CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không (arm)

28.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV124,94660,16848,91595,83074,549329,860204,269180,389191,457179,284290,381181,427253,637183,481219,510
Giá vốn hàng bán114,46551,46141,05586,44367,169293,424171,411152,561167,946153,260248,524145,300202,975138,989169,137
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,4828,7077,8609,3877,37936,43632,85727,82823,51126,02541,85836,12650,66144,42850,374
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,3651,4371,3771,612-4265,7915,3342,8682,3411,4829,6778,58510,2009,2019,165
Tổng lợi nhuận trước thuế1,4021,4961,4061,734-6966,0365,2543,0272,3021,8919,6088,56810,2859,6099,144
Lợi nhuận sau thuế 1,1081,1841,1081,372-6324,7723,9082,3731,9311,7357,4906,8228,1637,5217,096
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,1081,1841,1081,372-6324,7723,9082,3731,9311,7357,4906,8228,1637,5217,096
Tổng tài sản ngắn hạn163,329163,810140,615159,324176,612164,449167,552107,527108,460181,942144,03796,876110,76995,21084,659
Tiền mặt26,11327,20711,43627,0427,55626,1127,5567,9358,07613,49537,03721,44129,70124,03816,081
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,7501,750
Hàng tồn kho20,98112,52910,7519,52012,95722,65212,95710,52213,81019,08517,14710,08311,1505,00211,105
Tài sản dài hạn7,8277,4998,2339,15610,0947,82710,09411,92611,45211,70116,66517,94813,7536,0817,325
Tài sản cố định6,5216,0596,6767,2977,9326,5217,9329,0006,0644,8897,0077,89711,2165,6746,950
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản171,156171,309148,848168,480186,706172,275177,645119,453119,912193,643160,702114,823124,522101,29191,984
Tổng nợ132,576133,838112,560129,695149,172133,696140,23283,75983,526157,234118,93674,68086,28563,70953,200
Vốn chủ sở hữu38,58037,47236,28838,78537,53438,57937,41335,69436,38636,40941,76640,14438,23737,58138,784

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.53K1.26K0.76K0.62K0.56K2.89K2.63K3.15K2.90K2.74K2.39K2.95K3.96K2.86K2.63K2.29K1.72K2.34K
Giá cuối kỳ25.10K29.25K47.46K46.51K46K25.73K27.18K16.63K19.21K15.44K12.19K9.01K6.58K4.87K3.76K21.50K21.50K21.50K
Giá / EPS (PE)16.36 (lần)23.29 (lần)62.23 (lần)74.94 (lần)82.49 (lần)8.91 (lần)10.33 (lần)5.28 (lần)6.62 (lần)5.64 (lần)5.11 (lần)3.05 (lần)1.66 (lần)1.70 (lần)1.43 (lần)9.41 (lần)12.49 (lần)9.19 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.24 (lần)0.45 (lần)0.82 (lần)0.76 (lần)0.80 (lần)0.23 (lần)0.39 (lần)0.17 (lần)0.27 (lần)0.18 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.23 (lần)0.31 (lần)0.42 (lần)
Giá sổ sách12.40K12.02K11.47K11.69K11.70K16.11K15.48K14.75K14.49K14.96K16.23K15.03K16.54K15.33K14.71K14.08K10.60K10.61K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.02 (lần)2.43 (lần)4.14 (lần)3.98 (lần)3.93 (lần)1.60 (lần)1.76 (lần)1.13 (lần)1.33 (lần)1.03 (lần)0.75 (lần)0.60 (lần)0.40 (lần)0.32 (lần)0.26 (lần)1.53 (lần)2.03 (lần)2.03 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản95.46%94.32%90.02%90.45%93.96%89.63%84.37%88.96%94%92.04%92.52%91.35%91.74%91.12%91.36%94.29%93.71%89.68%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản4.54%5.68%9.98%9.55%6.04%10.37%15.63%11.04%6%7.96%7.48%8.65%8.26%8.88%8.64%5.71%6.29%10.32%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn77.61%78.94%70.12%69.66%81.20%74.01%65.04%69.29%62.90%57.84%65.14%61.64%66.34%72.41%67.54%72.54%76.36%64.95%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu346.55%374.82%234.66%229.56%431.85%284.77%186.03%225.66%169.52%137.17%186.84%160.68%197.07%262.52%208.10%264.18%323.07%185.26%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn22.39%21.06%29.88%30.34%18.80%25.99%34.96%30.71%37.10%42.16%34.86%38.36%33.66%27.58%32.46%27.46%23.64%35.06%
6/ Thanh toán hiện hành141.83%120.65%131.07%132.58%116.93%122.79%140.97%134.51%157.44%169.44%142.09%148.21%138.34%126.24%137.21%130.20%122.87%138.22%
7/ Thanh toán nhanh122.29%111.32%118.24%115.70%104.66%108.17%126.30%120.97%149.17%147.21%124.04%128.20%110.30%97.81%117.15%101.52%117.87%138.22%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn22.52%5.44%9.67%9.87%8.67%31.57%31.20%36.07%39.75%32.18%31.09%32.52%40.60%35.76%65.55%32.89%65.29%34.10%
9/ Vòng quay Tổng tài sản191.47%114.99%151.01%159.66%92.58%180.70%158.01%203.69%181.14%238.64%308.99%334.95%359.98%217.24%199.80%185.44%154.37%168.33%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn200.58%121.91%167.76%176.52%98.54%201.60%187.28%228.98%192.71%259.29%333.98%366.66%392.37%238.41%218.69%196.67%164.72%187.70%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu855.02%545.98%505.38%526.18%492.42%695.26%451.94%663.33%488.23%565.98%886.29%873.14%1,069.37%787.54%615.57%675.33%653.08%480.18%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,295.36%1,322.92%1,449.92%1,216.12%803.04%1,449.37%1,441.04%1,820.40%2,778.67%1,523.07%2,315.31%2,378.82%1,712.77%897.89%1,267.85%771.28%3,443.37%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.45%1.91%1.32%1.01%0.97%2.58%3.76%3.22%4.10%3.23%1.66%2.25%2.24%2.37%2.90%2.40%2.49%4.60%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.77%2.20%1.99%1.61%0.90%4.66%5.94%6.56%7.43%7.71%5.13%7.53%8.06%5.14%5.80%4.46%3.84%7.74%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.37%10.45%6.65%5.31%4.77%17.93%16.99%21.35%20.01%18.30%14.71%19.63%23.93%18.64%17.86%16.23%16.24%22.07%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%2%1%1%3%5%4%5%4%2%3%3%3%3%3%3%6%
Tăng trưởng doanh thu61.48%13.24%-5.78%6.79%-38.26%60.05%-28.47%38.24%-16.41%-41.13%9.59%-25.79%46.51%33.30%-4.77%37.33%35.95%%
Tăng trưởng Lợi nhuận22.11%64.69%22.89%11.30%-76.84%9.79%-16.43%8.54%5.99%14.69%-19.13%-25.43%38.50%8.78%14.92%32.78%-26.46%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-4.66%67.42%0.28%-46.88%32.20%59.26%-13.45%35.44%19.75%-32.32%25.54%-25.89%-19%31.44%-17.70%8.60%74.31%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.12%4.82%-1.90%-0.06%-12.83%4.04%4.99%1.75%-3.10%-7.81%7.96%-9.11%7.90%4.19%4.47%32.81%-0.04%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.02%48.72%-0.38%-38.08%20.50%39.96%-7.79%22.93%10.12%-23.78%18.80%-20.24%-11.58%22.60%-11.62%14.32%48.25%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |