CTCP Chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương (aps)

5.20
-0.20
(-3.70%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV17,68741,294155,17223,93727,573238,090434,752421,383747,450158,17425,843169,498119,56449,75443,747
Giá vốn hàng bán76,95619,439115,80713,43523,994225,638423,581964,59331,66584,70247,279154,80594,15032,73526,093
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-59,26921,85539,36510,5023,57912,45211,171-543,210715,78573,472-21,43614,69325,41417,01917,654
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-39,74617,65833,9269,248-4,36121,085-181,758-561,059702,93260,036-37,4241,96713,0165,4946,532
Tổng lợi nhuận trước thuế-40,15717,65933,8199,249-4,36020,569-182,080-561,716702,74662,374-37,4242,02012,9472,7056,555
Lợi nhuận sau thuế -27,42214,10227,0338,126-3,57821,839-179,919-449,048562,59756,538-34,3831,96610,3542,7056,555
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-27,42214,10227,0338,126-3,57821,839-179,919-449,048562,59756,538-34,3831,96610,3542,7056,555
Tổng tài sản ngắn hạn740,130778,312762,117729,000740,489740,130730,280913,4021,594,590397,750342,840381,030378,885359,129456,156
Tiền mặt85,504118,140117,680106,009150,98485,504150,984160,686159,11159,71531,5056,3279,6394,858104,885
Đầu tư tài chính ngắn hạn633,918642,253621,490606,978573,080633,918562,870733,2801,424,020242,349269,405324,385310,230277,810169,932
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn74,99562,27366,31572,24970,34574,99572,42961,60218,10312,96415,07212,18312,04512,77721,377
Tài sản cố định8,7458,1078,5498,9909,4328,7459,43211,2001891973719881,8252,6282,913
Đầu tư tài chính dài hạn4,735
Tổng tài sản815,126840,585828,432801,250810,835815,126802,709975,0051,612,693410,713357,912393,213390,929371,907477,533
Tổng nợ12,02310,06012,00911,86021,58712,02321,44513,823202,46310,83914,57615,49415,1778,243116,574
Vốn chủ sở hữu803,103830,525816,423789,390789,247803,103781,264961,1821,410,231399,874343,336377,719375,753363,664360,959

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.26KKK7.21K1.45KK0.05K0.27K0.07K0.17K0.46K
Giá cuối kỳ6.50K6.70K8.50K39.30K4.28K1.68K2.89K3.07K2.14K2.79K4.66K
Giá / EPS (PE)24.70 (lần) (lần) (lần)5.45 (lần)2.95 (lần) (lần)57.33 (lần)11.56 (lần)30.85 (lần)16.60 (lần)10.05 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.27 (lần)1.28 (lần)1.67 (lần)4.10 (lần)1.06 (lần)2.54 (lần)0.66 (lần)1 (lần)1.68 (lần)2.49 (lần)3.99 (lần)
Giá sổ sách9.68K9.41K11.58K18.08K10.25K8.80K9.69K9.63K9.32K9.26K9.09K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.67 (lần)0.71 (lần)0.73 (lần)2.17 (lần)0.42 (lần)0.19 (lần)0.30 (lần)0.32 (lần)0.23 (lần)0.30 (lần)0.51 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ83 (Mi)83 (Mi)83 (Mi)78 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)39 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản90.80%90.98%93.68%98.88%96.84%95.79%96.90%96.92%96.56%95.52%94.71%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản9.20%9.02%6.32%1.12%3.16%4.21%3.10%3.08%3.44%4.48%5.29%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn1.47%2.67%1.42%12.55%2.64%4.07%3.94%3.88%2.22%24.41%20.26%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1.50%2.74%1.44%14.36%2.71%4.25%4.10%4.04%2.27%32.30%25.41%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn98.53%97.33%98.58%87.45%97.36%95.93%96.06%96.12%97.78%75.59%79.74%
6/ Thanh toán hiện hành10,012.58%4,343.29%9,936.92%1,302.25%3,669.62%2,352.09%2,459.21%2,782.44%4,356.78%391.30%467.46%
7/ Thanh toán nhanh10,012.58%4,343.29%9,936.92%1,302.25%3,669.62%2,352.09%2,459.21%2,782.44%4,356.78%391.30%467.46%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1,156.71%897.97%1,748.11%129.94%550.93%216.14%40.84%70.79%58.93%89.97%81.52%
9/ Vòng quay Tổng tài sản29.21%54.16%43.22%46.35%38.51%7.22%43.11%30.58%13.38%9.16%10.24%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn32.17%59.53%46.13%46.87%39.77%7.54%44.48%31.56%13.85%9.59%10.81%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu29.65%55.65%43.84%53%39.56%7.53%44.87%31.82%13.68%12.12%12.84%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.17%-41.38%-106.57%75.27%35.74%-133.05%1.16%8.66%5.44%14.98%39.74%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.68%%%34.89%13.77%%0.50%2.65%0.73%1.37%4.07%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.72%%%39.89%14.14%%0.52%2.76%0.74%1.82%5.10%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%-42%-47%1,777%67%-73%1%11%8%25%83%
Tăng trưởng doanh thu-45.24%3.17%-43.62%372.55%512.06%-84.75%41.76%140.31%13.73%-3.89%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-112.14%-59.93%-179.82%895.08%-264.44%-1,848.88%-81.01%282.77%-58.73%-63.77%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-43.94%55.14%-93.17%1,767.91%-25.64%-5.92%2.09%84.12%-92.93%29.46%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.80%-18.72%-31.84%252.67%16.47%-9.10%0.52%3.32%0.75%1.85%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.55%-17.67%-39.54%292.66%14.75%-8.98%0.58%5.11%-22.12%7.44%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |