CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi (apf)

52.50
0.30
(0.57%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,405,0911,329,1102,639,7862,085,3571,012,5406,488,7567,144,3345,446,7684,963,1124,612,0423,574,0163,043,6852,850,0843,267,6542,276,365
Giá vốn hàng bán1,314,6121,217,9842,395,6401,929,586925,5285,908,0436,159,5674,895,1414,315,8874,148,6703,195,4872,639,5852,492,5642,833,6802,003,893
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV90,480111,126244,145155,77187,012578,162984,767549,901647,225454,183378,530404,100357,520433,974269,658
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,83632,43398,90048,93131,254184,400404,970182,673234,32890,81898,93682,97978,900107,12346,101
Tổng lợi nhuận trước thuế2,80332,68698,87749,12431,106183,431405,531182,937230,82390,90398,50082,47778,890106,15451,756
Lợi nhuận sau thuế 2,80332,68698,87747,52531,106181,685404,564182,602230,27490,70298,50082,47778,887103,48042,086
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,98332,17997,88646,49030,170170,688365,197164,761206,35279,68075,44867,45673,77594,65942,425
Tổng tài sản ngắn hạn1,405,4692,071,0142,750,2711,903,7711,207,1741,903,4742,098,0431,441,9441,134,0441,286,4741,111,9591,067,1851,111,640892,518921,273
Tiền mặt101,47826,87178,176130,68652,918128,974106,21036,21056,119117,82548,69517,40327,10352,00771,338
Đầu tư tài chính ngắn hạn10
Hàng tồn kho637,2801,360,8561,801,0521,013,691426,2651,013,691936,902898,995488,650493,520515,502513,967480,503479,934631,115
Tài sản dài hạn1,382,5861,322,7021,208,5301,262,4741,190,1441,264,6561,041,1441,068,3651,032,7141,005,471911,326942,773835,767712,127701,645
Tài sản cố định1,138,2541,128,4471,134,0941,106,412909,2001,109,233971,317992,246934,209899,600834,815853,525662,919630,231647,651
Đầu tư tài chính dài hạn16,07615,98815,93517,25116,93417,25120,73117,39816,94014,85513,807507507507507
Tổng tài sản2,788,0553,393,7153,958,8013,166,2452,397,3183,168,1303,139,1872,510,3092,166,7582,291,9452,023,2862,009,9581,947,4061,604,6451,622,918
Tổng nợ1,667,8652,199,3382,777,5202,057,7371,346,2902,059,9362,048,4961,695,1811,376,8461,671,9091,448,5071,470,4151,522,6121,159,4141,251,352
Vốn chủ sở hữu1,120,1901,194,3771,181,2811,108,5081,051,0281,108,1941,090,690815,128789,913620,037574,779539,543424,794445,231371,566

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)6K6.58K16.59K8.23K11.34K4.82K5.02K6.19K6.77K8.69K3.89K9.58K
Giá cuối kỳ59K42.44K39.01K31.58K16.38K7.82K9.06K10.85K55K55K55K55K
Giá / EPS (PE)9.84 (lần)6.45 (lần)2.35 (lần)3.83 (lần)1.44 (lần)1.62 (lần)1.81 (lần)1.75 (lần)8.12 (lần)6.33 (lần)14.12 (lần)5.74 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.24 (lần)0.17 (lần)0.12 (lần)0.12 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.21 (lần)0.18 (lần)0.26 (lần)0.27 (lần)
Giá sổ sách37.63K42.73K49.56K40.74K43.43K37.50K38.23K49.53K38.99K40.87K34.11K33.21K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.57 (lần)0.99 (lần)0.79 (lần)0.78 (lần)0.38 (lần)0.21 (lần)0.24 (lần)0.22 (lần)1.41 (lần)1.35 (lần)1.61 (lần)1.66 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ30 (Mi)26 (Mi)22 (Mi)20 (Mi)18 (Mi)17 (Mi)15 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản50.41%60.08%66.83%57.44%52.34%56.13%54.96%53.09%57.08%55.62%56.77%52.22%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản49.59%39.92%33.17%42.56%47.66%43.87%45.04%46.91%42.92%44.38%43.23%47.78%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn59.82%65.02%65.26%67.53%63.54%72.95%71.59%73.16%78.19%72.25%77.11%74.07%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu148.89%185.88%187.82%207.97%174.30%269.65%252.01%272.53%358.44%260.41%336.78%285.68%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn40.18%34.98%34.74%32.47%36.46%27.05%28.41%26.84%21.81%27.75%22.89%25.93%
6/ Thanh toán hiện hành91.29%98.32%107.75%92.55%88.15%80.93%79.84%78.83%79.68%88.79%92.74%89.51%
7/ Thanh toán nhanh49.89%45.96%59.64%34.85%50.17%49.88%42.82%40.86%45.24%41.05%29.21%41.27%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.59%6.66%5.45%2.32%4.36%7.41%3.50%1.29%1.94%5.17%7.18%5.89%
9/ Vòng quay Tổng tài sản267.55%204.81%227.59%216.98%229.06%201.23%176.64%151.43%146.35%203.64%140.26%161.41%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn530.74%340.89%340.52%377.74%437.65%358.50%321.42%285.21%256.39%366.12%247.09%309.10%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu665.90%585.53%655.03%668.21%628.31%743.83%621.81%564.12%670.93%733.92%612.64%622.52%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,076.11%582.82%657.44%544.51%883.23%840.63%619.88%513.57%518.74%590.43%317.52%489.83%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.39%2.63%5.11%3.02%4.16%1.73%2.11%2.22%2.59%2.90%1.86%4.63%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.40%5.39%11.63%6.56%9.52%3.48%3.73%3.36%3.79%5.90%2.61%7.48%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.94%15.40%33.48%20.21%26.12%12.85%13.13%12.50%17.37%21.26%11.42%28.85%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%3%6%3%5%2%2%3%3%3%2%5%
Tăng trưởng doanh thu13.44%-9.18%31.17%9.75%7.61%29.04%17.42%6.79%-12.78%43.55%1.08%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-32.89%-53.26%121.65%-20.16%158.98%5.61%11.85%-8.57%-22.06%123.12%-59.35%%
Tăng trưởng Nợ phải trả23.89%0.56%20.84%23.12%-17.65%15.42%-1.49%-3.43%31.33%-7.35%21.08%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.58%1.60%33.81%3.19%27.40%7.87%6.53%27.01%-4.59%19.83%2.71%%
Tăng trưởng Tổng tài sản16.30%0.92%25.05%15.86%-5.46%13.28%0.66%3.21%21.36%-1.13%16.32%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |