Ngân hàng TMCP Bắc Á (bab)

11.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,925,2852,849,6243,022,1623,624,7133,276,35413,384,28410,342,0199,458,8289,824,5908,936,1347,588,0256,812,1575,637,7374,737,6884,569,430
Giá vốn hàng bán2,177,6431,927,8312,209,4482,880,8252,850,11510,995,0137,828,8207,341,6007,793,5196,969,5795,889,3535,154,2404,303,8253,654,0733,476,388
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV747,642921,793812,714743,888426,2392,389,2712,513,1992,117,2282,031,0711,966,5551,698,6721,657,9171,333,9121,083,6151,093,042
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh266,796195,532335,532433,59274,498971,281941,635827,348669,862852,713744,393716,836598,609390,743312,536
Tổng lợi nhuận trước thuế271,259203,391338,590509,63977,1151,060,8341,038,959908,365734,813933,893842,466742,665626,625452,705349,130
Lợi nhuận sau thuế 217,007162,814270,872410,22763,839854,367832,519726,339587,794749,456677,210602,472500,686360,408274,075
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ217,007162,814270,872410,22763,839854,367832,519726,339587,794749,456677,210602,472500,686360,408274,075
Tổng tài sản ngắn hạn18,463,70818,948,32821,269,99322,496,68523,034,25322,496,6856,369,51710,206,1859,215,4524,227,6233,154,7172,133,772962,4591,240,1571,348,626
Tiền mặt812,0081,095,1731,229,7011,503,8341,060,4011,503,8341,498,2041,673,0871,369,2131,063,482972,675987,042828,1971,142,4761,210,376
Đầu tư tài chính ngắn hạn18,463,70818,948,32821,269,99322,496,68523,034,25322,496,6856,369,51710,206,1859,215,4524,227,6233,154,7172,133,772962,4591,240,1571,348,626
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn137,666,507135,534,142128,082,573129,771,660121,966,354129,746,386122,424,021109,585,621107,973,941103,662,14693,874,34489,648,42974,975,68962,219,96955,833,331
Tài sản cố định1,041,9301,042,7371,048,1621,052,9871,038,5401,052,987761,286759,258726,014671,020654,756655,601658,579213,381240,258
Đầu tư tài chính dài hạn8,848,9138,905,1539,863,11910,691,35410,387,46710,691,35413,091,28612,012,81213,412,23014,998,52415,964,06218,363,50417,483,57915,249,43514,439,002
Tổng tài sản156,130,215154,482,470149,352,566152,268,345145,000,607152,243,071128,793,538119,791,806117,189,393107,889,76997,029,06191,782,20175,938,14863,460,12657,181,957
Tổng nợ144,708,428143,277,589138,213,435141,400,086134,542,575141,374,812118,993,107110,740,663108,825,811100,074,78489,946,60585,407,58970,131,03958,448,45953,059,913
Vốn chủ sở hữu11,421,78711,204,88111,139,13110,868,25910,458,03210,868,2599,800,4319,051,1438,363,5827,814,9857,082,4566,374,6125,807,1095,011,6674,122,044

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.18K1.03K1.02K0.96K0.83K1.15K1.23K1.20K1K0.72K0.55K0.38K0.07K0.30K
Giá cuối kỳ12.10K11.81K12.28K19.47K17.42K13.46K15.24K18.58K25K25K25K25K25KK
Giá / EPS (PE)10.22 (lần)11.52 (lần)12 (lần)20.19 (lần)21 (lần)11.67 (lần)12.38 (lần)15.42 (lần)24.97 (lần)34.68 (lần)45.61 (lần)65 (lần)361.47 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.87 (lần)0.74 (lần)0.97 (lần)1.55 (lần)1.26 (lần)0.98 (lần)1.10 (lần)1.36 (lần)2.22 (lần)2.64 (lần)2.74 (lần)2.50 (lần)2.60 (lần) (lần)
Giá sổ sách12.75K13.04K12.05K12.02K11.80K12.02K12.88K12.75K11.61K10.02K8.24K6.62K6.29K6.49K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.95 (lần)0.91 (lần)1.02 (lần)1.62 (lần)1.48 (lần)1.12 (lần)1.18 (lần)1.46 (lần)2.15 (lần)2.49 (lần)3.03 (lần)3.77 (lần)3.97 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ896 (Mi)833 (Mi)813 (Mi)753 (Mi)709 (Mi)650 (Mi)550 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)500 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản11.83%14.78%4.95%8.52%7.86%3.92%3.25%2.32%1.27%1.95%2.36%2.64%6.96%82.56%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản88.17%85.22%95.05%91.48%92.14%96.08%96.75%97.68%98.73%98.05%97.64%97.36%93.04%17.44%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn92.68%92.86%92.39%92.44%92.86%92.76%92.70%93.05%92.35%92.10%92.79%93.42%90.67%87.39%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1,266.95%1,300.80%1,214.16%1,223.50%1,301.19%1,280.55%1,269.99%1,339.81%1,207.68%1,166.25%1,287.22%1,419%972.08%693.33%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn7.32%7.14%7.61%7.56%7.14%7.24%7.30%6.95%7.65%7.90%7.21%6.58%9.33%12.61%
6/ Thanh toán hiện hành14.05%17.40%5.90%9.96%9.25%4.74%3.70%2.76%1.49%2.34%2.91%3.13%8.09%%
7/ Thanh toán nhanh14.05%17.40%5.90%9.96%9.25%4.74%3.70%2.76%1.49%2.34%2.91%3.13%8.09%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.62%1.16%1.39%1.63%1.37%1.19%1.14%1.27%1.28%2.16%2.61%1.72%7.79%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản7.96%8.79%8.03%7.90%8.38%8.28%7.82%7.42%7.42%7.47%7.99%9.93%14.23%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn67.28%59.49%162.37%92.68%106.61%211.37%240.53%319.25%585.76%382.02%338.82%376.21%204.44%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu108.76%123.15%105.53%104.50%117.47%114.35%107.14%106.86%97.08%94.53%110.85%150.79%152.58%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.54%6.38%8.05%7.68%5.98%8.39%8.92%8.84%8.88%7.61%6%3.85%0.72%3.82%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.68%0.56%0.65%0.61%0.50%0.69%0.70%0.66%0.66%0.57%0.48%0.38%0.10%0.59%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.29%7.86%8.49%8.02%7.03%9.59%9.56%9.45%8.62%7.19%6.65%5.81%1.10%4.69%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)12%8%11%10%8%11%11%12%12%10%8%5%1%5%
Tăng trưởng doanh thu-1.55%29.42%9.34%-3.72%9.94%17.77%11.39%20.83%19%3.68%-8.50%4.01%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận45.19%2.62%14.62%23.57%-21.57%10.67%12.41%20.33%38.92%31.50%42.53%456.08%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả7.56%18.81%7.45%1.76%8.74%11.26%5.31%21.78%19.99%10.16%12.90%53.62%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.22%10.90%8.28%8.22%7.02%10.34%11.10%9.77%15.87%21.58%24.46%5.24%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.68%18.21%7.51%2.22%8.62%11.19%5.72%20.86%19.66%10.98%13.66%49.11%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |