640,58341,93041,31040,58333,75027,99030,90828,13429,59232,39436,246
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản111,094100,661101,978105,872116,002111,094101,978116,00285,84869,10974,50793,770172,856178,432179,249
Tổng nợ76,27070,27967,49869,83275,83976,27067,49875,83944,22123,17117,07714,444118,474126,259127,911
Vốn chủ sở hữu34,82530,38334,48036,04040,16334,82534,48040,16341,62745,93757,43079,32654,38252,17251,338

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.06KKKKKK1.83K1.16K0.68K0.27K1.26K0.75K1.81K0.46K0.66K0.10K1.47K
Giá cuối kỳ10.50K9K7.20K11.30K9K12.50K6.14K4.04K8.22K6.22K13.40K13.40K13.40K13.40K13.40K13.40K13.40K
Giá / EPS (PE)182.61 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)3.35 (lần)3.48 (lần)12.06 (lần)22.64 (lần)10.64 (lần)17.98 (lần)7.39 (lần)29.12 (lần)20.32 (lần)127.98 (lần)9.14 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.43 (lần)0.37 (lần)0.36 (lần)0.90 (lần)0.96 (lần)1.33 (lần)0.45 (lần)0.22 (lần)0.45 (lần)0.35 (lần)0.65 (lần)0.62 (lần)0.36 (lần)0.44 (lần)0.77 (lần)0.62 (lần)0.66 (lần)
Giá sổ sách5.80K5.75K6.69K6.94K7.66K9.57K13.22K13.46K12.91K12.71K13.34K12.84K12.63K11.71K12.56K12.01K12.29K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.81 (lần)1.57 (lần)1.08 (lần)1.63 (lần)1.18 (lần)1.31 (lần)0.46 (lần)0.30 (lần)0.64 (lần)0.49 (lần)1 (lần)1.04 (lần)1.06 (lần)1.14 (lần)1.07 (lần)1.12 (lần)1.09 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản54.90%53.49%59.36%54.05%43.81%51.07%63.67%79.05%78.12%76.45%75.65%78.17%71.52%58.91%41.92%31.61%38.35%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản45.10%46.51%40.64%45.95%56.19%48.93%36.33%20.95%21.88%23.55%24.35%21.83%28.48%41.09%58.08%68.39%61.65%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn68.65%66.19%65.38%51.51%33.53%22.92%15.40%68.54%70.76%71.36%72.14%77.97%74.69%70.89%58.23%44.19%45.40%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu219.01%195.76%188.83%106.23%50.44%29.74%18.21%217.86%242.01%249.15%258.94%353.93%295.06%243.52%139.38%79.19%83.14%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn31.35%33.81%34.62%48.49%66.47%77.08%84.60%31.46%29.24%28.64%27.86%22.03%25.31%29.11%41.77%55.81%54.60%
6/ Thanh toán hiện hành86.44%86.07%95.66%112.38%155.32%259.32%468.32%117.11%112.13%108.22%107.37%101.65%96.54%83.94%91.07%133.72%157.81%
7/ Thanh toán nhanh40.34%31.51%40.37%45.74%80.76%149.58%348.82%104.92%94.25%86.76%93.89%84.17%76.65%53.07%58.80%65.45%101.90%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.31%5.22%2.61%8.16%23.26%8.27%48.13%18.20%2.90%8.73%0.41%1.39%0.94%6.93%3.32%5.91%44.43%
9/ Vòng quay Tổng tài sản132.49%141.30%102.73%88.10%81.08%75.45%87.23%43.49%41.59%40.57%43.17%37.33%74.65%75.17%58.06%100.01%90.06%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn241.33%264.18%173.06%162.98%185.07%147.74%137.01%55.01%53.24%53.06%57.07%47.76%104.39%127.61%138.50%316.42%234.84%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu422.64%417.92%296.71%181.69%121.98%97.88%103.11%138.23%142.23%141.64%154.96%169.45%294.92%258.24%138.98%179.20%164.94%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho404.08%389.74%257.76%242.02%367.24%294.25%352.07%369.21%229.13%197.65%317.98%204.09%384.74%251.39%310.05%566.59%617.17%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.23%-3.94%-1.21%-5.69%-20.51%-4.63%13.45%6.24%3.71%1.53%6.09%3.42%4.87%1.52%3.78%0.49%7.23%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.31%%%%%%11.73%2.71%1.54%0.62%2.63%1.28%3.63%1.14%2.19%0.49%6.51%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.99%%%%%%13.87%8.62%5.28%2.16%9.44%5.80%14.35%3.93%5.25%0.87%11.92%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%-4%-1%-6%-22%-5%21%9%5%2%9%5%6%2%5%1%8%
Tăng trưởng doanh thu2.14%20.92%57.57%34.97%-0.31%-31.28%8.82%1.30%2.05%-12.93%-5.03%-41.57%23.14%73.31%-18.91%6.18%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-106.08%293.82%-66.51%-62.56%342%-123.63%134.76%70.25%148.02%-78.18%68.98%-58.89%293.98%-30.22%529.79%-92.85%%
Tăng trưởng Nợ phải trả13%-11%71.50%90.85%35.69%18.23%-87.81%-6.17%-1.29%-8.34%-24.02%21.98%30.65%62.96%84.03%-6.92%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1%-14.15%-3.52%-9.38%-20.01%-27.60%45.87%4.24%1.62%-4.74%3.85%1.69%7.83%-6.73%4.56%-2.27%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.94%-12.09%35.12%24.22%-7.24%-20.54%-45.75%-3.12%-0.46%-7.34%-17.88%16.84%24%33.85%39.68%-4.38%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |