CTCP 482 (b82)

0.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Doanh thu bán hàng và CCDV21,1813,82233,33847,59734,362121,327304,969446,001719,322723,766345,194283,187268,607200,117178,950
Giá vốn hàng bán21,5742,85121,21342,35629,23894,961276,246409,286676,312686,929307,159249,273243,258178,369161,323
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-39397112,1255,2415,12426,36627,99336,71543,01036,83838,03633,91425,34821,74817,627
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,892-295-6449141,1271,3508181,1125,3987,5125,8946,0905,4897,9145,884
Tổng lợi nhuận trước thuế120862253533669512221,1714,4318,7996,2917,0799,2488,1876,206
Lợi nhuận sau thuế 966918028349517476213,2846,4395,0045,7668,0927,1775,354
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ966918028349517476213,2846,4395,0045,7668,0927,1775,354
Tổng tài sản ngắn hạn419,844432,431444,715459,252432,431435,182495,502433,265362,858292,791248,863195,175123,22488,091
Tiền mặt6331,63911,8082,5401,6395,10915,39018,42814,8274,5661822,9604,96113,108
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,0002,0002,0002,0503,0002,0008,0001,418
Hàng tồn kho264,835277,099258,015278,848277,099255,002312,031291,896234,903182,160136,45065,84562,79354,515
Tài sản dài hạn42,46548,16452,31155,44948,16461,27061,24758,98854,72038,49744,72550,26232,12618,575
Tài sản cố định28,72934,40038,53141,55734,40047,27658,56255,57150,29736,16241,92247,18629,79118,359
Đầu tư tài chính dài hạn1,9361,9361,9361,9361,9361,850
Tổng tài sản462,309480,595497,026514,701480,595496,452556,750492,253417,578331,288293,588245,437155,350106,666
Tổng nợ411,681430,172446,784464,741430,172446,547515,628447,852370,653286,006248,704198,545130,97086,838
Vốn chủ sở hữu50,62850,42250,24249,96050,42249,90541,12144,40146,92545,28244,88446,89224,38019,828

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.10K0.01K0.21K1.09K2.15K1.67K1.92K2.70K4.78K3.57K1.73K1.39K
Giá cuối kỳ2K4.10K6.80K8.21K7.60K5.99K6.61K7.94K10.49K3.35KK43.50K
Giá / EPS (PE)19.34 (lần)436.17 (lần)32.85 (lần)7.50 (lần)3.54 (lần)3.59 (lần)3.44 (lần)2.94 (lần)2.19 (lần)0.94 (lần) (lần)31.22 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.08 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.05 (lần)0.07 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.03 (lần)1,000 (lần)0.69 (lần)
Giá sổ sách10.08K9.98K13.71K14.80K15.64K15.09K14.96K15.63K16.25K13.22K12.10K6.28K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.20 (lần)0.41 (lần)0.50 (lần)0.55 (lần)0.49 (lần)0.40 (lần)0.44 (lần)0.51 (lần)0.65 (lần)0.25 (lần) (lần)6.92 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản89.98%87.66%89%88.02%86.90%88.38%84.77%79.52%79.32%82.59%84.89%78.85%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản10.02%12.34%11%11.98%13.10%11.62%15.23%20.48%20.68%17.41%15.11%21.15%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn89.51%89.95%92.61%90.98%88.76%86.33%84.71%80.89%84.31%81.41%81.99%88.59%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu853.14%894.79%1,253.93%1,008.65%789.88%631.61%554.10%423.41%537.20%437.96%455.31%776.45%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn10.49%10.05%7.39%9.02%11.24%13.67%15.29%19.11%15.69%18.59%18.01%11.41%
6/ Thanh toán hiện hành101.20%98.12%97.96%98.99%98.98%103.90%104.19%107.73%106.88%108.19%106.68%100.31%
7/ Thanh toán nhanh36.35%40.63%36.27%32.30%34.90%39.26%47.06%71.39%52.41%41.23%65.84%60.13%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.38%1.15%3.04%4.21%4.04%1.62%0.08%1.63%4.30%16.10%9.63%5.58%
9/ Vòng quay Tổng tài sản25.25%61.43%80.11%146.13%173.32%104.20%96.46%109.44%128.82%167.77%95.31%114.40%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn28.06%70.08%90.01%166.02%199.46%117.90%113.79%137.62%162.40%203.14%112.28%145.07%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu240.62%611.10%1,084.61%1,620.06%1,542.39%762.32%630.93%572.82%820.82%902.51%529.26%1,002.64%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho34.27%108.33%131.17%231.70%292.43%168.62%182.68%369.44%284.06%295.92%258.53%320.56%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.43%0.02%0.14%0.46%0.89%1.45%2.04%3.01%3.59%2.99%2.70%2.21%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.11%0.01%0.11%0.67%1.54%1.51%1.96%3.30%4.62%5.02%2.57%2.53%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.03%0.09%1.51%7.40%13.72%11.05%12.85%17.26%29.44%27%14.30%22.17%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%%%%1%2%2%3%4%3%3%2%
Tăng trưởng doanh thu-60.22%-31.62%-38%-0.61%109.67%21.90%5.43%34.22%11.83%86.24%1.66%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1,000%-92.43%-81.09%-49%28.68%-13.22%-28.74%12.75%34.05%106.24%24.21%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.67%-13.40%15.13%20.83%29.60%15%25.26%51.60%50.82%5.05%12.93%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.04%21.36%-7.39%-5.38%3.63%0.89%-4.28%92.34%22.96%9.22%92.59%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.19%-10.83%13.10%17.88%26.05%12.84%19.62%57.99%45.64%5.80%22.02%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |