CTCP Nam Việt (anv)

14.30
-1.05
(-6.84%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,368,6831,344,9981,209,2041,016,2261,112,5634,939,1124,461,7874,934,5063,504,4263,477,4984,519,1534,136,1992,962,4392,847,1132,528,419
Giá vốn hàng bán1,222,1841,168,3571,045,599914,754996,5154,350,8943,991,6723,561,1052,940,6132,953,9933,438,2943,255,5672,516,6902,463,1272,111,826
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV138,639172,664147,813101,255114,294560,372447,4501,335,542553,313484,6711,042,572862,423432,450361,398382,597
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh11,13344,75534,18029,2141,785119,28246,824754,587141,672205,458797,609689,591198,25739,2548,418
Tổng lợi nhuận trước thuế13,78737,106-2,83130,4514,30478,51464,497773,716151,441239,632830,504690,150166,60628,8395,150
Lợi nhuận sau thuế 5,91427,876-2,28716,903-51848,40639,192673,745128,739202,170704,044604,167143,99913,4321,591
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,91427,876-2,28716,903-51848,40639,192673,745128,739202,170704,044600,001142,36719,4431,524
Tổng tài sản ngắn hạn2,585,5432,738,1562,747,4182,921,3072,942,6302,585,5432,950,6043,255,1012,916,5432,783,8102,690,4872,090,1201,317,0611,907,8961,824,163
Tiền mặt219,09072,36231,91641,27339,671219,09039,67131,05442,70143,79924,59069,15325,90221,79612,707
Đầu tư tài chính ngắn hạn56,05960,10567,46563,48471,92456,05971,924357,810646,490321,370585,058451,530900
Hàng tồn kho1,683,5742,023,3052,147,6612,325,8692,361,1651,683,5742,363,6652,342,0751,783,4661,904,3371,587,316969,280887,1291,195,3581,304,063
Tài sản dài hạn2,276,8262,250,0642,164,7222,141,1342,167,9152,276,8262,162,0662,212,5521,970,6372,050,2701,444,1101,334,9491,385,2541,109,9301,449,909
Tài sản cố định1,073,3961,055,3671,019,2211,016,1961,031,7881,073,3961,031,7881,102,0951,046,1471,019,113552,766548,862518,592489,430479,143
Đầu tư tài chính dài hạn67,79569,66169,66171,81671,81667,79571,81676,15330,190147,052144,134325,561477,906155,190754,880
Tổng tài sản4,862,3694,988,2204,912,1415,062,4405,110,5454,862,3695,112,6705,467,6534,887,1804,834,0804,134,5983,425,0692,702,3153,017,8263,274,072
Tổng nợ2,065,1012,130,0022,065,9652,197,6712,260,0232,065,1012,264,8032,585,4502,551,5942,500,1051,748,5381,577,0861,308,3531,708,8181,978,297
Vốn chủ sở hữu2,797,2682,858,2172,846,1752,864,7702,850,5232,797,2682,847,8672,882,2032,335,5862,333,9742,386,0601,847,9831,393,9621,309,0081,295,775

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.18K0.29K5.32K1.02K1.60K5.55K4.83K1.15K0.30K0.02K0.93K0.10K0.52K1.12K1.08KK1.48K5.85K4.03K
Giá cuối kỳ19.80K15.32K10.73K15.31K11.14K9.23K10.87K3.98K0.94K1.35K1.52K1.19K1.21K0.84K1.47K1.76K1.91K8.33K117K
Giá / EPS (PE)109.08 (lần)52.05 (lần)2.02 (lần)15.07 (lần)6.98 (lần)1.66 (lần)2.25 (lần)3.47 (lần)3.17 (lần)58.11 (lần)1.64 (lần)11.58 (lần)2.32 (lần)0.75 (lần)1.37 (lần) (lần)1.29 (lần)1.42 (lần)29 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.07 (lần)0.46 (lần)0.28 (lần)0.55 (lần)0.41 (lần)0.26 (lần)0.33 (lần)0.17 (lần)0.02 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.17 (lần)2.82 (lần)
Giá sổ sách10.49K21.39K22.74K18.43K18.41K18.82K14.87K11.22K19.95K19.75K20.62K20.81K21.61K22.90K23.12K22.23K24.02K25.51K11.05K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.89 (lần)0.72 (lần)0.47 (lần)0.83 (lần)0.60 (lần)0.49 (lần)0.73 (lần)0.35 (lần)0.05 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.06 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)0.33 (lần)10.58 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ267 (Mi)133 (Mi)127 (Mi)127 (Mi)127 (Mi)127 (Mi)124 (Mi)124 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)66 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản53.17%57.71%59.53%59.68%57.59%65.07%61.02%48.74%63.22%55.72%57.38%57.31%60.58%56.48%52.35%57.75%65.41%70.71%83.27%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản46.83%42.29%40.47%40.32%42.41%34.93%38.98%51.26%36.78%44.28%42.62%42.69%39.42%43.52%47.65%42.25%34.59%29.29%16.73%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn42.47%44.30%47.29%52.21%51.72%42.29%46.05%48.42%56.62%60.42%59.31%51.45%41.86%30.22%21.53%33.72%40.39%28.17%34.01%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu73.83%79.53%89.70%109.25%107.12%73.28%85.34%93.86%130.54%152.67%145.77%105.96%71.98%43.32%27.44%50.88%67.76%39.21%51.54%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn57.53%55.70%52.71%47.79%48.28%57.71%53.95%51.58%43.38%39.58%40.69%48.55%58.14%69.78%78.47%66.28%59.61%71.83%65.99%
6/ Thanh toán hiện hành133.23%140.30%134.52%124.82%119.02%155.68%133.34%106.88%128.33%111.27%102.94%115.72%147.15%193.17%267.59%185.21%174.34%295.86%287.89%
7/ Thanh toán nhanh46.48%27.91%37.73%48.49%37.60%63.83%71.50%34.89%47.93%31.72%40.94%52.52%69.33%131.35%197.04%133.82%104.04%254.54%226.31%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.29%1.89%1.28%1.83%1.87%1.42%4.41%2.10%1.47%0.78%0.48%4.21%7.63%23.88%18.82%27.79%9.71%47.56%26.87%
9/ Vòng quay Tổng tài sản101.58%87.27%90.25%71.71%71.94%109.30%120.76%109.63%94.34%77.23%83.62%91.62%72.37%82.16%74.62%85.72%125.43%136.54%247.68%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn191.03%151.22%151.59%120.16%124.92%167.97%197.89%224.93%149.23%138.61%145.73%159.88%119.47%145.46%142.55%148.45%191.74%193.09%297.44%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu176.57%156.67%171.21%150.04%148.99%189.40%223.82%212.52%217.50%195.13%205.51%188.69%124.46%117.75%95.10%129.34%210.42%190.07%375.33%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho258.43%168.88%152.05%164.88%155.12%216.61%335.87%283.69%206.06%161.94%204.47%251.23%194.56%404.64%456.77%539.01%403.69%1,074.27%1,097.30%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.98%0.88%13.65%3.67%5.81%15.58%14.51%4.81%0.68%0.06%2.19%0.26%1.94%4.15%4.90%-6.77%2.93%12.06%9.73%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1%0.77%12.32%2.63%4.18%17.03%17.52%5.27%0.64%0.05%1.83%0.24%1.40%3.41%3.65%%3.67%16.46%24.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.73%1.38%23.38%5.51%8.66%29.51%32.47%10.21%1.49%0.12%4.49%0.49%2.41%4.89%4.66%%6.17%22.91%36.50%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%19%4%7%20%18%6%1%%3%%2%5%6%-7%3%16%12%
Tăng trưởng doanh thu10.70%-9.58%40.81%0.77%-23.05%9.26%39.62%4.05%12.60%-9.04%7.93%45.96%-0.27%22.67%-23.52%-43.47%4.24%16.88%%
Tăng trưởng Lợi nhuận23.51%-94.18%423.34%-36.32%-71.28%17.34%321.45%632.23%1,175.79%-97.49%801.17%-80.29%-53.40%3.99%-155.29%-230.65%-74.67%44.88%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-8.82%-12.40%1.33%2.06%42.98%10.87%20.54%-23.44%-13.62%0.33%36.33%41.72%56.79%56.39%-43.90%-30.94%62.73%75.59%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.78%-1.19%23.40%0.07%-2.18%29.12%32.57%6.49%1.02%-4.20%-0.90%-3.72%-5.65%-0.94%4.02%-8.03%-5.84%130.80%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.90%-6.49%11.88%1.10%16.92%20.72%26.75%-10.45%-7.83%-1.51%18.25%15.30%13.22%11.41%-12.14%-17.28%13.48%112.02%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |