CTCP Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát (bal)

11.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV47,50244,96868,06061,98945,11560,290
Giá vốn hàng bán37,40737,20259,10655,44837,84752,233
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,0957,7668,9546,5417,2688,056
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,9902,0623,048983-456-1,471
Tổng lợi nhuận trước thuế1,8712,0573,017926-487-1,505
Lợi nhuận sau thuế 1,4501,6232,390926-487-1,505
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,4501,6232,390926-487-1,505
Tổng tài sản ngắn hạn30,39730,84027,75625,10120,14030,39730,84027,75625,10120,14022,54228,15028,21635,96724,576
Tiền mặt5,3716,3185453464,4225,3716,3185453464,4221,9593,7707,9037,9249,109
Đầu tư tài chính ngắn hạn9,70012,40012,8007,5001,0009,70012,40012,8007,5001,0001,0004,5002,0554,000
Hàng tồn kho12,9269,1419,93814,1969,31112,9269,1419,93814,1969,31112,40911,9189,76810,21310,376
Tài sản dài hạn4,7195,8145,2007,38510,3784,7195,8145,2007,38510,37811,46110,46712,14111,57116,076
Tài sản cố định3,9734,4095,1026,9869,1283,9734,4095,1026,9869,1289,9348,4079,92511,57116,076
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản35,11736,65332,95632,48630,51835,11736,65332,95632,48630,51834,00338,61740,35747,53940,652
Tổng nợ4,5015,6002,6034,5233,4814,5015,6002,6034,5233,4816,4796,7165,29711,1856,487
Vốn chủ sở hữu30,61631,05330,35327,96327,03730,61631,05330,35327,96327,03727,52431,90135,06036,35334,166

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.72K0.81K1.20K0.46KKK2K
Giá cuối kỳ10K7.13K6.21K9.54K6.30K10.71KK
Giá / EPS (PE)13.79 (lần)8.79 (lần)5.20 (lần)20.60 (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.42 (lần)0.32 (lần)0.18 (lần)0.31 (lần)0.28 (lần)0.36 (lần) (lần)
Giá sổ sách15.31K15.53K15.18K13.98K13.52K13.76K14.96K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.65 (lần)0.46 (lần)0.41 (lần)0.68 (lần)0.47 (lần)0.78 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản86.56%84.14%84.22%77.27%65.99%66.29%45.84%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản13.44%15.86%15.78%22.73%34.01%33.71%54.16%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn12.82%15.28%7.90%13.92%11.41%19.05%33.37%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu14.70%18.03%8.58%16.17%12.87%23.54%50.08%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn87.18%84.72%92.10%86.08%88.59%80.95%66.63%
6/ Thanh toán hiện hành678.05%551.70%1,066.31%568.41%578.57%347.92%207.34%
7/ Thanh toán nhanh389.72%388.18%684.52%246.94%311.09%156.40%83.44%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn119.81%113.02%20.94%7.84%127.03%30.24%43.07%
9/ Vòng quay Tổng tài sản135.27%122.69%206.52%190.82%147.83%177.31%216.48%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn156.27%145.81%245.21%246.96%224.01%267.46%472.29%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu155.15%144.81%224.23%221.68%166.86%219.05%324.90%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho289.39%406.98%594.75%390.59%406.48%420.93%686.95%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.05%3.61%3.51%1.49%-1.08%-2.50%4.11%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.13%4.43%7.25%2.85%%%8.90%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.74%5.23%7.87%3.31%%%13.35%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%4%4%2%-1%-3%5%
Tăng trưởng doanh thu5.64%-33.93%9.79%37.40%-25.17%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-10.66%-32.09%158.10%-290.14%-67.64%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-19.62%115.14%-42.45%29.93%-46.27%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.41%2.31%8.55%3.42%-1.77%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.19%11.22%1.45%6.45%-10.25%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |