CTCP Rau quả Thực phẩm An Giang (ant)

18.20
-0.70
(-3.70%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV293,949415,959404,728293,1781,407,814757,556584,577499,573408,299368,667
Giá vốn hàng bán225,439328,045300,494207,4231,061,400601,542418,291385,120342,197312,502
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV68,50287,878104,23185,753346,365154,858166,248113,18966,10156,165
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh12,74225,71226,98315,88481,3211,72939,08311,30911,6325,895
Tổng lợi nhuận trước thuế12,74326,38026,98515,81781,92511,69138,98412,24712,4375,873
Lợi nhuận sau thuế 10,22121,80523,17113,64268,84010,06135,2079,62612,2175,873
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,24222,61021,48213,24368,57613,62435,2079,62612,2175,873
Tổng tài sản ngắn hạn747,605631,861595,634476,228354,077747,605354,077183,280114,725142,872124,41485,840107,365102,589125,673
Tiền mặt57,25013,30731,56322,87725,82157,25025,82112,27623,69556,89746,06419,7337,59511,39828,244
Đầu tư tài chính ngắn hạn143,528108,30750,79011,30011,300143,52811,30023,0001,0001,3505,850
Hàng tồn kho328,471290,578246,937237,464171,908328,471171,90897,49559,19156,45750,81546,79278,99273,69353,540
Tài sản dài hạn478,919436,428434,090423,816432,530478,919432,530220,916125,688130,465126,192133,312147,177160,716126,052
Tài sản cố định392,263383,365382,476384,167394,012392,263394,012113,203112,106116,127115,346122,397134,192146,96315,175
Đầu tư tài chính dài hạn4,0004,0004,0004,0004,0004,0004,00020,000
Tổng tài sản1,226,5241,068,2901,029,724900,044786,6071,226,524786,607404,196240,413273,337250,607219,152254,542263,305251,725
Tổng nợ926,733778,960764,727658,219558,424926,733558,424273,186144,610206,860196,347170,765207,477193,599182,877
Vốn chủ sở hữu299,792289,330264,996241,825228,183299,792228,183131,01095,80266,47654,25948,38747,06469,70668,848

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.76K1.62K4.40K1.20K2.04K0.98K
Giá cuối kỳ17.73K9.36K3.95K10.93K5.95K5.77K
Giá / EPS (PE)3.72 (lần)5.77 (lần)0.90 (lần)9.08 (lần)2.92 (lần)5.89 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.18 (lần)0.10 (lần)0.05 (lần)0.18 (lần)0.09 (lần)0.09 (lần)
Giá sổ sách20.82K27.16K16.38K11.98K11.08K9.04K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.85 (lần)0.34 (lần)0.24 (lần)0.91 (lần)0.54 (lần)0.64 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ14 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản60.95%45.01%45.34%47.72%52.27%49.65%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản39.05%54.99%54.66%52.28%47.73%50.35%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn75.56%70.99%67.59%60.15%75.68%78.35%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu309.13%244.73%208.52%150.95%311.18%361.87%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn24.44%29.01%32.41%39.85%24.32%21.65%
6/ Thanh toán hiện hành101.07%97.44%80.88%102.08%88.29%85.80%
7/ Thanh toán nhanh56.66%50.13%37.86%49.41%53.40%50.76%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.74%7.11%5.42%21.08%35.16%31.77%
9/ Vòng quay Tổng tài sản114.78%96.31%144.63%207.80%149.38%147.11%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn188.31%213.95%318.95%435.45%285.78%296.32%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu469.60%331.99%446.21%521.46%614.21%679.46%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho323.13%349.92%429.04%650.64%606.12%614.98%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.87%1.80%6.02%1.93%2.99%1.59%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.59%1.73%8.71%4%4.47%2.34%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)22.87%5.97%26.87%10.05%18.38%10.82%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%2%8%2%4%2%
Tăng trưởng doanh thu85.84%29.59%17.02%22.35%10.75%%
Tăng trưởng Lợi nhuận403.35%-61.30%265.75%-21.21%108.02%%
Tăng trưởng Nợ phải trả65.96%104.41%88.91%-30.09%5.35%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu31.38%74.17%36.75%44.12%22.52%%
Tăng trưởng Tổng tài sản55.93%94.61%68.13%-12.05%9.07%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |