CTCP Chứng khoán APG (apg)

9.17
-0.01
(-0.11%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV26,22865,03330,20469,07737,963264,672184,488378,73636,911130,52616,68116,7555,25032,2186,475
Giá vốn hàng bán164,7141,44916,53926,18941,00477,878390,19558,7272,39895,4793,1272,154373,221-8,627
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-138,48663,58413,66542,888-3,041186,794-205,707320,00934,51335,04713,55414,6015,21328,99715,102
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-147,80655,7766,20838,092-7,918167,722-227,593308,07029,49329,9399,01510,58412424,4137,913
Tổng lợi nhuận trước thuế-148,07755,9896,25438,202-8,036167,661-229,471308,07729,32829,8499,01610,35312424,2667,913
Lợi nhuận sau thuế -148,07743,5406,25439,614-6,428140,239-190,223268,43725,24823,8817,2818,28312424,2667,913
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-148,07743,5406,25439,614-6,428140,239-190,223268,43725,24823,8817,2818,28312424,2667,913
Tổng tài sản ngắn hạn2,238,7032,270,6441,480,4251,530,4111,447,3621,492,5901,269,365980,124173,220381,123146,140143,918144,199150,112129,544
Tiền mặt142,724217,46631,556122,3911,687122,391177,2213,7923,7541,5445,84516,20141,27446,08041,742
Đầu tư tài chính ngắn hạn858,8211,370,7081,035,5201,337,9221,428,5221,299,9221,045,205888,04066,826304,97047,31432,80036,10452,83526,359
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn491,296675,293338,733274,974306,151334,617335,042192,852241,8524,6333,1613,1943,3833,9415,801
Tài sản cố định7,8008,4038,2445,2995,6925,2996,3826,9627,4382,59721994201,1202,965
Đầu tư tài chính dài hạn464,225647,243302,608263,550294,330301,550285,030183,420232,1201,0831,1351,0551,0141,014
Tổng tài sản2,729,9992,945,9381,819,1581,805,3851,753,5131,827,2071,604,4071,172,976415,072385,756149,301147,111147,581154,053135,344
Tổng nợ295,449363,31150,07163,12650,86864,37454,966164,78515,46011,5573,8172,43111,18517,78023,338
Vốn chủ sở hữu2,434,5502,582,6271,769,0871,742,2601,702,6451,762,8331,549,4411,008,191399,612374,199145,484144,680136,397136,273112,007

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.91KK3.67K0.74K0.70K0.54K0.61K0.01K1.79K0.58K0.01K
Giá cuối kỳ9.39K12.15K6.25K20.65K6.82K5.75K4.69K2.86K3.10K2.46K2.79KK
Giá / EPS (PE) (lần)13.31 (lần) (lần)5.63 (lần)9.19 (lần)8.19 (lần)8.71 (lần)4.67 (lần)338.22 (lần)1.37 (lần)4.77 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)11.02 (lần)7.05 (lần)4.96 (lần)3.99 (lần)6.29 (lần)1.50 (lần)3.80 (lần)2.31 (lần)7.99 (lần)1.03 (lần)5.83 (lần) (lần)
Giá sổ sách10.89K11.48K10.59K13.78K11.74K11K10.75K10.69K10.08K10.07K8.28K10.01K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.86 (lần)1.06 (lần)0.59 (lần)1.50 (lần)0.58 (lần)0.52 (lần)0.44 (lần)0.27 (lần)0.31 (lần)0.24 (lần)0.34 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ224 (Mi)154 (Mi)146 (Mi)73 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản82%81.69%79.12%83.56%41.73%98.80%97.88%97.83%97.71%97.44%95.71%43%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản18%18.31%20.88%16.44%58.27%1.20%2.12%2.17%2.29%2.56%4.29%57%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn10.82%3.52%3.43%14.05%3.72%3%2.56%1.65%7.58%11.54%17.24%1.59%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu12.14%3.65%3.55%16.34%3.87%3.09%2.62%1.68%8.20%13.05%20.84%1.62%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn89.18%96.48%96.57%85.95%96.28%97%97.44%98.35%92.42%88.46%82.76%98.41%
6/ Thanh toán hiện hành757.73%2,600.83%2,309.36%594.79%1,232.01%3,297.77%3,828.66%5,920.12%1,289.22%844.27%555.08%%
7/ Thanh toán nhanh757.73%2,600.83%2,309.36%594.79%1,232.01%3,297.77%3,828.66%5,920.12%1,289.22%844.27%555.08%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn48.31%213.27%322.42%2.30%26.70%13.36%153.13%666.43%369.01%259.17%178.86%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản6.98%14.49%11.50%32.29%8.89%33.84%11.17%11.39%3.56%20.91%4.78%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn8.51%17.73%14.53%38.64%21.31%34.25%11.41%11.64%3.64%21.46%5%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu7.83%15.01%11.91%37.57%9.24%34.88%11.47%11.58%3.85%23.64%5.78%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-30.79%52.99%-103.11%70.88%68.40%18.30%43.65%49.44%2.36%75.32%122.21%12.05%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%7.68%%22.89%6.08%6.19%4.88%5.63%0.08%15.75%5.85%0.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%7.96%%26.63%6.32%6.38%5%5.73%0.09%17.81%7.06%0.09%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-28%180%-49%457%1,053%25%233%385%335%753%-92%30%
Tăng trưởng doanh thu-16.24%43.46%-51.29%926.08%-71.72%682.48%-0.44%219.14%-83.70%397.58%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1.61%-173.72%-170.86%963.20%5.72%227.99%-12.10%6,579.84%-99.49%206.66%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả480.82%17.12%-66.64%965.88%33.77%202.78%57.01%-78.27%-37.09%-23.82%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu42.99%13.77%53.69%152.29%6.79%157.21%0.56%6.07%0.09%21.66%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản55.69%13.89%36.78%182.60%7.60%158.37%1.49%-0.32%-4.20%13.82%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |