CTCP Bia Hà Nội - Nam Định (bbm)

6.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV60,44058,34052,49456,38660,94056,33055,63855,38148,814
Giá vốn hàng bán45,67340,79238,56640,49644,54241,10539,54341,73629,014
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV14,52317,24013,92815,80916,39815,22616,09613,6459,738
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,0812,5032,2683,1344,0673,5532,9291,8202,306
Tổng lợi nhuận trước thuế1,0152,3242,3273,2984,0573,6683,1831,9252,722
Lợi nhuận sau thuế 7951,7581,9872,8093,2172,5522,5361,5302,013
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7951,7581,9872,8093,2172,5522,5361,5302,013
Tổng tài sản ngắn hạn18,93516,19213,86217,48518,96518,93516,19213,86217,48518,96521,24514,4047,75817,441
Tiền mặt5,1021,6922,2626,0274,4825,1021,6922,2626,0274,4821,3655,3633,2126,368
Đầu tư tài chính ngắn hạn7,0007,0005,0005,0008,0007,0007,0005,0005,0008,00014,0002,000
Hàng tồn kho6,2506,2715,4624,7104,7766,2506,2715,4624,7104,7765,0744,9303,5739,924
Tài sản dài hạn16,75719,41420,73021,33220,52116,75719,41420,73021,33220,52122,10021,77727,17415,389
Tài sản cố định14,38816,06115,90217,78817,45814,38816,06115,90217,78817,45819,53017,91121,08515,270
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản35,69235,60634,59238,81839,48635,69235,60634,59238,81839,48643,34536,18134,93332,830
Tổng nợ11,34610,2989,05512,45913,13311,34610,2989,05512,45913,13317,91711,00710,7639,997
Vốn chủ sở hữu24,34625,30825,53726,35926,35324,34625,30825,53726,35926,35325,42825,17524,16922,832

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.40K0.88K0.99K1.40K1.61K1.28K1.27K0.76K1.62K1.01K
Giá cuối kỳ11.64K6.82K11.86K10.53K9.18K7.54KK12KK12K
Giá / EPS (PE)29.28 (lần)7.76 (lần)11.94 (lần)7.50 (lần)5.71 (lần)5.91 (lần) (lần)15.69 (lần) (lần)11.92 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.39 (lần)0.23 (lần)0.45 (lần)0.37 (lần)0.30 (lần)0.27 (lần)1,000 (lần)0.43 (lần) (lần)0.49 (lần)
Giá sổ sách12.17K12.65K12.77K13.18K13.18K12.71K12.59K12.08K12.49K11.42K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.96 (lần)0.54 (lần)0.93 (lần)0.80 (lần)0.70 (lần)0.59 (lần) (lần)0.99 (lần) (lần)1.05 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản53.05%45.48%40.07%45.04%48.03%49.01%39.81%22.21%31.94%53.13%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản46.95%54.52%59.93%54.95%51.97%50.99%60.19%77.79%68.06%46.87%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn31.79%28.92%26.18%32.10%33.26%41.34%30.42%30.81%30.58%30.45%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu46.60%40.69%35.46%47.27%49.83%70.46%43.72%44.53%44.06%43.79%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn68.21%71.08%73.82%67.90%66.74%58.66%69.58%69.19%69.42%69.55%
6/ Thanh toán hiện hành166.89%157.23%153.09%140.34%144.41%135.62%130.86%72.08%104.43%174.46%
7/ Thanh toán nhanh111.80%96.34%92.77%102.54%108.04%103.23%86.07%38.88%73.14%75.19%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn44.97%16.43%24.98%48.37%34.13%8.71%48.72%29.84%56.43%63.70%
9/ Vòng quay Tổng tài sản169.34%163.85%151.75%145.26%154.33%129.96%153.78%158.53%151.61%148.69%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn319.20%360.30%378.69%322.48%321.33%265.14%386.27%713.86%474.71%279.88%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu248.25%230.52%205.56%213.92%231.25%221.53%221%229.14%218.40%213.80%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho730.77%650.49%706.08%859.79%932.62%810.11%802.09%1,168.09%1,147.27%292.36%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.32%3.01%3.79%4.98%5.28%4.53%4.56%2.76%5.93%4.12%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.23%4.94%5.74%7.24%8.15%5.89%7.01%4.38%8.99%6.13%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.27%6.95%7.78%10.66%12.21%10.04%10.07%6.33%12.95%8.82%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%4%5%7%7%6%6%4%8%7%
Tăng trưởng doanh thu3.60%11.14%-6.90%-7.47%8.18%1.24%0.46%%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-54.78%-11.52%-29.26%-12.68%26.06%0.63%65.75%%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả10.18%13.73%-27.32%-5.13%-26.70%62.78%2.27%%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.80%-0.90%-3.12%0.02%3.64%1%4.16%%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.24%2.93%-10.89%-1.69%-8.90%19.80%3.57%%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |