CTCP Tập đoàn An Phát Holdings (aph)

6.30
-0.19
(-2.93%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV3,846,1453,709,6703,253,9203,389,3343,190,15414,199,06914,530,29017,354,97814,812,3578,495,8209,533,5078,035,142
Giá vốn hàng bán3,389,2153,252,8222,793,5332,968,8822,783,78012,404,45213,095,88415,808,81413,095,8507,529,4758,431,5177,353,193
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV455,380455,282458,460419,122402,6361,788,2451,426,0521,517,8001,698,021955,4161,081,679674,145
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh93,289-14,538182,944165,420122,653427,116305,271159,304340,647224,864815,538209,604
Tổng lợi nhuận trước thuế87,986-16,785186,162165,432122,873422,795315,018157,160326,555290,599822,288217,956
Lợi nhuận sau thuế 51,233-13,810138,106132,97197,536308,500219,28357,410238,449242,165711,738176,121
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,050-4,14654,19842,15240,269124,25434,654-19,47658,849164,833437,96330,343
Tổng tài sản ngắn hạn6,448,1096,961,7187,071,8726,685,2786,490,5976,448,1096,461,1417,137,1676,650,8895,119,8155,564,3073,985,6632,138,475
Tiền mặt2,420,8461,946,3372,360,5482,447,0732,504,5862,420,8462,504,5662,004,0042,177,3851,133,312321,446652,350510,983
Đầu tư tài chính ngắn hạn718,6391,346,6971,417,038296,0961,279,802718,6391,279,802804,162436,156778,6001,298,322748,90650,000
Hàng tồn kho1,355,6351,140,7101,150,740866,3021,011,8831,355,6351,017,1622,230,5681,339,9751,158,5531,334,377866,517537,765
Tài sản dài hạn6,976,4165,867,7285,809,9045,821,5785,833,0216,976,4165,911,3355,416,9935,677,1785,313,7144,423,6904,205,6002,862,553
Tài sản cố định3,039,5412,719,9652,722,9102,752,2962,732,7433,039,5412,814,3992,922,6132,987,9383,182,1272,480,6442,201,0342,300,026
Đầu tư tài chính dài hạn270,944290,197237,517238,514231,970270,944232,491253,424180,901263,126313,900512,36561,407
Tổng tài sản13,424,52412,829,44612,881,77612,506,85612,323,61813,424,52412,372,47612,554,16012,328,06810,433,5309,987,9978,191,2625,001,028
Tổng nợ7,506,2706,946,3486,941,6926,690,6266,640,3967,506,2706,645,0486,297,8806,385,1316,040,9805,924,8975,257,7433,010,155
Vốn chủ sở hữu5,918,2545,883,0975,940,0845,816,2305,683,2225,918,2545,727,4286,256,2805,942,9374,392,5504,063,1002,933,5201,990,873

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.51K0.14KK0.30K1.24K3.30K0.23K
Giá cuối kỳ7K7.68K7.05K29.72K45.31K41.50K41.50K
Giá / EPS (PE)13.74 (lần)54.05 (lần) (lần)98.53 (lần)36.44 (lần)12.56 (lần)181.31 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.12 (lần)0.13 (lần)0.10 (lần)0.39 (lần)0.71 (lần)0.58 (lần)0.68 (lần)
Giá sổ sách24.27K23.48K25.65K30.46K33.14K30.65K22.13K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.29 (lần)0.33 (lần)0.27 (lần)0.98 (lần)1.37 (lần)1.35 (lần)1.88 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ244 (Mi)244 (Mi)244 (Mi)195 (Mi)133 (Mi)133 (Mi)133 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản48.03%52.22%56.85%53.95%49.07%55.71%48.66%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản51.97%47.78%43.15%46.05%50.93%44.29%51.34%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn55.91%53.71%50.17%51.79%57.90%59.32%64.19%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu126.83%116.02%100.66%107.44%137.53%145.82%179.23%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn44.09%46.29%49.83%48.21%42.10%40.68%35.81%
6/ Thanh toán hiện hành160.96%138.60%168.52%159.67%116.47%147.17%101.86%
7/ Thanh toán nhanh127.12%116.78%115.85%127.50%90.12%111.88%79.72%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn60.43%53.73%47.32%52.27%25.78%8.50%16.67%
9/ Vòng quay Tổng tài sản105.77%117.44%138.24%120.15%81.43%95.45%98.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn220.21%224.89%243.16%222.71%165.94%171.33%201.60%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu239.92%253.70%277.40%249.24%193.41%234.64%273.91%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho915.03%1,287.49%708.73%977.32%649.90%631.87%848.59%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.88%0.24%-0.11%0.40%1.94%4.59%0.38%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.93%0.28%%0.48%1.58%4.38%0.37%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.10%0.61%%0.99%3.75%10.78%1.03%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%%%%2%5%%
Tăng trưởng doanh thu-2.28%-16.28%17.17%74.35%-10.88%18.65%%
Tăng trưởng Lợi nhuận258.56%-277.93%-133.09%-64.30%-62.36%1,343.37%%
Tăng trưởng Nợ phải trả12.96%5.51%-1.37%5.70%1.96%12.69%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.33%-8.45%5.27%35.30%8.11%38.51%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.50%-1.45%1.83%18.16%4.46%21.93%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |