CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha (asp)

4.08
-0.01
(-0.24%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV743,196798,944934,5811,042,7111,006,5573,828,5664,116,6133,453,7772,766,6432,706,3762,778,8021,959,1971,377,4831,380,4781,871,963
Giá vốn hàng bán650,101726,814849,334922,636881,9083,330,8153,700,1812,942,2182,288,7662,037,4302,141,5361,501,0591,079,6181,083,3981,647,921
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV87,90267,81681,392106,526103,875391,878381,887449,202434,684520,922500,396408,883256,861244,825164,020
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh13,209-22,672-8,402-35,841-14,011-124,836-41,70016,30739,80941,24257,91238,7576,085-7,81510,307
Tổng lợi nhuận trước thuế15,213-19,509-7,27431,327-14,584-71,86022,35033,17046,97861,01467,61861,68928,463-7,06011,963
Lợi nhuận sau thuế 15,054-19,549-7,34719,987-15,678-84,20113,68725,34732,00140,04655,03344,15015,504-17,3874,325
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,248-19,245-7,29418,247-16,065-83,4321,51425,37533,36939,74656,94644,11018,830-10,1671,873
Tổng tài sản ngắn hạn771,213906,1501,016,6921,353,6671,170,1991,309,6271,097,024983,135599,690559,149510,273537,338328,202276,854453,968
Tiền mặt120,837149,89986,814223,55082,866215,989122,733217,21947,24834,15356,78961,96156,74650,56442,277
Đầu tư tài chính ngắn hạn20,20070,200120,20072,252131,40071,40090,614100,57839,1183,59549,533127,86032,27610,000115,794
Hàng tồn kho84,91374,837116,021100,30690,403100,30683,80975,42077,654174,86574,19062,08341,88040,29945,321
Tài sản dài hạn787,137814,509908,656919,160983,997962,2281,006,0441,044,9551,196,3671,067,8571,060,902808,894538,119474,878480,816
Tài sản cố định113,983121,069126,199174,108172,160174,060128,754147,844164,43499,307102,75661,79246,29743,79453,572
Đầu tư tài chính dài hạn129,938128,905130,45898,097107,53783,331104,23676,820146,366114,75587,28272,96640,62633,56515,261
Tổng tài sản1,558,3501,720,6601,925,3482,272,8272,154,1962,271,8562,103,0692,028,0901,796,0581,627,0051,571,1751,346,232866,322751,732934,784
Tổng nợ1,272,0461,449,2801,564,5341,792,2991,680,2981,881,4481,612,6861,536,5641,288,6381,131,7311,089,760922,115478,887375,266527,658
Vốn chủ sở hữu286,304271,379360,814480,528473,898390,407490,383491,526507,419495,274481,415424,117387,435376,466407,126

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.19KK0.04K0.68K0.89K1.06K1.53K1.18K0.50KK0.05K0.53K1.10KK0.07K1.67K1.37K1.34K0.20K0.37K
Giá cuối kỳ4.16K4.80K5.16K12.71K5.62K5.85K4.71K4.98K2.59K2.76K4.28K4.24K2.34K1.82K4.46K6.76K4.18KK50K50K
Giá / EPS (PE)22.33 (lần) (lần)127.26 (lần)18.70 (lần)6.29 (lần)5.50 (lần)3.09 (lần)4.22 (lần)5.14 (lần) (lần)85.33 (lần)8.01 (lần)2.12 (lần) (lần)61.49 (lần)4.05 (lần)3.05 (lần) (lần)252.81 (lần)133.73 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.04 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.14 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.09 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.05 (lần)0.10 (lần)0.04 (lần)1,000 (lần)1.82 (lần)3.80 (lần)
Giá sổ sách7.67K10.46K13.13K13.16K13.59K13.26K12.89K11.36K10.38K10.08K10.90K11.80K11.96K10.89K11.61K12.40K20.36K20.94K3.50K3.31K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.54 (lần)0.46 (lần)0.39 (lần)0.97 (lần)0.41 (lần)0.44 (lần)0.37 (lần)0.44 (lần)0.25 (lần)0.27 (lần)0.39 (lần)0.36 (lần)0.20 (lần)0.17 (lần)0.38 (lần)0.55 (lần)0.21 (lần) (lần)14.29 (lần)15.13 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản49.49%57.65%52.16%48.48%33.39%34.37%32.48%39.91%37.88%36.83%48.56%45.90%40.08%30.61%34.24%33.11%29.86%33.72%53.08%42.20%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản50.51%42.35%47.84%51.52%66.61%65.63%67.52%60.09%62.12%63.17%51.44%54.10%59.92%69.39%65.76%66.89%70.14%66.28%46.92%57.80%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn81.63%82.82%76.68%75.76%71.75%69.56%69.36%68.50%55.28%49.92%56.45%66.98%66.95%73.49%75.59%71.29%54.72%54.89%66.21%49.20%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu444.30%481.92%328.86%312.61%253.96%228.51%226.37%217.42%123.60%99.68%129.61%202.85%202.57%277.24%309.69%248.30%120.85%121.66%195.97%96.85%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn18.37%17.18%23.32%24.24%28.25%30.44%30.64%31.50%44.72%50.08%43.55%33.02%33.05%26.51%24.41%28.71%45.28%45.11%33.79%50.80%
6/ Thanh toán hiện hành62.99%79.49%79.70%75.30%56.26%64.15%66.41%71.88%73.33%80.83%100.20%87.21%86.90%63.82%69.46%75.54%67.37%81.49%91.11%174.39%
7/ Thanh toán nhanh56.06%73.40%73.61%69.52%48.97%44.09%56.76%63.57%63.97%69.07%90.20%75.79%79.79%60.52%66.20%71.91%65.33%75.58%89.46%168.33%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.87%13.11%8.92%16.64%4.43%3.92%7.39%8.29%12.68%14.76%9.33%12.21%13.83%5.67%10.26%16.65%14.70%27.87%11.95%9.83%
9/ Vòng quay Tổng tài sản225.84%168.52%195.74%170.30%154.04%166.34%176.86%145.53%159%183.64%200.26%246.98%246.08%273.79%194.92%161.04%253.28%216.27%265.78%202.23%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn456.35%292.34%375.25%351.30%461.35%484.02%544.57%364.61%419.71%498.63%412.36%538.12%614.05%894.52%569.27%486.43%848.17%641.43%500.72%479.19%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,229.26%980.66%839.47%702.66%545.24%546.44%577.22%461.95%355.54%366.69%459.80%747.97%744.57%1,032.87%798.58%560.89%559.39%479.38%786.65%398.10%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,708.37%3,320.65%4,415.02%3,901.11%2,947.39%1,165.14%2,886.56%2,417.83%2,577.88%2,688.40%3,636.11%3,675.98%6,758.21%15,487.93%10,782.23%8,818.30%25,448.23%8,420.85%26,687.51%12,940.05%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.20%-2.18%0.04%0.73%1.21%1.47%2.05%2.25%1.37%-0.74%0.10%0.60%1.24%-0.62%0.08%2.40%1.20%1.34%0.72%2.84%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.45%%0.07%1.25%1.86%2.44%3.62%3.28%2.17%%0.20%1.48%3.05%%0.15%3.87%3.05%2.89%1.91%5.75%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.43%%0.31%5.16%6.58%8.03%11.83%10.40%4.86%%0.46%4.49%9.22%%0.63%13.47%6.73%6.41%5.65%11.31%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%-3%%1%1%2%3%3%2%-1%%1%1%-1%%3%1%1%1%3%
Tăng trưởng doanh thu-5.35%-7%19.19%24.84%2.23%-2.61%41.83%42.23%-0.22%-26.26%-7.13%-0.85%-20.81%21.32%33.30%10.62%13.43%264.68%109.22%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-74.22%-5,610.70%-94.03%-23.96%-16.04%-30.20%29.10%134.25%-285.21%-642.82%-84.51%-51.98%-258.14%-1,061.47%-95.65%120.69%2.16%578.29%-47.10%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-24.30%16.67%4.95%19.24%13.86%3.85%18.18%92.55%27.61%-28.88%-3.47%-1.17%-19.73%-16.02%16.77%126.66%-3.44%271.51%114.24%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-39.59%-20.39%-0.23%-3.13%2.45%2.88%13.51%9.47%2.91%-7.53%51.08%-1.30%9.86%-6.20%-6.37%10.32%-2.79%498.44%5.88%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-27.66%8.03%3.70%12.92%10.39%3.55%16.71%55.40%15.24%-19.58%14.54%-1.21%-11.89%-13.63%10.13%73.98%-3.14%348.18%59.19%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |