CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco (ast)

48.55
-2.95
(-5.73%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV351,502329,212309,803339,525289,2431,330,0421,099,692603,875154,679359,4961,140,994864,929659,026316,89038,661
Giá vốn hàng bán134,874127,578121,335133,111119,158516,899460,370284,186111,100209,398522,936398,810310,901148,44719,783
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV216,628201,633188,468206,414170,086813,143639,322319,40442,962150,063618,058466,117348,126168,44218,878
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh78,98964,27452,52660,47748,531256,267170,37836,813-122,569-54,972258,552201,869177,63253,0271,373
Tổng lợi nhuận trước thuế74,00464,44254,70162,94249,797256,088177,58439,192-128,401-49,152263,156203,751180,51654,8821,409
Lợi nhuận sau thuế 59,64349,64242,99750,09840,021202,379150,59833,802-128,504-51,547212,369163,251148,13943,6441,099
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ42,14638,91232,63134,93229,228148,621115,58023,147-118,047-49,013190,859160,929147,35043,8461,099
Tổng tài sản ngắn hạn605,818619,386579,462564,880513,467605,818520,293350,001281,552363,291466,267198,001267,246189,31530,190
Tiền mặt134,540131,878175,210106,533101,107134,540101,10772,8218,70340,085220,213111,665177,77741,414836
Đầu tư tài chính ngắn hạn297,185284,440221,282217,171239,824297,185239,824143,168148,926194,48890,000
Hàng tồn kho86,55577,55685,19182,10993,73486,555100,56053,58528,52048,755102,63542,54340,27120,9294,612
Tài sản dài hạn247,462221,077226,501230,712240,952247,462240,952228,865220,982261,680407,442468,065359,220178,69020,637
Tài sản cố định136,128113,450114,305116,351119,715136,128119,715112,422116,603126,000154,576141,677134,36997,19514,647
Đầu tư tài chính dài hạn63,96262,72762,55363,50968,81163,96268,81161,57657,24278,978185,702150,58157,207
Tổng tài sản853,280840,463805,963795,592754,419853,280761,244578,866502,534624,971873,709666,066626,466368,00550,828
Tổng nợ235,006190,895192,445180,337166,698235,006173,524123,39290,07584,709229,639111,128157,150166,26223,601
Vốn chủ sở hữu618,275649,568613,518615,255587,721618,275587,721455,474412,458540,262644,071554,938469,316201,74327,226

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.30K2.57K0.51KKK4.24K4.47K4.09K1.22K0.03K
Giá cuối kỳ54.50K48.16K54.36K50.35K54.74K79.17K49.10K38.75K45K45K
Giá / EPS (PE)16.50 (lần)18.75 (lần)105.68 (lần) (lần) (lần)18.67 (lần)10.98 (lần)9.47 (lần)36.95 (lần)1,474.07 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.84 (lần)1.97 (lần)4.05 (lần)14.65 (lần)6.85 (lần)3.12 (lần)2.04 (lần)2.12 (lần)5.11 (lần)41.90 (lần)
Giá sổ sách13.74K13.06K10.12K9.17K12.01K14.31K15.41K13.04K5.60K0.76K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.97 (lần)3.69 (lần)5.37 (lần)5.49 (lần)4.56 (lần)5.53 (lần)3.19 (lần)2.97 (lần)8.03 (lần)59.50 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71%68.35%60.46%56.03%58.13%53.37%29.73%42.66%51.44%59.40%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản29%31.65%39.54%43.97%41.87%46.63%70.27%57.34%48.56%40.60%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn27.54%22.79%21.32%17.92%13.55%26.28%16.68%25.09%45.18%46.43%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu38.01%29.52%27.09%21.84%15.68%35.65%20.03%33.48%82.41%86.69%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn72.46%77.21%78.68%82.08%86.45%73.72%83.32%74.91%54.82%53.56%
6/ Thanh toán hiện hành258.40%303.69%302.99%322.38%434.43%203.04%178.17%196.33%144.04%127.92%
7/ Thanh toán nhanh221.48%244.99%256.60%289.73%376.13%158.35%139.89%166.75%128.12%108.38%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn57.39%59.02%63.04%9.97%47.93%95.90%100.48%130.60%31.51%3.54%
9/ Vòng quay Tổng tài sản155.87%144.46%104.32%30.78%57.52%130.59%129.86%105.20%86.11%76.06%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn219.54%211.36%172.54%54.94%98.96%244.71%436.83%246.60%167.39%128.06%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu215.12%187.11%132.58%37.50%66.54%177.15%155.86%140.42%157.08%142%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho597.19%457.81%530.35%389.55%429.49%509.51%937.43%772.02%709.29%428.95%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần11.17%10.51%3.83%-76.32%-13.63%16.73%18.61%22.36%13.84%2.84%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)17.42%15.18%4%%%21.84%24.16%23.52%11.91%2.16%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)24.04%19.67%5.08%%%29.63%29%31.40%21.73%4.04%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)29%25%8%-106%-23%36%40%47%30%6%
Tăng trưởng doanh thu20.95%82.11%290.41%-56.97%-68.49%31.92%31.24%107.97%719.66%%
Tăng trưởng Lợi nhuận28.59%399.33%-119.61%140.85%-125.68%18.60%9.22%236.06%3,889.63%%
Tăng trưởng Nợ phải trả35.43%40.63%36.99%6.33%-63.11%106.64%-29.29%-5.48%604.47%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.20%29.04%10.43%-23.66%-16.12%16.06%18.24%132.63%640.99%%
Tăng trưởng Tổng tài sản12.09%31.51%15.19%-19.59%-28.47%31.17%6.32%70.23%624.02%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |