CTCP Suất ăn Công nghiệp Atesco (ats)

13
0.20
(1.56%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV13,49812,22810,87213,33513,32947,94442,24938,39836,85739,76945,45571,59954,28457,16241,616
Giá vốn hàng bán12,99211,37110,15412,70612,72545,73937,94634,34033,13531,13537,36764,30045,86646,48232,055
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5068577186286042,2054,3044,0583,7228,6358,0877,2988,41810,6809,562
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8135624964872772,7993,7433674,8771,0001,2152,4974,4844,393
Tổng lợi nhuận trước thuế821305264872901,7212,685188515991,1922,4274,4544,400
Lợi nhuận sau thuế 6659251702318092,232136413989421,9553,5513,779
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6659251702318092,232136413989421,9553,5513,779
Tổng tài sản ngắn hạn14,90713,20611,87112,68611,75812,68612,51623,39517,48039,70633,69248,63832,96139,37742,447
Tiền mặt1,8858037471463,2112,7501,1331,4782,0562,1431,6871,186
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho1613140681468271150426,4844,8211,7493,7225,979
Tài sản dài hạn33,15437,87437,71037,71037,71137,71035,70635,72135,87211,81128,69325,90832,65722,38313,331
Tài sản cố định10411021222643,1365,2935,2977,1959,157
Đầu tư tài chính dài hạn33,00037,71037,71037,71037,71037,7105,7005,7005,7005,7005,7006,20012,000500
Tổng tài sản48,06051,08049,58150,39649,46950,39648,22359,11653,35251,51662,38574,54665,61861,76055,778
Tổng nợ4,4797,5646,1256,9426,0666,9424,99916,70211,6059,37520,28532,84324,85822,77520,343
Vốn chủ sở hữu43,58143,51643,45643,45443,40343,45443,22342,41541,74642,14142,10041,70240,76038,98535,434

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.05K0.07K0.23K0.64K0.04K0.01K0.11K0.27K0.56K1.01K1.08K0.08K
Giá cuối kỳ19.90K19.80K12.90K30.30K36.90K32.80K38.80K61.70K10.60KK11.30K11.30K
Giá / EPS (PE)391.29 (lần)300 (lần)55.81 (lần)47.51 (lần)949.63 (lần)2,800 (lần)341.21 (lần)229.25 (lần)18.98 (lần) (lần)10.47 (lần)144.87 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.39 (lần)1.45 (lần)1.07 (lần)2.76 (lần)3.50 (lần)2.89 (lần)2.99 (lần)3.02 (lần)0.68 (lần)1,000 (lần)0.95 (lần)1.69 (lần)
Giá sổ sách12.45K12.42K12.35K12.12K11.93K12.04K12.03K11.91K11.65K11.14K10.12K1.94K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.60 (lần)1.59 (lần)1.04 (lần)2.50 (lần)3.09 (lần)2.72 (lần)3.23 (lần)5.18 (lần)0.91 (lần) (lần)1.12 (lần)5.84 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản31.02%25.17%25.95%39.57%32.76%77.08%54.01%65.25%50.23%63.76%76.10%80.14%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản68.98%74.83%74.04%60.43%67.24%22.93%45.99%34.75%49.77%36.24%23.90%19.86%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn9.32%13.77%10.37%28.25%21.75%18.20%32.52%44.06%37.88%36.88%36.47%67.07%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu10.28%15.98%11.57%39.38%27.80%22.25%48.18%78.76%60.99%58.42%57.41%203.71%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn90.68%86.23%89.63%71.75%78.25%81.80%67.48%55.94%62.12%63.12%63.53%32.93%
6/ Thanh toán hiện hành332.82%182.74%250.37%140.07%150.62%423.53%174.45%154.06%132.60%226.81%281.24%209.80%
7/ Thanh toán nhanh332.46%181.76%249.83%140.01%150.19%423.08%140.88%138.79%125.56%205.37%241.62%147.80%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn42.09%0.10%2.92%19.23%23.70%12.09%7.65%6.51%8.62%9.72%7.86%0.53%
9/ Vòng quay Tổng tài sản103.90%95.13%87.61%64.95%69.08%77.20%72.86%96.05%82.73%92.56%74.61%113.88%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn334.96%377.93%337.56%164.13%210.85%100.16%134.91%147.21%164.69%145.17%98.04%142.11%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu114.58%110.33%97.75%90.53%88.29%94.37%107.97%171.69%133.18%146.63%117.45%345.87%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho295,143.75%67,263.24%140,540.73%312,181.81%66,270%74,130.95%576.30%1,333.75%2,622.41%1,248.84%536.13%393.29%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.36%0.48%1.91%5.81%0.37%0.10%0.88%1.32%3.60%6.21%9.08%1.17%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.37%0.46%1.68%3.78%0.25%0.08%0.64%1.26%2.98%5.75%6.78%1.33%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.41%0.53%1.87%5.26%0.33%0.10%0.95%2.26%4.80%9.11%10.66%4.03%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%1%2%6%%%1%1%4%8%12%1%
Tăng trưởng doanh thu6.78%13.48%10.03%4.18%-7.32%-12.51%-36.51%31.90%-5.03%37.36%77.65%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-31.27%-71.45%-63.75%1,541.18%231.71%-89.70%-57.75%-51.82%-44.95%-6.03%1,284.25%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-26.16%38.87%-70.07%43.92%23.79%-53.78%-38.24%32.12%9.15%11.95%47.45%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.41%0.53%1.90%1.60%-0.94%0.10%0.95%2.31%4.55%10.02%423.17%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.85%4.51%-18.43%10.80%3.56%-17.42%-16.31%13.61%6.25%10.72%171.16%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |