CTCP An Trường An (atg)

2.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV5,1215,2382,4552,83112,81459,5775,3921,9099,375107,04241,42259,142
Giá vốn hàng bán4,6283,3178533,4598,79957,3915,3391,8188,303103,86130,94850,856
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4931,9201,602-6274,0152,18653911,0723,1812,0908,286
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-701-378702709-1,661332158-16,681-4,231-12,916-12,110-11,8701,4374546,182
Tổng lợi nhuận trước thuế-766-378681709-1,990246-173-123,4662,822-12,946-12,110-11,8721,4534546,762
Lợi nhuận sau thuế -766-378627527-1,99010-222-123,4662,822-12,946-12,110-11,8721,1603635,410
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-766-378627527-1,99010-222-123,4662,822-12,946-12,110-11,8721,1603635,410
Tổng tài sản ngắn hạn10,15510,03511,29041,08317,15910,15544,2635,83577,51616,59928,123158,565161,890169,683143,889
Tiền mặt4153439221,8601,10941539411920127442468588103562
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,924
Hàng tồn kho3,9513,1034,4413,5051,0733,9511,5197,3721,052
Tài sản dài hạn543527,630543357,896166,661165,92342,86541,27137,18336,559
Tài sản cố định3535351,0261,1591,2931,4831,7001,9342,172
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản10,20910,06911,29041,08344,78910,20944,2965,835135,412183,259194,046201,430203,161206,866180,448
Tổng nợ10,3569,45110,29440,71244,75210,35644,4535,77011,98261,15158,99254,26644,12648,75522,724
Vốn chủ sở hữu-14761999637137-147-15765123,431122,108135,054147,164159,036158,087157,724

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK0.19KKKK0.08K0.02K0.36K0.30K0.31K
Giá cuối kỳ2.10K2.50K3K3.10K0.61K0.64K1.57K2.90K5.27K11K11K11K
Giá / EPS (PE)3,196.20 (lần) (lần) (lần)16.72 (lần) (lần) (lần) (lần)38.05 (lần)220.96 (lần)30.95 (lần)36.80 (lần)35.08 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.49 (lần)0.64 (lần)8.47 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)5.10 (lần)2.55 (lần)0.41 (lần)1.94 (lần)2.83 (lần)96.94 (lần)3.28 (lần)
Giá sổ sách-0.01K-0.01KK8.11K8.02K8.87K9.67K10.45K10.39K10.36K0.87K0.58K
Giá / Giá sổ sách (PB)-217.43 (lần)-242.36 (lần)702.46 (lần)0.38 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.16 (lần)0.28 (lần)0.51 (lần)1.06 (lần)12.57 (lần)19.10 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản99.47%99.93%100%57.24%9.06%14.49%78.72%79.69%82.03%79.74%79.76%96.92%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản0.53%0.07%%42.76%90.94%85.51%21.28%20.31%17.97%20.26%20.24%3.08%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn101.44%100.35%98.89%8.85%33.37%30.40%26.94%21.72%23.57%12.59%87.29%89.80%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-7,044.90%-28,314.01%8,876.92%9.71%50.08%43.68%36.87%27.75%30.84%14.41%687.03%880.42%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-1.44%-0.35%1.11%91.15%66.63%69.60%73.06%78.28%76.42%87.41%12.71%10.20%
6/ Thanh toán hiện hành98.06%99.57%101.13%646.94%27.14%53.07%328.52%424.62%396.87%860.37%97.79%107.93%
7/ Thanh toán nhanh59.91%96.16%101.13%646.94%27.14%53.07%328.52%424.62%379.63%854.08%37.05%40.66%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.01%0.89%0.19%7.68%0.21%0.83%0.97%1.54%0.24%3.36%1.16%1.31%
9/ Vòng quay Tổng tài sản125.52%134.50%92.41%%%0.98%4.65%52.69%20.02%32.78%1.65%59.35%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn126.18%134.60%92.41%%%6.79%5.91%66.12%24.41%41.10%2.07%61.24%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-8,717.01%-37,947.13%8,295.38%%%1.41%6.37%67.31%26.20%37.50%12.97%581.87%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho222.70%3,778.21%%%%%%%419.80%4,834.22%%96.38%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.08%-0.37%-2,289.80%%%-634.36%-126.63%1.08%0.88%9.15%263.40%9.36%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.10%%%2.08%%%%0.57%0.18%3%4.34%5.55%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)-6.80%%%2.29%%%%0.73%0.23%3.43%34.17%54.46%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%-2,313%%%-666%-143%1%1%11%%10%
Tăng trưởng doanh thu-78.49%1,004.91%-100%-100%-100%-79.64%-91.24%158.42%-29.96%3,324.55%-96.61%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-104.50%-99.82%-4,475.12%-121.80%6.90%2%-1,123.45%219.56%-93.29%18.93%-4.69%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-76.70%670.42%-51.84%-80.41%3.66%8.71%22.98%-9.49%114.55%-75.16%18.53%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-6.37%-341.54%-99.95%1.08%-9.59%-8.23%-7.46%0.60%0.23%1,084.65%51.90%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-76.95%659.14%-95.69%-26.11%-5.56%-3.67%-0.85%-1.79%14.64%72.21%21.94%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |