CTCP Suất ăn Công nghiệp Atesco (ats)

11.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV14,01813,49812,22810,87213,33550,61547,94442,24938,39836,85739,76945,45571,59954,28457,162
Giá vốn hàng bán13,45112,99211,37110,15412,70647,96745,73937,94634,34033,13531,13537,36764,30045,86646,482
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5675068577186282,6482,2054,3044,0583,7228,6358,0877,2988,41810,680
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9081356249647762772,7993,7433674,8771,0001,2152,4974,484
Tổng lợi nhuận trước thuế908213052643542901,7212,685188515991,1922,4274,454
Lợi nhuận sau thuế 7266592511992318092,232136413989421,9553,551
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7266592511992318092,232136413989421,9553,551
Tổng tài sản ngắn hạn15,23214,90713,20611,87112,68615,23212,68612,51623,39517,48039,70633,69248,63832,96139,377
Tiền mặt9621,885803796271463,2112,7501,1331,4782,0562,1431,687
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho111613140681168271150426,4844,8211,7493,722
Tài sản dài hạn33,14333,15437,87437,71037,71033,14337,71035,70635,72135,87211,81128,69325,90832,65722,383
Tài sản cố định991041109921222643,1365,2935,2977,195
Đầu tư tài chính dài hạn33,00033,00037,71037,71037,71033,00037,7105,7005,7005,7005,7005,7006,20012,000
Tổng tài sản48,37548,06051,08049,58150,39648,37550,39648,22359,11653,35251,51662,38574,54665,61861,760
Tổng nợ4,7224,4797,5646,1256,9424,7226,9424,99916,70211,6059,37520,28532,84324,85822,775
Vốn chủ sở hữu43,65343,58143,51643,45643,45443,65343,45443,22342,41541,74642,14142,10041,70240,76038,985

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.06K0.07K0.23K0.64K0.04K0.01K0.11K0.27K0.56K1.01K1.08K0.08K
Giá cuối kỳ15K19.80K12.90K30.30K36.90K32.80K38.80K61.70K10.60K11.80K11.30K11.30K
Giá / EPS (PE)263.82 (lần)300 (lần)55.81 (lần)47.51 (lần)949.63 (lần)2,800 (lần)341.21 (lần)229.25 (lần)18.98 (lần)11.63 (lần)10.47 (lần)144.87 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.04 (lần)1.45 (lần)1.07 (lần)2.76 (lần)3.50 (lần)2.89 (lần)2.99 (lần)3.02 (lần)0.68 (lần)0.72 (lần)0.95 (lần)1.69 (lần)
Giá sổ sách12.47K12.42K12.35K12.12K11.93K12.04K12.03K11.91K11.65K11.14K10.12K1.94K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.20 (lần)1.59 (lần)1.04 (lần)2.50 (lần)3.09 (lần)2.72 (lần)3.23 (lần)5.18 (lần)0.91 (lần)1.06 (lần)1.12 (lần)5.84 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản31.49%25.17%25.95%39.57%32.76%77.08%54.01%65.25%50.23%63.76%76.10%80.14%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản68.51%74.83%74.04%60.43%67.24%22.93%45.99%34.75%49.77%36.24%23.90%19.86%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn9.76%13.77%10.37%28.25%21.75%18.20%32.52%44.06%37.88%36.88%36.47%67.07%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu10.82%15.98%11.57%39.38%27.80%22.25%48.18%78.76%60.99%58.42%57.41%203.71%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn90.24%86.23%89.63%71.75%78.25%81.80%67.48%55.94%62.12%63.12%63.53%32.93%
6/ Thanh toán hiện hành322.58%182.74%250.37%140.07%150.62%423.53%174.45%154.06%132.60%226.81%281.24%209.80%
7/ Thanh toán nhanh322.34%181.76%249.83%140.01%150.19%423.08%140.88%138.79%125.56%205.37%241.62%147.80%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn20.37%0.10%2.92%19.23%23.70%12.09%7.65%6.51%8.62%9.72%7.86%0.53%
9/ Vòng quay Tổng tài sản104.63%95.13%87.61%64.95%69.08%77.20%72.86%96.05%82.73%92.56%74.61%113.88%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn332.29%377.93%337.56%164.13%210.85%100.16%134.91%147.21%164.69%145.17%98.04%142.11%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu115.95%110.33%97.75%90.53%88.29%94.37%107.97%171.69%133.18%146.63%117.45%345.87%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho436,063.62%67,263.24%140,540.73%312,181.81%66,270%74,130.95%576.30%1,333.75%2,622.41%1,248.84%536.13%393.29%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.39%0.48%1.91%5.81%0.37%0.10%0.88%1.32%3.60%6.21%9.08%1.17%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.41%0.46%1.68%3.78%0.25%0.08%0.64%1.26%2.98%5.75%6.78%1.33%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.46%0.53%1.87%5.26%0.33%0.10%0.95%2.26%4.80%9.11%10.66%4.03%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%1%2%6%%%1%1%4%8%12%1%
Tăng trưởng doanh thu5.57%13.48%10.03%4.18%-7.32%-12.51%-36.51%31.90%-5.03%37.36%77.65%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-13.85%-71.45%-63.75%1,541.18%231.71%-89.70%-57.75%-51.82%-44.95%-6.03%1,284.25%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-31.98%38.87%-70.07%43.92%23.79%-53.78%-38.24%32.12%9.15%11.95%47.45%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.46%0.53%1.90%1.60%-0.94%0.10%0.95%2.31%4.55%10.02%423.17%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.01%4.51%-18.43%10.80%3.56%-17.42%-16.31%13.61%6.25%10.72%171.16%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |