CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương (bce)

8.52
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV10,35016,56310,58831,23855,887122,674110,553111,237422,703633,046341,837579,040862,193511,136613,296
Giá vốn hàng bán12,78420,4088,8345,37451,68084,909131,20474,487364,640572,383289,309550,710831,183459,798574,899
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-2,433-3,8451,75425,8644,20837,765-20,65036,75058,06358,56852,52828,33030,91947,82636,474
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-9,103-11,148-6,10317,038-4,5983,820-54,46318,64937,46143,75838,06711,56418,87633,19620,705
Tổng lợi nhuận trước thuế-9,667-11,713-4,71317,597-5,7281,511-58,39626,01241,47544,81946,28936,84119,82233,22627,460
Lợi nhuận sau thuế -9,667-11,814-4,71317,597-5,728779-58,39622,13533,06937,17637,01729,19315,44325,20221,423
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-9,667-11,814-4,71317,597-5,728779-58,39622,13533,06937,17637,01729,19315,44325,20221,423
Tổng tài sản ngắn hạn492,996457,453460,963519,958517,351519,463486,745683,943813,586747,8841,125,8001,093,8121,222,3241,724,912834,512
Tiền mặt28,45813,7659,94635,76623,78135,76619,31771,85215,60950,80244,31514,46110,96051,10719,661
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,000
Hàng tồn kho79,46840,25741,72938,21339,84237,40935,19974,008135,799130,716407,796210,304550,6181,296,434413,278
Tài sản dài hạn121,158122,431155,520168,052159,623168,174161,592124,785124,313108,215166,46863,75341,73972,459115,572
Tài sản cố định52,51866,08767,29165,36466,43865,36469,51239,24139,65936,71536,41511,51812,77914,77817,146
Đầu tư tài chính dài hạn2,0002,0002,0002,0002,0002,000
Tổng tài sản614,154579,884616,483688,010676,974687,637648,337808,729937,900856,0991,292,2681,157,5661,264,0631,797,371950,084
Tổng nợ305,213263,008286,257353,503360,892354,234315,713415,920580,331489,211926,218801,057908,0101,444,854599,187
Vốn chủ sở hữu308,941316,876330,226334,508316,082333,403332,624392,809357,569366,888366,050356,509356,054352,517350,897

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004Năm 2003
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.02KK0.63K1.10K1.24K1.23K0.97K0.51K0.84K0.71K1.57K1.72K1.88K2.15K1.73K1.05K1.21K0.35K0.29K0.17K0.10K
Giá cuối kỳ5.67K5.83K5.62K18.40K12.46K5.54K3.95K3.38K3.18K3.47K4.66K3.65K2.83K2.05K3.60K30K30K30K30K30K30K30K
Giá / EPS (PE) (lần)261.94 (lần) (lần)29.09 (lần)11.30 (lần)4.47 (lần)3.20 (lần)3.47 (lần)6.18 (lần)4.13 (lần)6.53 (lần)2.33 (lần)1.65 (lần)1.09 (lần)1.67 (lần)17.33 (lần)28.68 (lần)24.75 (lần)86.57 (lần)104.04 (lần)175.49 (lần)286.12 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.89 (lần)1.66 (lần)1.78 (lần)5.79 (lần)0.88 (lần)0.26 (lần)0.35 (lần)0.18 (lần)0.11 (lần)0.20 (lần)0.23 (lần)0.14 (lần)0.12 (lần)0.10 (lần)0.11 (lần)2.18 (lần)2.46 (lần)2.62 (lần)4.98 (lần)7.76 (lần)10.32 (lần)12.04 (lần)
Giá sổ sách8.83K9.53K9.50K11.22K11.92K12.23K12.20K11.88K11.87K11.75K11.70K12.40K12.46K12.54K11.42K11.19K5.85K6.30K1.86K1.32K0.94K0.62K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.64 (lần)0.61 (lần)0.59 (lần)1.64 (lần)1.05 (lần)0.45 (lần)0.32 (lần)0.28 (lần)0.27 (lần)0.30 (lần)0.40 (lần)0.29 (lần)0.23 (lần)0.16 (lần)0.32 (lần)2.68 (lần)5.12 (lần)4.76 (lần)16.16 (lần)22.66 (lần)31.99 (lần)48.71 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản80.27%75.54%75.08%84.57%86.75%87.36%87.12%94.49%96.70%95.97%87.84%91.71%93.92%92.12%88%85.64%82.72%91.66%94%94.01%95.65%88.30%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản19.73%24.46%24.92%15.43%13.25%12.64%12.88%5.51%3.30%4.03%12.16%8.29%6.08%7.88%12%14.36%17.28%8.34%6%5.99%4.35%11.70%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn49.70%51.51%48.70%51.43%61.88%57.14%71.67%69.20%71.83%80.39%63.07%51.51%49.12%45.19%47.52%42.67%31.18%37.21%42.04%50.58%49.09%46.07%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu98.79%106.25%94.92%105.88%162.30%133.34%253.03%224.69%255.02%409.87%170.76%106.22%96.54%82.45%90.55%74.43%45.30%59.25%72.53%102.36%96.42%85.43%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn50.30%48.49%51.30%48.57%38.12%42.86%28.33%30.80%28.17%19.61%36.93%48.49%50.88%54.81%52.48%57.33%68.82%62.79%57.96%49.42%50.91%53.93%
6/ Thanh toán hiện hành161.53%146.95%155.60%164.44%140.19%152.88%121.55%136.55%151.17%170.83%139.27%178.04%191.20%203.87%185.21%200.75%265.63%246.47%223.89%185.86%194.85%191.67%
7/ Thanh toán nhanh135.49%136.36%144.35%146.65%116.79%126.16%77.52%110.29%83.07%42.44%70.30%85.25%59.47%56.75%54.63%72.11%88.45%159.63%97.60%85.90%149.72%191.67%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.32%10.12%6.18%17.28%2.69%10.38%4.78%1.81%1.36%5.06%3.28%7.31%2.78%8.66%15.35%43.24%11.66%117.68%12.53%29.07%35.70%34.46%
9/ Vòng quay Tổng tài sản11.19%17.84%17.05%13.75%45.07%73.95%26.45%50.02%68.21%28.44%64.55%99.43%98.02%88.29%144.21%70.66%143.21%114.04%188.04%144.24%157.89%218.11%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn13.94%23.62%22.71%16.26%51.96%84.64%30.36%52.94%70.54%29.63%73.49%108.42%104.37%95.84%163.87%82.51%173.14%124.41%200.03%153.43%165.07%247%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu22.25%36.79%33.24%28.32%118.22%172.54%93.39%162.42%242.15%145%174.78%205.06%192.66%161.09%274.80%123.25%208.09%181.61%324.42%291.90%310.11%404.43%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho59.65%226.97%372.75%100.65%268.51%437.88%70.94%261.86%150.95%35.47%139.11%187.39%135.37%115.39%210.79%106.61%222.73%292.21%317.52%255.60%643.70%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-12.51%0.64%-52.82%19.90%7.82%5.87%10.83%5.04%1.79%4.93%3.49%6.17%7.16%9.33%6.86%12.55%8.59%10.59%5.76%7.46%5.88%4.21%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.11%%2.74%3.53%4.34%2.86%2.52%1.22%1.40%2.25%6.13%7.01%8.23%9.89%8.87%12.30%12.08%10.82%10.76%9.28%9.18%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.23%%5.64%9.25%10.13%10.11%8.19%4.34%7.15%6.11%12.65%13.79%15.02%18.84%15.47%17.87%19.23%18.67%21.78%18.23%17.02%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-18%1%-45%30%9%6%13%5%2%5%4%7%8%11%8%15%10%13%6%8%7%5%
Tăng trưởng doanh thu-69.44%10.96%-0.61%-73.68%-33.23%85.19%-40.96%-32.84%68.68%-16.66%-19.60%5.89%18.90%-3.47%127.56%13.21%6.42%90.11%55.81%32.89%16.74%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-78.38%-101.33%-363.82%-33.06%-11.05%0.43%26.80%89.04%-38.72%17.64%-54.47%-8.73%-8.76%31.28%24.30%65.52%-13.72%249.82%20.18%68.68%63.04%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-15.43%12.20%-24.09%-28.33%18.63%-47.18%15.62%-11.78%-37.16%141.14%51.63%9.46%16.41%49.93%24.18%214%-28.98%177.42%-0.67%49.90%71.83%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.26%0.23%-15.32%9.86%-2.54%0.23%2.68%0.13%1%0.46%-5.68%-0.51%-0.58%64.67%2.06%91.13%-7.12%239.60%40.19%41.19%52.24%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-9.28%6.06%-19.83%-13.77%9.56%-33.75%11.64%-8.42%-29.67%89.18%23.84%4.39%7.10%57.66%11.50%129.44%-15.25%213.46%19.52%45.46%61.27%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |