CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không (arm)

21.70
-2.30
(-9.58%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV60,16848,91595,83074,54947,442204,269180,389191,457179,284290,381181,427253,637183,481219,510372,873
Giá vốn hàng bán51,46141,05586,44367,16938,167171,411152,561167,946153,260248,524145,300202,975138,989169,137328,473
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,7077,8609,3877,3799,27432,85727,82823,51126,02541,85836,12650,66144,42850,37444,400
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,4371,3771,612-4262,7545,3342,8682,3411,4829,6778,58510,2009,2019,1658,087
Tổng lợi nhuận trước thuế1,4961,4061,734-6962,7475,2543,0272,3021,8919,6088,56810,2859,6099,1447,964
Lợi nhuận sau thuế 1,1841,1081,372-6322,1843,9082,3731,9311,7357,4906,8228,1637,5217,0966,187
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,1841,1081,372-6322,1843,9082,3731,9311,7357,4906,8228,1637,5217,0966,187
Tổng tài sản ngắn hạn163,810140,615159,324176,612158,036167,552107,527108,460181,942144,03796,876110,76995,21084,659111,644
Tiền mặt27,20711,43627,0427,55621,6207,5567,9358,07613,49537,03721,44129,70124,03816,08124,425
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho12,52910,7519,52012,95710,31012,95710,52213,81019,08517,14710,08311,1505,00211,10514,187
Tài sản dài hạn7,4998,2339,15610,09410,76710,09411,92611,45211,70116,66517,94813,7536,0817,3259,032
Tài sản cố định6,0596,6767,2977,9328,6797,9329,0006,0644,8897,0077,89711,2165,6746,9507,914
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản171,309148,848168,480186,706168,803177,645119,453119,912193,643160,702114,823124,522101,29191,984120,676
Tổng nợ133,838112,560129,695149,172130,636140,23283,75983,526157,234118,93674,68086,28563,70953,20078,605
Vốn chủ sở hữu37,47236,28838,78537,53438,16737,41335,69436,38636,40941,76640,14438,23737,58138,78442,071

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.97K1.26K0.76K0.62K0.56K2.89K2.63K3.15K2.90K2.74K2.39K2.95K3.96K2.86K2.63K2.29K1.72K2.34K
Giá cuối kỳ28K29.25K47.46K46.51K46K25.73K27.18K16.63K19.21K15.44K12.19K9.01K6.58K4.87K3.76K21.50K21.50K21.50K
Giá / EPS (PE)28.73 (lần)23.29 (lần)62.23 (lần)74.94 (lần)82.49 (lần)8.91 (lần)10.33 (lần)5.28 (lần)6.62 (lần)5.64 (lần)5.11 (lần)3.05 (lần)1.66 (lần)1.70 (lần)1.43 (lần)9.41 (lần)12.49 (lần)9.19 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.31 (lần)0.45 (lần)0.82 (lần)0.76 (lần)0.80 (lần)0.23 (lần)0.39 (lần)0.17 (lần)0.27 (lần)0.18 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.23 (lần)0.31 (lần)0.42 (lần)
Giá sổ sách12.04K12.02K11.47K11.69K11.70K16.11K15.48K14.75K14.49K14.96K16.23K15.03K16.54K15.33K14.71K14.08K10.60K10.61K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.32 (lần)2.43 (lần)4.14 (lần)3.98 (lần)3.93 (lần)1.60 (lần)1.76 (lần)1.13 (lần)1.33 (lần)1.03 (lần)0.75 (lần)0.60 (lần)0.40 (lần)0.32 (lần)0.26 (lần)1.53 (lần)2.03 (lần)2.03 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản95.62%94.32%90.02%90.45%93.96%89.63%84.37%88.96%94%92.04%92.52%91.35%91.74%91.12%91.36%94.29%93.71%89.68%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản4.38%5.68%9.98%9.55%6.04%10.37%15.63%11.04%6%7.96%7.48%8.65%8.26%8.88%8.64%5.71%6.29%10.32%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn78.13%78.94%70.12%69.66%81.20%74.01%65.04%69.29%62.90%57.84%65.14%61.64%66.34%72.41%67.54%72.54%76.36%64.95%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu357.17%374.82%234.66%229.56%431.85%284.77%186.03%225.66%169.52%137.17%186.84%160.68%197.07%262.52%208.10%264.18%323.07%185.26%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn21.87%21.06%29.88%30.34%18.80%25.99%34.96%30.71%37.10%42.16%34.86%38.36%33.66%27.58%32.46%27.46%23.64%35.06%
6/ Thanh toán hiện hành123.59%120.65%131.07%132.58%116.93%122.79%140.97%134.51%157.44%169.44%142.09%148.21%138.34%126.24%137.21%130.20%122.87%138.22%
7/ Thanh toán nhanh114.14%111.32%118.24%115.70%104.66%108.17%126.30%120.97%149.17%147.21%124.04%128.20%110.30%97.81%117.15%101.52%117.87%138.22%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn20.53%5.44%9.67%9.87%8.67%31.57%31.20%36.07%39.75%32.18%31.09%32.52%40.60%35.76%65.55%32.89%65.29%34.10%
9/ Vòng quay Tổng tài sản163.13%114.99%151.01%159.66%92.58%180.70%158.01%203.69%181.14%238.64%308.99%334.95%359.98%217.24%199.80%185.44%154.37%168.33%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn170.60%121.91%167.76%176.52%98.54%201.60%187.28%228.98%192.71%259.29%333.98%366.66%392.37%238.41%218.69%196.67%164.72%187.70%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu745.79%545.98%505.38%526.18%492.42%695.26%451.94%663.33%488.23%565.98%886.29%873.14%1,069.37%787.54%615.57%675.33%653.08%480.18%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,964.47%1,322.92%1,449.92%1,216.12%803.04%1,449.37%1,441.04%1,820.40%2,778.67%1,523.07%2,315.31%2,378.82%1,712.77%897.89%1,267.85%771.28%3,443.37%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.08%1.91%1.32%1.01%0.97%2.58%3.76%3.22%4.10%3.23%1.66%2.25%2.24%2.37%2.90%2.40%2.49%4.60%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.77%2.20%1.99%1.61%0.90%4.66%5.94%6.56%7.43%7.71%5.13%7.53%8.06%5.14%5.80%4.46%3.84%7.74%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.09%10.45%6.65%5.31%4.77%17.93%16.99%21.35%20.01%18.30%14.71%19.63%23.93%18.64%17.86%16.23%16.24%22.07%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%2%2%1%1%3%5%4%5%4%2%3%3%3%3%3%3%6%
Tăng trưởng doanh thu51.81%13.24%-5.78%6.79%-38.26%60.05%-28.47%38.24%-16.41%-41.13%9.59%-25.79%46.51%33.30%-4.77%37.33%35.95%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-45.18%64.69%22.89%11.30%-76.84%9.79%-16.43%8.54%5.99%14.69%-19.13%-25.43%38.50%8.78%14.92%32.78%-26.46%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.45%67.42%0.28%-46.88%32.20%59.26%-13.45%35.44%19.75%-32.32%25.54%-25.89%-19%31.44%-17.70%8.60%74.31%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.82%4.82%-1.90%-0.06%-12.83%4.04%4.99%1.75%-3.10%-7.81%7.96%-9.11%7.90%4.19%4.47%32.81%-0.04%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.48%48.72%-0.38%-38.08%20.50%39.96%-7.79%22.93%10.12%-23.78%18.80%-20.24%-11.58%22.60%-11.62%14.32%48.25%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |