CTCP Bamboo Capital (bcg)

6.27
-0.04
(-0.63%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,170,7701,165,206999,2761,195,3091,040,6444,112,3754,595,9352,618,2541,855,0071,575,8791,114,0941,990,9171,649,931975,09817,395
Giá vốn hàng bán814,705778,021709,191877,240729,9502,812,4623,211,6221,650,4671,434,6891,296,836881,9471,758,0101,441,904877,486780
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV323,163336,799276,246300,907287,9811,199,6971,319,571938,992420,256279,043231,374232,873206,50197,55716,615
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh383,595297,75473,674-76625,796213,345766,7121,277,355334,643189,52941,04180,24585,20269,38119,084
Tổng lợi nhuận trước thuế382,429386,481117,0872,45835,768251,365790,2351,265,959333,249192,33435,60279,09586,22770,89518,987
Lợi nhuận sau thuế 331,208318,93698,1813,3649,145171,077540,6931,000,343266,419140,52211,32659,66862,04252,41618,952
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ131,527131,90813,634-64,4675,69358,983349,550608,930211,327114,418-15,84113,61519,30739,80618,952
Tổng tài sản ngắn hạn21,088,02521,198,50919,946,95719,099,12020,193,25519,478,59817,761,70916,238,68911,338,1082,287,1901,955,6821,303,9921,705,252441,88249,228
Tiền mặt485,1151,179,658422,240756,889653,300756,859629,4961,044,040903,386150,21173,645188,00555,13027,92521
Đầu tư tài chính ngắn hạn572,647520,9281,062,217589,519650,393541,419510,5941,583,414593,76736,02215,82250,581700,2752,800
Hàng tồn kho3,656,1543,848,6283,781,6123,815,5333,749,6513,811,6852,793,0612,866,5542,276,299841,786179,967258,623137,56795,07240,766
Tài sản dài hạn24,319,88924,121,45422,645,14122,879,89822,783,37222,530,73726,058,69821,450,63712,798,7174,967,4553,364,9432,244,0602,765,620438,764269,669
Tài sản cố định9,256,0059,397,8389,932,3339,598,3769,657,7589,604,7698,112,8325,832,109365,145310,883226,174116,679112,26977,56590
Đầu tư tài chính dài hạn3,487,1373,504,4902,977,8482,620,4853,039,3042,666,2663,694,2741,631,1361,290,6131,362,669881,964819,7901,638,43246,257268,755
Tổng tài sản45,407,91445,319,96442,592,09841,979,01842,976,62742,009,33543,820,40737,689,32624,136,8267,254,6455,320,6263,548,0524,470,873880,646318,897
Tổng nợ24,110,36324,331,77424,918,77524,522,83928,299,00024,541,59130,021,28129,339,76121,173,5185,630,1173,912,9142,190,7043,148,985371,209297,279
Vốn chủ sở hữu21,297,55120,988,19017,673,32417,456,18014,677,62717,467,74413,799,1278,349,5652,963,3081,624,5281,407,7121,357,3491,321,888509,43721,618

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.24K0.11K0.66K2.05K1.96K1.06KK0.13K0.18K0.98K0.47KKK
Giá cuối kỳ6.54K8.02K5.74K20.06K7.61K4.07K2.83K3.15K2.59K9.92K15K15K15K
Giá / EPS (PE)27.08 (lần)71.86 (lần)8.68 (lần)9.80 (lần)3.89 (lần)3.84 (lần) (lần)24.99 (lần)14.09 (lần)10.14 (lần)32.21 (lần)4,299.30 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.27 (lần)1.03 (lần)0.66 (lần)2.28 (lần)0.44 (lần)0.28 (lần)0.27 (lần)0.17 (lần)0.16 (lần)0.41 (lần)35.10 (lần)112.95 (lần)257.81 (lần)
Giá sổ sách24.20K33.05K26.11K28.06K27.44K15.04K13.03K12.57K12.59K12.52K0.53K0.07K0.06K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.27 (lần)0.24 (lần)0.22 (lần)0.71 (lần)0.28 (lần)0.27 (lần)0.22 (lần)0.25 (lần)0.21 (lần)0.79 (lần)28.24 (lần)229.08 (lần)241.88 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ880 (Mi)528 (Mi)528 (Mi)298 (Mi)108 (Mi)108 (Mi)108 (Mi)108 (Mi)105 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản46.44%46.37%40.53%43.09%46.97%31.53%36.76%36.75%38.14%50.18%15.44%2.85%0.84%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản53.56%53.63%59.47%56.91%53.03%68.47%63.24%63.25%61.86%49.82%84.56%97.15%99.16%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.10%58.42%68.51%77.85%87.72%77.61%73.54%61.74%70.43%42.15%93.22%98.36%98.21%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu113.21%140.50%217.56%351.39%714.52%346.57%277.96%161.40%238.22%72.87%1,375.15%5,990.28%5,480.59%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.90%41.58%31.49%22.15%12.28%22.39%26.46%38.26%29.57%57.85%6.78%1.64%1.79%
6/ Thanh toán hiện hành184.01%161.11%156.08%159.25%106.87%73.35%67.82%129.44%266.65%130.96%148.88%109.11%55.76%
7/ Thanh toán nhanh152.11%129.58%131.53%131.14%85.41%46.35%61.58%103.77%245.14%102.79%25.59%109.11%55.76%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.23%6.26%5.53%10.24%8.51%4.82%2.55%18.66%8.62%8.28%0.06%1.06%6.84%
9/ Vòng quay Tổng tài sản9.98%9.79%10.49%6.95%7.69%21.72%20.94%56.11%36.90%110.73%5.45%3.33%1.68%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn21.48%21.11%25.88%16.12%16.36%68.90%56.97%152.68%96.76%220.67%35.34%116.66%198.99%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu21.27%23.54%33.31%31.36%62.60%97.01%79.14%146.68%124.82%191.41%80.47%202.81%93.82%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho86.95%73.79%114.99%57.58%63.03%154.06%490.06%679.76%1,048.15%922.97%1.91%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.69%1.43%7.61%23.26%11.39%7.26%-1.42%0.68%1.17%4.08%108.95%2.63%-799.70%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.47%0.14%0.80%1.62%0.88%1.58%%0.38%0.43%4.52%5.94%0.09%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1%0.34%2.53%7.29%7.13%7.04%%1%1.46%7.81%87.67%5.33%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%2%11%37%15%9%-2%1%1%5%2,430%8%-1,106%
Tăng trưởng doanh thu8.87%-10.52%75.53%41.15%17.71%41.45%-44.04%20.67%69.21%5,505.62%221.83%128.25%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-439.29%-83.13%-42.60%188.15%84.70%-822.29%-216.35%-29.48%-51.50%110.04%13,246.48%-100.75%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-14.80%-18.25%2.32%38.57%276.08%43.89%78.61%-30.43%748.31%24.87%86.22%15.41%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu45.10%26.59%65.27%181.77%82.41%15.40%3.71%2.68%159.48%2,256.54%711.18%5.59%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.66%-4.13%16.27%56.15%232.71%36.35%49.96%-20.64%407.68%176.15%96.48%15.23%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |