CTCP Alphanam E&C (ame)

5
0.20
(4.17%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV471,2741,072,702482,467868,337510,9512,215,3172,213,2521,784,7031,410,7781,009,257796,016761,385408,040349,800297,464
Giá vốn hàng bán442,4911,028,333455,377831,238485,8472,099,6042,093,2921,674,5981,306,246940,123735,356726,403383,325322,214272,301
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV28,78344,36927,09037,09925,104115,714119,960110,105104,53169,13460,66034,81724,47927,05924,753
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7658,8121,23613,0801,23724,22926,45327,37225,55518,73222,92215,9632,9251,4092,788
Tổng lợi nhuận trước thuế5758,8351,25016,55068527,11126,46626,56426,44223,98723,48215,2872,8051,6921,299
Lợi nhuận sau thuế 3896,97092713,10246921,19820,84620,90821,03219,01018,68412,0572,2201,3041,014
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3896,97092713,10246921,19820,84620,90821,03219,01018,68412,0572,2201,3041,014
Tổng tài sản ngắn hạn2,716,7242,550,2262,635,7692,439,5411,965,2462,439,6762,065,3081,589,8211,994,9321,029,682580,150445,483340,557227,565248,121
Tiền mặt24,25646,31248,14110,51773,7138,65734,97025,43612,6617,92412,74122,0733,3183,5734,751
Đầu tư tài chính ngắn hạn488,74912,66064,68510,70012,56048,160
Hàng tồn kho792,668767,566706,010668,498724,979668,564879,905563,855719,823291,73550,44097,790111,32282,05572,146
Tài sản dài hạn73,76175,09876,18476,36678,08876,36679,9471,313,44978,13680,67996,40285,368106,780153,915116,357
Tài sản cố định14,28215,23816,25615,77616,81615,77616,65712,6488,64110,92724,4639,0689,7253,0873,909
Đầu tư tài chính dài hạn20,65368,68230,006
Tổng tài sản2,790,4862,625,3252,711,9532,515,9072,043,3352,516,0422,145,2552,903,2702,073,0681,110,361676,552530,851447,337381,479364,478
Tổng nợ1,994,1491,830,5311,924,1281,729,0101,269,5391,729,1451,379,5552,558,2211,746,888806,045509,502382,485311,028247,391231,694
Vốn chủ sở hữu796,337794,794787,825786,897773,795786,897765,700345,049326,180304,316167,050148,366136,309134,089132,784

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.33K0.33K0.32K0.83K0.83K0.75K1.56K1K0.18K0.11K0.08K1.79KKK0.38K0.31K
Giá cuối kỳ5.50K8.50K10.90K14.60K7.20K6.40K15.70K3.06K2.78K2.85K2.78K4.06K2.42K1.92K6.19K24.10K
Giá / EPS (PE)16.77 (lần)26.14 (lần)34.09 (lần)17.60 (lần)8.63 (lần)8.48 (lần)10.08 (lần)3.05 (lần)15.03 (lần)26.23 (lần)32.90 (lần)2.27 (lần) (lần) (lần)16.31 (lần)78.44 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.12 (lần)0.25 (lần)0.32 (lần)0.21 (lần)0.13 (lần)0.16 (lần)0.24 (lần)0.05 (lần)0.08 (lần)0.10 (lần)0.11 (lần)0.21 (lần)0.09 (lần)0.05 (lần)0.12 (lần)0.54 (lần)
Giá sổ sách12.21K12.07K11.74K13.69K12.94K12.08K13.92K12.36K11.36K11.17K11.07K10.98K9.22K9.81K10.56K10.69K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.45 (lần)0.70 (lần)0.93 (lần)1.07 (lần)0.56 (lần)0.53 (lần)1.13 (lần)0.25 (lần)0.24 (lần)0.26 (lần)0.25 (lần)0.37 (lần)0.26 (lần)0.20 (lần)0.59 (lần)2.25 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ65 (Mi)65 (Mi)65 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản97.36%96.96%96.27%54.76%96.23%92.73%85.75%83.92%76.13%59.65%68.08%69.54%76.65%78.19%78.71%82.63%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản2.64%3.04%3.73%45.24%3.77%7.27%14.25%16.08%23.87%40.35%31.92%30.46%23.35%21.81%21.29%17.37%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn71.46%68.72%64.31%88.12%84.27%72.59%75.31%72.05%69.53%64.85%63.57%52.68%65.07%61.12%65.97%68.02%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu250.42%219.74%180.17%741.41%535.56%264.87%305%257.80%228.18%184.50%174.49%111.34%186.30%157.21%193.86%212.68%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn28.54%31.28%35.69%11.88%15.73%27.41%24.69%27.95%30.47%35.15%36.43%47.32%34.93%38.88%34.03%31.98%
6/ Thanh toán hiện hành136.23%141.09%149.71%125.11%114.56%128.79%115.74%118.47%112.37%93.55%108.94%142.03%124.23%133.32%122.76%126.05%
7/ Thanh toán nhanh96.49%102.43%85.93%80.74%73.22%92.30%105.68%92.46%75.64%59.82%77.27%102.76%103.97%110.43%103.14%108.59%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.22%0.50%2.53%2%0.73%0.99%2.54%5.87%1.09%1.47%2.09%0.93%3.75%3.61%19.79%8.16%
9/ Vòng quay Tổng tài sản103.74%88.05%103.17%61.47%68.05%90.89%117.66%143.43%91.22%91.70%81.61%83.98%105.28%140.02%160.65%132.70%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn106.55%90.80%107.16%112.26%70.72%98.02%137.21%170.91%119.82%153.71%119.89%120.76%137.35%179.07%204.10%160.60%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu363.51%281.53%289.05%517.23%432.52%331.65%476.51%513.18%299.35%260.87%224.02%177.47%301.42%360.14%472.08%414.92%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho347.87%314.05%237.90%296.99%181.47%322.25%1,457.88%742.82%344.34%392.68%377.43%385.38%761.22%937.59%1,173.84%1,032.27%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.74%0.96%0.94%1.17%1.49%1.88%2.35%1.58%0.54%0.37%0.34%9.17%-2.13%-1.27%0.76%0.69%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.77%0.84%0.97%0.72%1.01%1.71%2.76%2.27%0.50%0.34%0.28%7.70%%%1.22%0.92%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.69%2.69%2.72%6.06%6.45%6.25%11.18%8.13%1.63%0.97%0.76%16.28%%%3.59%2.87%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%1%2%2%3%2%1%%%10%-2%-1%1%1%
Tăng trưởng doanh thu59.91%0.09%24.01%26.50%39.78%26.79%4.55%86.60%16.65%17.59%27.20%-29.90%-21.34%-29.11%12.38%%
Tăng trưởng Lợi nhuận63.72%1.69%-0.30%-0.59%10.64%1.74%54.96%443.11%70.25%28.60%-95.27%-402.11%32.20%-217.89%23.54%%
Tăng trưởng Nợ phải trả57.08%25.34%-46.07%46.44%116.72%58.20%33.21%22.97%25.72%6.77%57.93%-28.85%11.38%-24.65%-9.97%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.91%2.77%121.91%5.78%7.18%82.17%12.59%8.85%1.66%0.98%0.77%19.06%-6.01%-7.08%-1.23%%
Tăng trưởng Tổng tài sản36.57%17.28%-26.11%40.05%86.70%64.12%27.45%18.67%17.26%4.66%30.88%-12.11%4.61%-18.67%-7.17%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |