CTCP Khoáng sản Á Châu (amc)

16.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV39,35240,73136,52041,85239,775146,863165,171157,804153,539139,176144,586147,497166,426162,215139,130
Giá vốn hàng bán24,00624,06421,80125,54923,46285,93088,52287,00982,94874,79282,35186,613100,76592,69672,930
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV15,34516,66814,71916,30316,31360,93376,65070,79470,59164,38362,23560,88465,62469,51963,286
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,2692,3511,7511,7402,5648,1518,6968,0478,14510,01512,27612,93213,44912,97810,034
Tổng lợi nhuận trước thuế2,2692,1311,8441,7402,5648,2048,2148,0077,9229,64511,44612,72213,33112,92710,027
Lợi nhuận sau thuế 1,7611,6231,4621,3492,0186,4366,3197,0797,6209,08610,79012,05812,64512,2619,516
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,7611,6231,4621,3492,0186,4366,3197,0797,6209,08610,79012,05812,64512,2619,516
Tổng tài sản ngắn hạn53,98550,28738,43241,58541,16241,61236,44241,96146,45143,26335,02634,37834,08140,43136,621
Tiền mặt7,6976,6832,6776,2627,3556,2629,6115,1709,9834,3781,6882593,1075,3267,147
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho14,67612,31110,03112,4549,98212,4818,9667,19312,36012,6039,60610,7849,43410,31412,669
Tài sản dài hạn35,61935,12536,61236,75038,11736,75038,43443,54349,28149,23550,92854,15750,26149,83141,783
Tài sản cố định20,60119,33920,67522,12423,30622,12424,65830,48437,06938,53743,31849,46845,69440,46536,815
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản89,60385,41175,04478,33579,27978,36274,87585,50495,73392,49885,95488,53584,34290,26278,404
Tổng nợ38,06435,63322,38927,14529,43827,16924,90435,14445,69043,16639,02638,05134,37741,44032,611
Vốn chủ sở hữu51,53949,77952,65551,19049,84151,19349,97150,36050,04349,33146,92850,48449,96548,82245,792

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.17K2.26K2.22K2.48K2.67K3.19K3.79K4.23K4.44K4.30K3.34K3.43K3.05K2.20K3.16K2K0.68K
Giá cuối kỳ16.70K15.93K19.52K19.22K14.45K11.89K11.52K14.65K14.40K12.19K7.35K6.62K5.33KK12K12K12K
Giá / EPS (PE)7.68 (lần)7.05 (lần)8.80 (lần)7.74 (lần)5.40 (lần)3.73 (lần)3.04 (lần)3.46 (lần)3.25 (lần)2.83 (lần)2.20 (lần)1.93 (lần)1.75 (lần) (lần)3.80 (lần)6 (lần)17.57 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.30 (lần)0.31 (lần)0.34 (lần)0.35 (lần)0.27 (lần)0.24 (lần)0.23 (lần)0.28 (lần)0.25 (lần)0.21 (lần)0.15 (lần)0.17 (lần)0.15 (lần)1,000 (lần)0.54 (lần)0.72 (lần)1.87 (lần)
Giá sổ sách18.08K17.96K17.53K17.67K17.56K17.31K16.47K17.71K17.53K17.13K16.07K15.87K14.15K13.04K13.53K12.04K10.44K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.92 (lần)0.89 (lần)1.11 (lần)1.09 (lần)0.82 (lần)0.69 (lần)0.70 (lần)0.83 (lần)0.82 (lần)0.71 (lần)0.46 (lần)0.42 (lần)0.38 (lần) (lần)0.89 (lần)1 (lần)1.15 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản60.25%53.10%48.67%49.07%48.52%46.77%40.75%38.83%40.41%44.79%46.71%56.95%44.77%44.65%42.24%35.53%25.95%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản39.75%46.90%51.33%50.93%51.48%53.23%59.25%61.17%59.59%55.21%53.29%43.05%55.23%55.35%57.76%64.47%74.05%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn42.48%34.67%33.26%41.10%47.73%46.67%45.40%42.98%40.76%45.91%41.59%35.23%33.33%44.96%39.53%38.01%34.23%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu73.85%53.07%49.84%69.79%91.30%87.50%83.16%75.37%68.80%84.88%71.22%54.39%50%81.70%65.38%61.32%52.04%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn57.52%65.33%66.74%58.90%52.27%53.33%54.60%57.02%59.24%54.09%58.41%64.77%66.67%55.04%60.47%61.99%65.77%
6/ Thanh toán hiện hành173.69%170.72%167.80%133.14%112.90%107.85%98.19%101.97%99.14%116.94%126.53%171.45%135.91%111.31%134.18%140.15%129.02%
7/ Thanh toán nhanh126.47%119.51%126.52%110.32%82.86%76.43%71.26%69.98%71.70%87.11%82.76%130.61%80.94%83.92%110.25%123.26%105.77%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn24.76%25.69%44.26%16.40%24.26%10.91%4.73%0.77%9.04%15.40%24.69%33.82%14.66%11.22%15.18%30.02%20.75%
9/ Vòng quay Tổng tài sản176.84%187.42%220.60%184.56%160.38%150.46%168.21%166.60%197.32%179.72%177.45%163.09%166.27%131.75%98.85%86.24%40.45%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn293.52%352.93%453.24%376.07%330.54%321.70%412.80%429.04%488.32%401.21%379.92%286.40%371.37%295.09%234.02%242.77%155.88%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu307.45%286.88%330.53%313.35%306.81%282.13%308.10%292.17%333.09%332.26%303.83%251.80%249.39%239.38%163.47%139.13%61.50%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho650.18%688.49%987.31%1,209.63%671.10%593.45%857.29%803.16%1,068.10%898.74%575.66%617%464.49%615.05%685.93%1,099.70%445.42%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.91%4.38%3.83%4.49%4.96%6.53%7.46%8.18%7.60%7.56%6.84%8.58%8.65%7.04%14.28%11.93%10.63%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.91%8.21%8.44%8.28%7.96%9.82%12.55%13.62%14.99%13.58%12.14%13.99%14.38%9.28%14.12%10.29%4.30%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.02%12.57%12.65%14.06%15.23%18.42%22.99%23.88%25.31%25.11%20.78%21.59%21.57%16.86%23.35%16.60%6.54%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%7%7%8%9%12%13%14%13%13%13%17%17%14%27%22%21%
Tăng trưởng doanh thu6.53%-11.08%4.67%2.78%10.32%-3.74%-1.97%-11.37%2.60%16.59%22.15%13.27%13.06%41.08%32.01%160.87%%
Tăng trưởng Lợi nhuận19%1.85%-10.74%-7.10%-16.13%-15.79%-10.52%-4.64%3.13%28.85%-2.58%12.30%38.83%-30.41%58%192.81%%
Tăng trưởng Nợ phải trả29.30%9.09%-29.14%-23.08%5.85%10.61%2.56%10.69%-17.04%27.07%32.56%22.04%-33.59%20.39%19.78%35.88%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.41%2.45%-0.77%0.63%1.44%5.12%-7.04%1.04%2.34%6.62%1.24%12.19%8.52%-3.66%12.35%15.31%%
Tăng trưởng Tổng tài sản13.02%4.66%-12.43%-10.68%3.50%7.61%-2.92%4.97%-6.56%15.12%12.27%15.47%-10.41%5.85%15.18%22.35%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |