CTCP Thủy điện A Vương (avc)

55.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV243,864141,22792,048197,653118,717696,7611,003,927682,139526,136302,409654,747887,452597,241603,006609,549
Giá vốn hàng bán83,250114,97851,021107,78564,174297,212333,646293,520278,819225,230427,106427,067333,232319,224313,740
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV160,61426,24941,02789,86854,544399,549670,281388,619247,31777,179227,641460,385264,009283,782295,808
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh154,29716,96639,98273,38951,863385,295639,756351,904196,90832,515172,785373,155128,916151,488151,981
Tổng lợi nhuận trước thuế154,64417,14540,46373,69151,964385,942637,392351,778197,86132,172173,253373,639129,005152,627150,219
Lợi nhuận sau thuế 123,71413,65133,31866,05048,735346,494571,717331,885186,39929,919162,010350,810122,538143,565140,199
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ123,71413,65133,31866,05048,735346,494571,717331,885186,39929,919162,010350,810122,538143,565140,199
Tổng tài sản ngắn hạn343,134398,965513,439548,530705,541548,530795,575473,263311,574153,292345,915410,627249,526196,646188,660
Tiền mặt34,79757,03662,50019,6214,11219,62185,81550,27623,217101,141186,800299,25226,51146,709100,385
Đầu tư tài chính ngắn hạn15,000120,000120,00045,000297,00045,000502,000251,00036,6205,000100,240
Hàng tồn kho8,4085,68213,26815,70714,25815,70714,17611,37219,1189,0379,7916,60919,24318,95921,068
Tài sản dài hạn943,886970,4211,021,9541,041,3291,011,8501,041,3291,059,5241,127,4771,188,8171,254,3881,343,5081,595,1031,806,9712,020,0752,229,912
Tài sản cố định839,080860,536877,394896,469902,424896,469964,4621,032,0511,105,6041,170,9621,242,2401,505,0521,730,7401,931,1122,128,798
Đầu tư tài chính dài hạn79,80079,80079,80079,80079,80079,80079,80079,80071,69166,16572,90273,28953,31168,58079,800
Tổng tài sản1,287,0191,369,3861,535,3931,589,8591,717,3921,589,8591,855,0991,600,7411,500,3911,407,6791,689,4232,005,7302,056,4982,216,7222,418,572
Tổng nợ163,055369,135533,611620,545112,090261,971133,663166,000170,435181,883371,183756,2261,008,4531,202,2841,476,493
Vốn chủ sở hữu1,123,9641,000,2511,001,782969,3141,605,3011,327,8881,721,4361,434,7401,329,9561,225,7971,318,2401,249,5041,048,0451,014,438942,080

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.15K4.62K7.62K4.42K2.48K0.40K2.16K4.67K1.63K1.91K1.87K
Giá cuối kỳ51.97K52K29.04K6.38K16.63K15.78K17.38KK24K24K24K
Giá / EPS (PE)16.48 (lần)11.26 (lần)3.81 (lần)1.44 (lần)6.70 (lần)39.58 (lần)8.05 (lần) (lần)14.70 (lần)12.55 (lần)12.85 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.78 (lần)5.60 (lần)2.17 (lần)0.70 (lần)2.37 (lần)3.92 (lần)1.99 (lần)1,000 (lần)3.02 (lần)2.99 (lần)2.96 (lần)
Giá sổ sách14.98K17.69K22.94K19.12K17.72K16.33K17.56K16.65K13.96K13.52K12.55K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.47 (lần)2.94 (lần)1.27 (lần)0.33 (lần)0.94 (lần)0.97 (lần)0.99 (lần) (lần)1.72 (lần)1.78 (lần)1.91 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản26.66%34.50%42.89%29.57%20.77%10.89%20.48%20.47%12.13%8.87%7.80%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản73.34%65.50%57.11%70.43%79.23%89.11%79.52%79.53%87.87%91.13%92.20%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn12.67%16.48%7.21%10.37%11.36%12.92%21.97%37.70%49.04%54.24%61.05%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu14.51%19.73%7.76%11.57%12.82%14.84%28.16%60.52%96.22%118.52%156.73%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn87.33%83.52%92.79%89.63%88.64%87.08%78.03%62.30%50.96%45.76%38.95%
6/ Thanh toán hiện hành210.44%209.39%595.21%285.10%182.81%84.28%110.30%273.80%61.93%43.88%34.01%
7/ Thanh toán nhanh205.28%203.39%584.60%278.25%171.59%79.31%107.18%269.39%57.15%39.65%30.21%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn21.34%7.49%64.20%30.29%13.62%55.61%59.56%199.53%6.58%10.42%18.09%
9/ Vòng quay Tổng tài sản52.43%43.83%54.12%42.61%35.07%21.48%38.76%44.25%29.04%27.20%25.20%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn196.66%127.02%126.19%144.14%168.86%197.28%189.28%216.12%239.35%306.65%323.09%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu60.04%52.47%58.32%47.54%39.56%24.67%49.67%71.02%56.99%59.44%64.70%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho4,246.36%1,892.23%2,353.60%2,581.08%1,458.41%2,492.31%4,362.23%6,461.90%1,731.71%1,683.76%1,489.18%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần35.08%49.73%56.95%48.65%35.43%9.89%24.74%39.53%20.52%23.81%23%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)18.39%21.79%30.82%20.73%12.42%2.13%9.59%17.49%5.96%6.48%5.80%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)21.06%26.09%33.21%23.13%14.02%2.44%12.29%28.08%11.69%14.15%14.88%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)66%117%171%113%67%13%38%82%37%45%45%
Tăng trưởng doanh thu-11.08%-30.60%47.17%29.65%73.98%-53.81%-26.22%48.59%-0.96%-1.07%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-42.24%-39.39%72.26%78.05%523.01%-81.53%-53.82%186.29%-14.65%2.40%%
Tăng trưởng Nợ phải trả45.47%95.99%-19.48%-2.60%-6.29%-51%-50.92%-25.01%-16.12%-18.57%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-29.98%-22.86%19.98%7.88%8.50%-7.01%5.50%19.22%3.31%7.68%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-25.06%-14.30%15.89%6.69%6.59%-16.68%-15.77%-2.47%-7.23%-8.35%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |