CTCP Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI (apl)

19.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV492,301446,430530,163423,060399,118503,704
Giá vốn hàng bán458,791402,174492,951392,813369,700472,175
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV33,51144,25737,21230,24729,41831,530
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,9702,7374,0663,8153,0213,395
Tổng lợi nhuận trước thuế2,9413,7683,0473,3103,0053,395
Lợi nhuận sau thuế 2,0072,6012,0532,2642,4372,281
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,0072,6012,0532,2642,4372,281
Tổng tài sản ngắn hạn125,724160,961171,036152,825122,751125,724160,961171,036152,825122,751151,846148,227117,695101,870104,705
Tiền mặt3,7715,2854,6061,2662,3763,7715,2854,6061,2662,3766491,491301260526
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho49,52544,2828,7099,69012,47049,52544,2828,7099,69012,47025,12348,96723,00415,4939,322
Tài sản dài hạn13,3272,3443,2092,6293,25213,3272,3443,2092,6293,2524,1475,1066,2955,3836,071
Tài sản cố định3,8582,3443,2092,6293,2523,8582,3443,2092,6293,2524,1475,1066,2954,8226,071
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản139,052163,304174,245155,454126,003139,052163,304174,245155,454126,003155,993153,333123,990107,253110,776
Tổng nợ122,409146,068157,557138,781109,456122,409146,068157,557138,781109,456139,602137,470109,55093,74197,746
Vốn chủ sở hữu16,64317,23616,68816,67316,54716,64317,23616,68816,67316,54716,39115,86214,44013,51213,030

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.67K2.17K1.71K1.89K2.03K1.90K
Giá cuối kỳ23.60K17.94K22.29K18K8.77K10.21K
Giá / EPS (PE)14.11 (lần)8.28 (lần)13.03 (lần)9.54 (lần)4.32 (lần)5.37 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.06 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)
Giá sổ sách13.87K14.36K13.91K13.89K13.79K13.66K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.70 (lần)1.25 (lần)1.60 (lần)1.30 (lần)0.64 (lần)0.75 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản90.42%98.57%98.16%98.31%97.42%97.34%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản9.58%1.44%1.84%1.69%2.58%2.66%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn88.03%89.45%90.42%89.27%86.87%89.49%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu735.50%847.46%944.13%832.37%661.49%851.70%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn11.97%10.55%9.58%10.73%13.13%10.51%
6/ Thanh toán hiện hành110.69%110.20%108.55%110.12%112.15%108.77%
7/ Thanh toán nhanh67.09%79.88%103.03%103.14%100.75%90.77%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.32%3.62%2.92%0.91%2.17%0.46%
9/ Vòng quay Tổng tài sản354.04%273.37%304.26%272.14%316.75%322.90%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn391.57%277.35%309.97%276.83%325.14%331.72%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu2,958.01%2,590.10%3,176.91%2,537.40%2,412.03%3,073.05%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho926.38%908.21%5,660.25%4,053.80%2,964.72%1,879.45%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.41%0.58%0.39%0.54%0.61%0.45%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.44%1.59%1.18%1.46%1.93%1.46%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.06%15.09%12.30%13.58%14.73%13.92%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%1%%1%1%%
Tăng trưởng doanh thu10.28%-15.79%25.32%6%-20.76%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-22.84%26.69%-9.32%-7.10%6.84%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-16.20%-7.29%13.53%26.79%-21.59%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.44%3.28%0.09%0.76%0.95%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-14.85%-6.28%12.09%23.37%-19.23%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |