Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG (asg)

17.45
-0.05
(-0.29%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV526,243465,511457,347466,929513,4951,916,0311,920,3201,979,717722,200688,907887,143645,871539,152
Giá vốn hàng bán443,371387,121380,514399,444446,6171,610,4501,670,9261,614,899541,446508,768588,162409,644331,515
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV82,82178,27976,65867,32666,878305,084248,925364,610180,754179,331296,358234,593206,480
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh11,58222,00936,1239,15216,68678,86656,127202,71959,18174,783179,335180,353186,152
Tổng lợi nhuận trước thuế15,09921,35033,1588,49615,30078,10352,510201,64059,44674,712179,231180,704181,387
Lợi nhuận sau thuế 6,39016,11228,9632,0119,40953,47727,025152,22934,94458,288156,368165,037163,139
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,0797,86418,1682,8734,16527,8254,03390,13860,06681,664137,053157,748162,264
Tổng tài sản ngắn hạn1,758,8171,733,7051,705,1101,765,4651,734,8511,758,8171,734,8511,737,735631,1711,082,105733,016596,186367,901
Tiền mặt275,926316,680239,397278,849165,728275,926165,728206,721137,336367,601249,147253,490183,318
Đầu tư tài chính ngắn hạn917,088930,989939,920952,538982,672917,088982,672861,214157,767427,681136,63562,5804,668
Hàng tồn kho28,33328,42328,72329,58832,81828,33332,81834,04514,0749,0079,9206,6633,463
Tài sản dài hạn1,511,8941,519,1181,530,2181,425,7671,314,5081,511,8941,315,2601,293,2141,508,898914,344679,299654,996520,409
Tài sản cố định457,313475,601451,628462,903465,775457,313465,775535,280335,934342,287368,324341,478237,301
Đầu tư tài chính dài hạn242,357243,922266,083265,776264,864242,357265,617266,235936,638361,191103,938103,292180,967
Tổng tài sản3,270,7113,252,8233,235,3283,191,2323,049,3583,270,7113,050,1113,030,9492,140,0681,996,4491,412,3151,251,181888,311
Tổng nợ1,238,1051,222,0671,224,1211,188,8961,199,7051,238,1051,199,7051,206,074759,187674,287366,065409,992339,164
Vốn chủ sở hữu2,032,6062,030,7572,011,2072,002,3361,849,6532,032,6061,850,4061,824,8741,380,8811,322,1621,046,250841,189549,146

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.31K0.05K1.19K0.79K1.30K2.17K2.50K2.57K2.30K
Giá cuối kỳ18.30K19.50K23.45K26.82K29.92K36K36K36KK
Giá / EPS (PE)59.71 (lần)365.79 (lần)19.68 (lần)33.78 (lần)23.10 (lần)16.56 (lần)14.39 (lần)13.99 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.87 (lần)0.77 (lần)0.90 (lần)2.81 (lần)2.74 (lần)2.56 (lần)3.51 (lần)4.21 (lần) (lần)
Giá sổ sách22.39K24.46K24.12K18.25K20.97K16.60K13.34K8.71K5.78K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.82 (lần)0.80 (lần)0.97 (lần)1.47 (lần)1.43 (lần)2.17 (lần)2.70 (lần)4.13 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ91 (Mi)76 (Mi)76 (Mi)76 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản53.77%56.88%57.33%29.49%54.20%51.90%47.65%41.42%37.87%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản46.23%43.12%42.67%70.51%45.80%48.10%52.35%58.58%62.13%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn37.85%39.33%39.79%35.47%33.77%25.92%32.77%38.18%41.65%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu60.91%64.83%66.09%54.98%51%34.99%48.74%61.76%71.37%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn62.15%60.67%60.21%64.53%66.23%74.08%67.23%61.82%58.35%
6/ Thanh toán hiện hành180.07%259.51%289.67%152.12%320.09%303.53%383.22%170.68%134.84%
7/ Thanh toán nhanh177.17%254.60%284%148.73%317.42%299.42%378.94%169.07%133.57%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn28.25%24.79%34.46%33.10%108.74%103.17%162.94%85.05%48.63%
9/ Vòng quay Tổng tài sản58.58%62.96%65.32%33.75%34.51%62.81%51.62%60.69%62.75%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn108.94%110.69%113.93%114.42%63.66%121.03%108.33%146.55%165.69%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu94.26%103.78%108.49%52.30%52.10%84.79%76.78%98.18%107.52%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho5,684.01%5,091.49%4,743.42%3,847.14%5,648.58%5,929.05%6,148.04%9,573.06%9,176.40%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.45%0.21%4.55%8.32%11.85%15.45%24.42%30.10%36.96%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.85%0.13%2.97%2.81%4.09%9.70%12.61%18.27%23.19%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.37%0.22%4.94%4.35%6.18%13.10%18.75%29.55%39.74%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%%6%11%16%23%39%49%71%
Tăng trưởng doanh thu-0.22%-3%174.12%4.83%-22.35%37.36%19.79%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận589.93%-95.53%50.06%-26.45%-40.41%-13.12%-2.78%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.20%-0.53%58.86%12.59%84.20%-10.71%20.88%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.85%1.40%32.15%4.44%26.37%24.38%53.18%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.23%0.63%41.63%7.19%41.36%12.88%40.85%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |