CTCP Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI (apl)

16.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV446,430530,163423,060399,118503,704
Giá vốn hàng bán402,174492,951392,813369,700472,175
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV44,25737,21230,24729,41831,530
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,7374,0663,8153,0213,395
Tổng lợi nhuận trước thuế3,7683,0473,3103,0053,395
Lợi nhuận sau thuế 2,6012,0532,2642,4372,281
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,6012,0532,2642,4372,281
Tổng tài sản ngắn hạn160,961171,036152,825122,751151,846160,961171,036152,825122,751151,846148,227117,695101,870104,70598,027
Tiền mặt5,2854,6061,2662,3766495,2854,6061,2662,3766491,4913012605263,568
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho44,2828,7099,69012,47025,12344,2828,7099,69012,47025,12348,96723,00415,4939,3224,998
Tài sản dài hạn2,3443,2092,6293,2524,1472,3443,2092,6293,2524,1475,1066,2955,3836,0714,647
Tài sản cố định2,3443,2092,6293,2524,1472,3443,2092,6293,2524,1475,1066,2954,8226,0714,647
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản163,304174,245155,454126,003155,993163,304174,245155,454126,003155,993153,333123,990107,253110,776102,675
Tổng nợ146,068157,557138,781109,456139,602146,068157,557138,781109,456139,602137,470109,55093,74197,74690,758
Vốn chủ sở hữu17,23616,68816,67316,54716,39117,23616,68816,67316,54716,39115,86214,44013,51213,03011,917

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.17K1.71K1.89K2.03K1.90K
Giá cuối kỳ17.94K22.29K18K8.77K10.21K
Giá / EPS (PE)8.28 (lần)13.03 (lần)9.54 (lần)4.32 (lần)5.37 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.05 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)
Giá sổ sách14.36K13.91K13.89K13.79K13.66K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.25 (lần)1.60 (lần)1.30 (lần)0.64 (lần)0.75 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản98.57%98.16%98.31%97.42%97.34%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản1.44%1.84%1.69%2.58%2.66%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn89.45%90.42%89.27%86.87%89.49%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu847.46%944.13%832.37%661.49%851.70%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn10.55%9.58%10.73%13.13%10.51%
6/ Thanh toán hiện hành110.20%108.55%110.12%112.15%108.77%
7/ Thanh toán nhanh79.88%103.03%103.14%100.75%90.77%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.62%2.92%0.91%2.17%0.46%
9/ Vòng quay Tổng tài sản273.37%304.26%272.14%316.75%322.90%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn277.35%309.97%276.83%325.14%331.72%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu2,590.10%3,176.91%2,537.40%2,412.03%3,073.05%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho908.21%5,660.25%4,053.80%2,964.72%1,879.45%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.58%0.39%0.54%0.61%0.45%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.59%1.18%1.46%1.93%1.46%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.09%12.30%13.58%14.73%13.92%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%%1%1%%
Tăng trưởng doanh thu-15.79%25.32%6%-20.76%%
Tăng trưởng Lợi nhuận26.69%-9.32%-7.10%6.84%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-7.29%13.53%26.79%-21.59%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.28%0.09%0.76%0.95%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.28%12.09%23.37%-19.23%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |