CTCP Tập đoàn Sao Mai (asm)

8.61
0.02
(0.23%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,223,2563,379,2382,552,1732,789,1022,876,71011,991,53913,807,69111,465,14812,641,34514,409,8408,960,6052,164,9301,536,198952,7801,222,978
Giá vốn hàng bán2,874,5892,982,5582,227,9082,515,0352,569,93410,632,17811,802,96310,098,31111,174,19612,855,0287,818,4061,850,8361,062,153691,2321,001,870
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV344,676396,494320,632273,670304,6181,340,9761,946,2591,299,6151,350,4181,368,7451,068,722249,946344,337189,384197,419
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh95,557124,43982,42928,54984,568318,8521,045,084609,380621,831806,238850,899179,995224,899107,218107,355
Tổng lợi nhuận trước thuế87,859124,39384,90228,65576,005319,1411,061,984786,296624,305871,7391,315,534185,715223,440106,214107,785
Lợi nhuận sau thuế 71,219105,97575,55516,47666,441251,699962,585703,888572,357823,3481,197,876167,736173,78585,85189,154
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ49,350129,84017,07915,60245,341195,034628,390600,437475,464636,9251,038,544174,212173,11785,63189,151
Tổng tài sản ngắn hạn11,722,12311,481,02010,999,18511,097,79210,011,10511,090,1309,248,6279,278,4808,321,8227,520,2836,967,0353,741,9613,250,0543,057,1281,953,211
Tiền mặt660,404723,619657,4961,365,028859,2941,365,023847,858585,911783,217822,987502,271253,200211,493472,340389,732
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,294,6331,237,9641,153,510981,9561,101,796981,956951,3311,604,6471,140,307657,885963,627249,040372,140
Hàng tồn kho4,553,8754,310,1544,440,4004,556,0823,660,2234,556,7163,188,8352,856,2563,091,1982,916,5282,326,4041,322,5001,259,3381,005,218861,193
Tài sản dài hạn9,080,3089,151,4589,295,0139,217,1829,402,9989,217,3239,837,7198,890,6349,282,7738,076,0295,008,4251,868,8321,630,468851,374528,033
Tài sản cố định6,452,6066,514,9776,640,3646,560,3396,620,8676,560,6476,845,6596,713,5406,957,4545,749,2382,349,530225,028206,914141,72791,309
Đầu tư tài chính dài hạn33,31033,31033,31033,31033,42133,310143,310141,396297,9351,145,9551,288,568900,734888,176310,885272,877
Tổng tài sản20,802,43220,632,47720,294,19720,314,97519,414,10320,307,45319,086,34518,169,11417,604,59515,596,31211,975,4605,610,7934,880,5223,908,5022,481,244
Tổng nợ12,708,85512,610,11912,386,07812,466,30511,577,10112,481,17111,246,52710,592,77410,732,4879,294,4396,238,0672,769,2882,235,9491,472,3441,203,535
Vốn chủ sở hữu8,093,5778,022,3597,908,1207,848,6707,837,0027,826,2827,839,8187,576,3406,872,1096,301,8725,737,3932,841,5052,644,5742,436,1581,277,710

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.57K0.58K1.87K2.32K1.84K2.46K4.29K0.72K0.79K0.39K0.83K0.64K0.33K1.67K15.85K6.10K2.25K4.27K1.94K0.08K
Giá cuối kỳ9.33K9.45K7K14.29K10.57K4.18K4.27K5.80K7.32K8.21K4.28K2.58K2.75K7.06K6.44KK38K38K38K38K
Giá / EPS (PE)16.30 (lần)16.31 (lần)3.75 (lần)6.16 (lần)5.75 (lần)1.70 (lần)0.99 (lần)8.05 (lần)9.30 (lần)21.09 (lần)5.15 (lần)4.02 (lần)8.25 (lần)4.22 (lần)0.41 (lần) (lần)16.91 (lần)8.90 (lần)19.62 (lần)501.57 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.29 (lần)0.27 (lần)0.17 (lần)0.32 (lần)0.22 (lần)0.08 (lần)0.12 (lần)0.65 (lần)1.05 (lần)1.90 (lần)0.38 (lần)0.09 (lần)0.09 (lần)0.30 (lần)0.11 (lần)1,000 (lần)1.34 (lần)1.85 (lần)3.66 (lần)8.56 (lần)
Giá sổ sách21.86K23.26K23.30K29.27K26.55K24.34K23.71K11.74K12.02K11.08K11.91K17.73K17.09K16.79K40.53K30.07K27.06K24.90K5.42K3.50K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.43 (lần)0.41 (lần)0.30 (lần)0.49 (lần)0.40 (lần)0.17 (lần)0.18 (lần)0.49 (lần)0.61 (lần)0.74 (lần)0.36 (lần)0.15 (lần)0.16 (lần)0.42 (lần)0.16 (lần) (lần)1.40 (lần)1.53 (lần)7.02 (lần)10.87 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ370 (Mi)337 (Mi)337 (Mi)259 (Mi)259 (Mi)259 (Mi)242 (Mi)242 (Mi)220 (Mi)220 (Mi)107 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản56.35%54.61%48.46%51.07%47.27%48.22%58.18%66.69%66.59%78.22%78.72%63.90%61.90%65.11%63.70%49.27%63%75.79%69.93%74.23%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản43.65%45.39%51.54%48.93%52.73%51.78%41.82%33.31%33.41%21.78%21.28%36.10%38.10%34.89%36.30%50.73%37%24.21%30.07%25.77%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn61.09%61.46%58.92%58.30%60.96%59.59%52.09%49.36%45.81%37.67%48.51%57.91%56.97%51.60%67.73%60.74%69.22%61.08%77.94%83.91%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu157.02%159.48%143.45%139.81%156.17%147.49%108.73%97.46%84.55%60.44%94.19%137.58%132.40%106.61%209.87%154.72%224.90%156.96%353.39%521.50%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn38.91%38.54%41.08%41.70%39.04%40.41%47.91%50.64%54.19%62.33%51.49%42.09%43.03%48.40%32.27%39.26%30.78%38.92%22.06%16.09%
6/ Thanh toán hiện hành142.72%135.18%121.73%142.06%127.37%114.74%136.23%174.97%192.07%327.53%250.79%188.86%131.36%152.34%125.53%140.79%130.35%221.70%159.77%160.12%
7/ Thanh toán nhanh87.28%79.64%79.76%98.33%80.06%70.24%90.74%113.13%117.64%219.83%140.21%100.06%70.20%83.29%70.83%50.13%65.43%166.50%32.65%29.25%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.04%16.64%11.16%8.97%11.99%12.56%9.82%11.84%12.50%50.60%50.04%4.55%7.41%5.54%16.18%2.30%7.23%90.49%1.52%1.91%
9/ Vòng quay Tổng tài sản57.42%59.05%72.34%63.10%71.81%92.39%74.82%38.59%31.48%24.38%49.29%70.63%75.11%67.13%47.05%72.20%32.21%32.05%42.24%20.43%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn101.89%108.13%149.29%123.57%151.91%191.61%128.61%57.86%47.27%31.17%62.61%110.54%121.34%103.09%73.86%146.56%51.12%42.29%60.40%27.52%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu147.57%153.22%176.12%151.33%183.95%228.66%156.18%76.19%58.09%39.11%95.72%167.80%174.55%138.69%145.79%183.92%104.63%82.36%191.50%126.98%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho232.77%233.33%370.13%353.55%361.48%440.76%336.07%139.95%84.34%68.76%116.34%201.40%197.40%169.33%109.48%187.23%87.47%113.62%52.01%31.34%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.77%1.63%4.55%5.24%3.76%4.42%11.59%8.05%11.27%8.99%7.29%2.16%1.12%7.19%26.82%11.03%7.94%20.83%18.67%1.71%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.02%0.96%3.29%3.30%2.70%4.08%8.67%3.10%3.55%2.19%3.59%1.52%0.84%4.82%12.62%7.96%2.56%6.68%7.89%0.35%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.62%2.49%8.02%7.93%6.92%10.11%18.10%6.13%6.55%3.52%6.98%3.62%1.95%9.97%39.10%20.29%8.31%17.15%35.76%2.17%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%5%6%4%5%13%9%16%12%9%3%1%10%42%13%9%31%27%2%
Tăng trưởng doanh thu-3.64%-13.15%20.43%-9.30%-12.27%60.81%313.90%40.93%61.23%-22.09%3.46%-0.26%28.09%57.96%6.85%95.32%38.03%97.80%133.55%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-11.19%-68.96%4.66%26.28%-25.35%-38.67%496.14%0.63%102.17%-3.95%249.89%92.43%-80.08%-57.68%159.83%171.39%-47.38%120.61%2,455.79%%
Tăng trưởng Nợ phải trả9.78%10.98%6.17%-1.30%15.47%49%125.26%23.85%51.86%22.33%24.19%7.81%26.40%-15.65%82.83%-23.55%55.68%104.26%4.94%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.27%-0.17%3.48%10.25%9.05%9.84%101.91%7.45%8.56%90.67%81.39%3.75%1.77%66.05%34.79%11.12%8.65%359.90%54.87%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.15%6.40%5.05%3.21%12.88%30.24%113.44%14.96%24.87%57.52%48.27%6.07%14.48%10.71%63.97%-12.88%37.37%160.65%12.98%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |