CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco (ast)

54.90
0.40
(0.73%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV329,212309,803339,525289,243285,1921,099,692603,875154,679359,4961,140,994864,929659,026316,89038,661
Giá vốn hàng bán127,578121,335133,111119,158117,338460,370284,186111,100209,398522,936398,810310,901148,44719,783
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV201,633188,468206,414170,086167,854639,322319,40442,962150,063618,058466,117348,126168,44218,878
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh64,27452,52660,47748,53142,493170,37836,813-122,569-54,972258,552201,869177,63253,0271,373
Tổng lợi nhuận trước thuế64,44254,70162,94249,79744,245177,58439,192-128,401-49,152263,156203,751180,51654,8821,409
Lợi nhuận sau thuế 49,64242,99750,09840,02137,300150,59833,802-128,504-51,547212,369163,251148,13943,6441,099
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ38,91232,63134,93229,22829,334115,58023,147-118,047-49,013190,859160,929147,35043,8461,099
Tổng tài sản ngắn hạn619,386579,462564,880513,467473,255520,293350,001281,552363,291466,267198,001267,246189,31530,190
Tiền mặt131,878175,210106,533101,10773,088101,10772,8218,70340,085220,213111,665177,77741,414836
Đầu tư tài chính ngắn hạn284,440221,282217,171239,824223,500239,824143,168148,926194,48890,000
Hàng tồn kho77,55685,19182,10993,73484,827100,56053,58528,52048,755102,63542,54340,27120,9294,612
Tài sản dài hạn221,077226,501230,712240,952233,425240,952228,865220,982261,680407,442468,065359,220178,69020,637
Tài sản cố định113,450114,305116,351119,715109,828119,715112,422116,603126,000154,576141,677134,36997,19514,647
Đầu tư tài chính dài hạn62,72762,55363,50968,81172,07468,81161,57657,24278,978185,702150,58157,207
Tổng tài sản840,463805,963795,592754,419706,680761,244578,866502,534624,971873,709666,066626,466368,00550,828
Tổng nợ190,895192,445180,337166,698146,876173,524123,39290,07584,709229,639111,128157,150166,26223,601
Vốn chủ sở hữu649,568613,518615,255587,721559,804587,721455,474412,458540,262644,071554,938469,316201,74327,226

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.02K2.57K0.51KKK4.24K4.47K4.09K1.22K0.03K
Giá cuối kỳ57K49.51K55.88K51.77K56.28K81.40K50.48KK45K45K
Giá / EPS (PE)18.90 (lần)19.28 (lần)108.64 (lần) (lần) (lần)19.19 (lần)11.29 (lần) (lần)36.95 (lần)1,474.07 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.02 (lần)2.03 (lần)4.16 (lần)15.06 (lần)7.04 (lần)3.21 (lần)2.10 (lần)1,000 (lần)5.11 (lần)41.90 (lần)
Giá sổ sách14.43K13.06K10.12K9.17K12.01K14.31K15.41K13.04K5.60K0.76K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.95 (lần)3.79 (lần)5.52 (lần)5.65 (lần)4.69 (lần)5.69 (lần)3.27 (lần) (lần)8.03 (lần)59.50 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản73.70%68.35%60.46%56.03%58.13%53.37%29.73%42.66%51.44%59.40%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản26.30%31.65%39.54%43.97%41.87%46.63%70.27%57.34%48.56%40.60%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn22.71%22.79%21.32%17.92%13.55%26.28%16.68%25.09%45.18%46.43%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu29.39%29.52%27.09%21.84%15.68%35.65%20.03%33.48%82.41%86.69%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn77.29%77.21%78.68%82.08%86.45%73.72%83.32%74.91%54.82%53.56%
6/ Thanh toán hiện hành326.99%303.69%302.99%322.38%434.43%203.04%178.17%196.33%144.04%127.92%
7/ Thanh toán nhanh286.05%244.99%256.60%289.73%376.13%158.35%139.89%166.75%128.12%108.38%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn69.62%59.02%63.04%9.97%47.93%95.90%100.48%130.60%31.51%3.54%
9/ Vòng quay Tổng tài sản150.84%144.46%104.32%30.78%57.52%130.59%129.86%105.20%86.11%76.06%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn204.68%211.36%172.54%54.94%98.96%244.71%436.83%246.60%167.39%128.06%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu195.17%187.11%132.58%37.50%66.54%177.15%155.86%140.42%157.08%142%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho646.22%457.81%530.35%389.55%429.49%509.51%937.43%772.02%709.29%428.95%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.70%10.51%3.83%-76.32%-13.63%16.73%18.61%22.36%13.84%2.84%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)16.15%15.18%4%%%21.84%24.16%23.52%11.91%2.16%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)20.89%19.67%5.08%%%29.63%29%31.40%21.73%4.04%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)27%25%8%-106%-23%36%40%47%30%6%
Tăng trưởng doanh thu23.45%82.11%290.41%-56.97%-68.49%31.92%31.24%107.97%719.66%%
Tăng trưởng Lợi nhuận30.22%399.33%-119.61%140.85%-125.68%18.60%9.22%236.06%3,889.63%%
Tăng trưởng Nợ phải trả29.97%40.63%36.99%6.33%-63.11%106.64%-29.29%-5.48%604.47%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu16.03%29.04%10.43%-23.66%-16.12%16.06%18.24%132.63%640.99%%
Tăng trưởng Tổng tài sản18.93%31.51%15.19%-19.59%-28.47%31.17%6.32%70.23%624.02%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |