CTCP Bia Hà Nội - Nam Định (bbm)

7.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV58,86060,44058,34052,49456,38660,94056,33055,63855,38148,814
Giá vốn hàng bán44,70145,67340,79238,56640,49644,54241,10539,54341,73629,014
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV13,78114,52317,24013,92815,80916,39815,22616,09613,6459,738
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8601,0812,5032,2683,1344,0673,5532,9291,8202,306
Tổng lợi nhuận trước thuế8451,0152,3242,3273,2984,0573,6683,1831,9252,722
Lợi nhuận sau thuế 6417951,7581,9872,8093,2172,5522,5361,5302,013
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6417951,7581,9872,8093,2172,5522,5361,5302,013
Tổng tài sản ngắn hạn20,73518,93516,19213,86217,48520,73518,93516,19213,86217,48518,96521,24514,4047,75817,441
Tiền mặt5,0525,1021,6922,2626,0275,0525,1021,6922,2626,0274,4821,3655,3633,2126,368
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,0007,0007,0005,0005,00010,0007,0007,0005,0005,0008,00014,0002,000
Hàng tồn kho5,0576,2506,2715,4624,7105,0576,2506,2715,4624,7104,7765,0744,9303,5739,924
Tài sản dài hạn12,88916,75719,41420,73021,33212,88916,75719,41420,73021,33220,52122,10021,77727,17415,389
Tài sản cố định11,14414,38816,06115,90217,78811,14414,38816,06115,90217,78817,45819,53017,91121,08515,270
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản33,62435,69235,60634,59238,81833,62435,69235,60634,59238,81839,48643,34536,18134,93332,830
Tổng nợ9,33811,34610,2989,05512,4599,33811,34610,2989,05512,45913,13317,91711,00710,7639,997
Vốn chủ sở hữu24,28624,34625,30825,53726,35924,28624,34625,30825,53726,35926,35325,42825,17524,16922,832

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.32K0.40K0.88K0.99K1.40K1.61K1.28K1.27K0.76K1.62K1.01K
Giá cuối kỳ7.20K11.64K6.82K11.86K10.53K9.18K7.54K4.20K12KK12K
Giá / EPS (PE)22.46 (lần)29.28 (lần)7.76 (lần)11.94 (lần)7.50 (lần)5.71 (lần)5.91 (lần)3.31 (lần)15.69 (lần) (lần)11.92 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.24 (lần)0.39 (lần)0.23 (lần)0.45 (lần)0.37 (lần)0.30 (lần)0.27 (lần)0.15 (lần)0.43 (lần) (lần)0.49 (lần)
Giá sổ sách12.14K12.17K12.65K12.77K13.18K13.18K12.71K12.59K12.08K12.49K11.42K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.59 (lần)0.96 (lần)0.54 (lần)0.93 (lần)0.80 (lần)0.70 (lần)0.59 (lần)0.33 (lần)0.99 (lần) (lần)1.05 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản61.67%53.05%45.48%40.07%45.04%48.03%49.01%39.81%22.21%31.94%53.13%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản38.33%46.95%54.52%59.93%54.95%51.97%50.99%60.19%77.79%68.06%46.87%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn27.77%31.79%28.92%26.18%32.10%33.26%41.34%30.42%30.81%30.58%30.45%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu38.45%46.60%40.69%35.46%47.27%49.83%70.46%43.72%44.53%44.06%43.79%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn72.23%68.21%71.08%73.82%67.90%66.74%58.66%69.58%69.19%69.42%69.55%
6/ Thanh toán hiện hành222.05%166.89%157.23%153.09%140.34%144.41%135.62%130.86%72.08%104.43%174.46%
7/ Thanh toán nhanh167.89%111.80%96.34%92.77%102.54%108.04%103.23%86.07%38.88%73.14%75.19%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn54.10%44.97%16.43%24.98%48.37%34.13%8.71%48.72%29.84%56.43%63.70%
9/ Vòng quay Tổng tài sản175.05%169.34%163.85%151.75%145.26%154.33%129.96%153.78%158.53%151.61%148.69%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn283.87%319.20%360.30%378.69%322.48%321.33%265.14%386.27%713.86%474.71%279.88%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu242.36%248.25%230.52%205.56%213.92%231.25%221.53%221%229.14%218.40%213.80%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho883.94%730.77%650.49%706.08%859.79%932.62%810.11%802.09%1,168.09%1,147.27%292.36%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.09%1.32%3.01%3.79%4.98%5.28%4.53%4.56%2.76%5.93%4.12%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.91%2.23%4.94%5.74%7.24%8.15%5.89%7.01%4.38%8.99%6.13%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.64%3.27%6.95%7.78%10.66%12.21%10.04%10.07%6.33%12.95%8.82%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%2%4%5%7%7%6%6%4%8%7%
Tăng trưởng doanh thu-2.61%3.60%11.14%-6.90%-7.47%8.18%1.24%0.46%%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-19.37%-54.78%-11.52%-29.26%-12.68%26.06%0.63%65.75%%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-17.70%10.18%13.73%-27.32%-5.13%-26.70%62.78%2.27%%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.25%-3.80%-0.90%-3.12%0.02%3.64%1%4.16%%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.79%0.24%2.93%-10.89%-1.69%-8.90%19.80%3.57%%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |