CTCP Bao bì Hoàng Thạch (bbh)

11
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV113,57189,037148,072148,855147,738204,666
Giá vốn hàng bán106,71182,853140,859140,732131,477188,117
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,8596,1777,2098,11516,26116,549
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4524132212,2226,9254,598
Tổng lợi nhuận trước thuế7046711,0212,6796,6685,349
Lợi nhuận sau thuế 5495257992,2865,6724,259
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5495257992,2865,6724,259
Tổng tài sản ngắn hạn84,34986,70286,60397,34693,05084,34986,70286,60397,34693,05098,656
Tiền mặt7,2265,93510,0037,8907,9357,2265,93510,0037,8907,93515,942
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,50016,50012,00014,00018,00010,50016,50012,00014,00018,000
Hàng tồn kho26,50228,50629,81033,39328,02726,50228,50629,81033,39328,02731,668
Tài sản dài hạn10,9216,0084,5665,2282,78610,9216,0084,5665,2282,7862,403
Tài sản cố định10,9216,0084,5665,2282,78610,9216,0084,5665,2282,7862,403
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản95,27092,71091,169102,57495,83795,27092,71091,169102,57495,837101,059
Tổng nợ20,33917,71815,02524,37715,72820,33917,71815,02524,37715,72822,704
Vốn chủ sở hữu74,93174,99176,14578,19780,10974,93174,99176,14578,19780,10978,355

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.27K0.26K0.39K1.12K2.77K2.08K2.62K
Giá cuối kỳ14.10K13.96K12.38K7.20K13.67K26.80KK
Giá / EPS (PE)52.60 (lần)54.46 (lần)31.73 (lần)6.45 (lần)4.94 (lần)12.89 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.25 (lần)0.32 (lần)0.17 (lần)0.10 (lần)0.19 (lần)0.27 (lần) (lần)
Giá sổ sách36.59K36.62K37.18K38.18K39.12K38.26K38.68K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.39 (lần)0.38 (lần)0.33 (lần)0.19 (lần)0.35 (lần)0.70 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản88.54%93.52%94.99%94.90%97.09%97.62%98.63%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản11.46%6.48%5.01%5.10%2.91%2.38%1.37%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn21.35%19.11%16.48%23.77%16.41%22.47%50.25%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu27.14%23.63%19.73%31.17%19.63%28.98%101%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn78.65%80.89%83.52%76.23%83.59%77.53%49.75%
6/ Thanh toán hiện hành414.72%489.34%576.39%399.34%591.62%434.53%196.27%
7/ Thanh toán nhanh284.41%328.46%377.99%262.35%413.42%295.05%145.71%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn35.53%33.50%66.58%32.37%50.45%70.22%5.05%
9/ Vòng quay Tổng tài sản119.21%96.04%162.41%145.12%154.16%202.52%160.12%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn134.64%102.69%170.98%152.91%158.77%207.45%162.35%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu151.57%118.73%194.46%190.36%184.42%261.20%321.84%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho402.65%290.65%472.52%421.44%469.11%594.03%586.43%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.48%0.59%0.54%1.54%3.84%2.08%2.10%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.58%0.57%0.88%2.23%5.92%4.21%3.37%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.73%0.70%1.05%2.92%7.08%5.44%6.77%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%2%4%2%2%
Tăng trưởng doanh thu27.55%-39.87%-0.53%0.76%-27.82%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận4.57%-34.29%-65.05%-59.70%33.18%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả14.79%17.92%-38.36%54.99%-30.73%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.08%-1.52%-2.62%-2.39%2.24%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.76%1.69%-11.12%7.03%-5.17%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |