CTCP Nam Việt (anv)

17.90
0.20
(1.13%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,344,9981,209,2041,016,2261,112,5631,100,7444,461,7874,934,5063,504,4263,477,4984,519,1534,136,1992,962,4392,847,1132,528,4192,779,841
Giá vốn hàng bán1,168,3571,045,599914,754996,5151,014,0203,991,6723,561,1052,940,6132,953,9933,438,2943,255,5672,516,6902,463,1272,111,8262,349,129
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV172,664147,813101,255114,29484,801447,4501,335,542553,313484,6711,042,572862,423432,450361,398382,597420,615
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh44,75534,18029,2141,7853,46146,824754,587141,672205,458797,609689,591198,25739,2548,41851,274
Tổng lợi nhuận trước thuế37,106-2,83130,4514,3047,09464,497773,716151,441239,632830,504690,150166,60628,8395,15060,979
Lợi nhuận sau thuế 27,876-2,28716,903-5181,03939,192673,745128,739202,170704,044604,167143,99913,4321,59160,712
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,876-2,28716,903-5181,03939,192673,745128,739202,170704,044600,001142,36719,4431,52460,766
Tổng tài sản ngắn hạn2,738,1562,747,4182,921,3072,942,6303,197,2262,950,6043,255,1012,916,5432,783,8102,690,4872,090,1201,317,0611,907,8961,824,1631,907,503
Tiền mặt72,36231,91641,27339,67129,81839,67131,05442,70143,79924,59069,15325,90221,79612,7078,913
Đầu tư tài chính ngắn hạn60,10567,46563,48471,924186,13071,924357,810646,490321,370585,058451,530900352
Hàng tồn kho2,023,3052,147,6612,325,8692,361,1652,459,4102,363,6652,342,0751,783,4661,904,3371,587,316969,280887,1291,195,3581,304,0631,148,866
Tài sản dài hạn2,250,0642,164,7222,141,1342,167,9152,162,6422,162,0662,212,5521,970,6372,050,2701,444,1101,334,9491,385,2541,109,9301,449,9091,416,845
Tài sản cố định1,055,3671,019,2211,016,1961,031,7881,044,7171,031,7881,102,0951,046,1471,019,113552,766548,862518,592489,430479,143417,451
Đầu tư tài chính dài hạn69,66169,66171,81671,81673,64071,81676,15330,190147,052144,134325,561477,906155,190754,880724,557
Tổng tài sản4,988,2204,912,1415,062,4405,110,5455,359,8685,112,6705,467,6534,887,1804,834,0804,134,5983,425,0692,702,3153,017,8263,274,0723,324,348
Tổng nợ2,130,0022,065,9652,197,6712,260,0232,375,7002,264,8032,585,4502,551,5942,500,1051,748,5381,577,0861,308,3531,708,8181,978,2971,971,713
Vốn chủ sở hữu2,858,2172,846,1752,864,7702,850,5232,984,1682,847,8672,882,2032,335,5862,333,9742,386,0601,847,9831,393,9621,309,0081,295,7751,352,635

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.32K0.29K5.32K1.02K1.60K5.55K4.83K1.15K0.30K0.02K0.93K0.10K0.52K1.12K1.08KK1.48K5.85K4.03K
Giá cuối kỳ16.48K15.32K10.73K15.31K11.14K9.23K10.87K3.98K0.94K1.35K1.52K1.19K1.21K0.84K1.47K1.76K1.91K8.33K117K
Giá / EPS (PE)52.28 (lần)52.05 (lần)2.02 (lần)15.07 (lần)6.98 (lần)1.66 (lần)2.25 (lần)3.47 (lần)3.17 (lần)58.11 (lần)1.64 (lần)11.58 (lần)2.32 (lần)0.75 (lần)1.37 (lần) (lần)1.29 (lần)1.42 (lần)29 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.47 (lần)0.46 (lần)0.28 (lần)0.55 (lần)0.41 (lần)0.26 (lần)0.33 (lần)0.17 (lần)0.02 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.17 (lần)2.82 (lần)
Giá sổ sách21.47K21.39K22.74K18.43K18.41K18.82K14.87K11.22K19.95K19.75K20.62K20.81K21.61K22.90K23.12K22.23K24.02K25.51K11.05K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.77 (lần)0.72 (lần)0.47 (lần)0.83 (lần)0.60 (lần)0.49 (lần)0.73 (lần)0.35 (lần)0.05 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.06 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)0.33 (lần)10.58 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ133 (Mi)133 (Mi)127 (Mi)127 (Mi)127 (Mi)127 (Mi)124 (Mi)124 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản54.89%57.71%59.53%59.68%57.59%65.07%61.02%48.74%63.22%55.72%57.38%57.31%60.58%56.48%52.35%57.75%65.41%70.71%83.27%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản45.11%42.29%40.47%40.32%42.41%34.93%38.98%51.26%36.78%44.28%42.62%42.69%39.42%43.52%47.65%42.25%34.59%29.29%16.73%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn42.70%44.30%47.29%52.21%51.72%42.29%46.05%48.42%56.62%60.42%59.31%51.45%41.86%30.22%21.53%33.72%40.39%28.17%34.01%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu74.52%79.53%89.70%109.25%107.12%73.28%85.34%93.86%130.54%152.67%145.77%105.96%71.98%43.32%27.44%50.88%67.76%39.21%51.54%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn57.30%55.70%52.71%47.79%48.28%57.71%53.95%51.58%43.38%39.58%40.69%48.55%58.14%69.78%78.47%66.28%59.61%71.83%65.99%
6/ Thanh toán hiện hành140.18%140.30%134.52%124.82%119.02%155.68%133.34%106.88%128.33%111.27%102.94%115.72%147.15%193.17%267.59%185.21%174.34%295.86%287.89%
7/ Thanh toán nhanh36.60%27.91%37.73%48.49%37.60%63.83%71.50%34.89%47.93%31.72%40.94%52.52%69.33%131.35%197.04%133.82%104.04%254.54%226.31%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.70%1.89%1.28%1.83%1.87%1.42%4.41%2.10%1.47%0.78%0.48%4.21%7.63%23.88%18.82%27.79%9.71%47.56%26.87%
9/ Vòng quay Tổng tài sản93.88%87.27%90.25%71.71%71.94%109.30%120.76%109.63%94.34%77.23%83.62%91.62%72.37%82.16%74.62%85.72%125.43%136.54%247.68%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn171.03%151.22%151.59%120.16%124.92%167.97%197.89%224.93%149.23%138.61%145.73%159.88%119.47%145.46%142.55%148.45%191.74%193.09%297.44%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu163.84%156.67%171.21%150.04%148.99%189.40%223.82%212.52%217.50%195.13%205.51%188.69%124.46%117.75%95.10%129.34%210.42%190.07%375.33%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho203.89%168.88%152.05%164.88%155.12%216.61%335.87%283.69%206.06%161.94%204.47%251.23%194.56%404.64%456.77%539.01%403.69%1,074.27%1,097.30%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.90%0.88%13.65%3.67%5.81%15.58%14.51%4.81%0.68%0.06%2.19%0.26%1.94%4.15%4.90%-6.77%2.93%12.06%9.73%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.84%0.77%12.32%2.63%4.18%17.03%17.52%5.27%0.64%0.05%1.83%0.24%1.40%3.41%3.65%%3.67%16.46%24.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.47%1.38%23.38%5.51%8.66%29.51%32.47%10.21%1.49%0.12%4.49%0.49%2.41%4.89%4.66%%6.17%22.91%36.50%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%19%4%7%20%18%6%1%%3%%2%5%6%-7%3%16%12%
Tăng trưởng doanh thu3.83%-9.58%40.81%0.77%-23.05%9.26%39.62%4.05%12.60%-9.04%7.93%45.96%-0.27%22.67%-23.52%-43.47%4.24%16.88%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-71.81%-94.18%423.34%-36.32%-71.28%17.34%321.45%632.23%1,175.79%-97.49%801.17%-80.29%-53.40%3.99%-155.29%-230.65%-74.67%44.88%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-10.34%-12.40%1.33%2.06%42.98%10.87%20.54%-23.44%-13.62%0.33%36.33%41.72%56.79%56.39%-43.90%-30.94%62.73%75.59%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-4.22%-1.19%23.40%0.07%-2.18%29.12%32.57%6.49%1.02%-4.20%-0.90%-3.72%-5.65%-0.94%4.02%-8.03%-5.84%130.80%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.93%-6.49%11.88%1.10%16.92%20.72%26.75%-10.45%-7.83%-1.51%18.25%15.30%13.22%11.41%-12.14%-17.28%13.48%112.02%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |