CTCP Khoáng sản Á Châu (amc)

17.10
-0.40
(-2.29%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV43,18639,35240,73136,52041,852159,790146,863165,171157,804153,539139,176144,586147,497166,426162,215
Giá vốn hàng bán25,81124,00624,06421,80125,54995,68385,93088,52287,00982,94874,79282,35186,613100,76592,696
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV17,37515,34516,66814,71916,30364,10760,93376,65070,79470,59164,38362,23560,88465,62469,519
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,9112,2692,3511,7511,7408,2828,1518,6968,0478,14510,01512,27612,93213,44912,978
Tổng lợi nhuận trước thuế1,7192,2692,1311,8441,7407,9638,2048,2148,0077,9229,64511,44612,72213,33112,927
Lợi nhuận sau thuế 1,3421,7611,6231,4621,3496,1876,4366,3197,0797,6209,08610,79012,05812,64512,261
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,3421,7611,6231,4621,3496,1876,4366,3197,0797,6209,08610,79012,05812,64512,261
Tổng tài sản ngắn hạn58,31753,98550,28738,43241,58558,31741,61236,44241,96146,45143,26335,02634,37834,08140,431
Tiền mặt4,0827,6976,6832,6776,2624,0826,2629,6115,1709,9834,3781,6882593,1075,326
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho17,76714,67612,31110,03112,45417,76712,4818,9667,19312,36012,6039,60610,7849,43410,314
Tài sản dài hạn43,75935,61935,12536,61236,75043,75936,75038,43443,54349,28149,23550,92854,15750,26149,831
Tài sản cố định19,38520,60119,33920,67522,12419,38522,12424,65830,48437,06938,53743,31849,46845,69440,465
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản102,07689,60385,41175,04478,335102,07678,36274,87585,50495,73392,49885,95488,53584,34290,262
Tổng nợ49,19538,06435,63322,38927,14549,19527,16924,90435,14445,69043,16639,02638,05134,37741,440
Vốn chủ sở hữu52,88151,53949,77952,65551,19052,88151,19349,97150,36050,04349,33146,92850,48449,96548,822

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.17K2.26K2.22K2.48K2.67K3.19K3.79K4.23K4.44K4.30K3.34K3.43K3.05K2.20K3.16K2K0.68K
Giá cuối kỳ16K15.93K19.52K19.22K14.45K11.89K11.52K14.65K14.40K12.19K7.35K6.62K5.33K4.94K12K12K12K
Giá / EPS (PE)7.37 (lần)7.05 (lần)8.80 (lần)7.74 (lần)5.40 (lần)3.73 (lần)3.04 (lần)3.46 (lần)3.25 (lần)2.83 (lần)2.20 (lần)1.93 (lần)1.75 (lần)2.25 (lần)3.80 (lần)6 (lần)17.57 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.29 (lần)0.31 (lần)0.34 (lần)0.35 (lần)0.27 (lần)0.24 (lần)0.23 (lần)0.28 (lần)0.25 (lần)0.21 (lần)0.15 (lần)0.17 (lần)0.15 (lần)0.16 (lần)0.54 (lần)0.72 (lần)1.87 (lần)
Giá sổ sách18.55K17.96K17.53K17.67K17.56K17.31K16.47K17.71K17.53K17.13K16.07K15.87K14.15K13.04K13.53K12.04K10.44K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.86 (lần)0.89 (lần)1.11 (lần)1.09 (lần)0.82 (lần)0.69 (lần)0.70 (lần)0.83 (lần)0.82 (lần)0.71 (lần)0.46 (lần)0.42 (lần)0.38 (lần)0.38 (lần)0.89 (lần)1 (lần)1.15 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản57.13%53.10%48.67%49.07%48.52%46.77%40.75%38.83%40.41%44.79%46.71%56.95%44.77%44.65%42.24%35.53%25.95%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản42.87%46.90%51.33%50.93%51.48%53.23%59.25%61.17%59.59%55.21%53.29%43.05%55.23%55.35%57.76%64.47%74.05%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn48.19%34.67%33.26%41.10%47.73%46.67%45.40%42.98%40.76%45.91%41.59%35.23%33.33%44.96%39.53%38.01%34.23%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu93.03%53.07%49.84%69.79%91.30%87.50%83.16%75.37%68.80%84.88%71.22%54.39%50%81.70%65.38%61.32%52.04%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn51.81%65.33%66.74%58.90%52.27%53.33%54.60%57.02%59.24%54.09%58.41%64.77%66.67%55.04%60.47%61.99%65.77%
6/ Thanh toán hiện hành150.83%170.72%167.80%133.14%112.90%107.85%98.19%101.97%99.14%116.94%126.53%171.45%135.91%111.31%134.18%140.15%129.02%
7/ Thanh toán nhanh104.88%119.51%126.52%110.32%82.86%76.43%71.26%69.98%71.70%87.11%82.76%130.61%80.94%83.92%110.25%123.26%105.77%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.56%25.69%44.26%16.40%24.26%10.91%4.73%0.77%9.04%15.40%24.69%33.82%14.66%11.22%15.18%30.02%20.75%
9/ Vòng quay Tổng tài sản156.54%187.42%220.60%184.56%160.38%150.46%168.21%166.60%197.32%179.72%177.45%163.09%166.27%131.75%98.85%86.24%40.45%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn274%352.93%453.24%376.07%330.54%321.70%412.80%429.04%488.32%401.21%379.92%286.40%371.37%295.09%234.02%242.77%155.88%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu302.17%286.88%330.53%313.35%306.81%282.13%308.10%292.17%333.09%332.26%303.83%251.80%249.39%239.38%163.47%139.13%61.50%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho538.54%688.49%987.31%1,209.63%671.10%593.45%857.29%803.16%1,068.10%898.74%575.66%617%464.49%615.05%685.93%1,099.70%445.42%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.87%4.38%3.83%4.49%4.96%6.53%7.46%8.18%7.60%7.56%6.84%8.58%8.65%7.04%14.28%11.93%10.63%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.06%8.21%8.44%8.28%7.96%9.82%12.55%13.62%14.99%13.58%12.14%13.99%14.38%9.28%14.12%10.29%4.30%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.70%12.57%12.65%14.06%15.23%18.42%22.99%23.88%25.31%25.11%20.78%21.59%21.57%16.86%23.35%16.60%6.54%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%7%7%8%9%12%13%14%13%13%13%17%17%14%27%22%21%
Tăng trưởng doanh thu8.80%-11.08%4.67%2.78%10.32%-3.74%-1.97%-11.37%2.60%16.59%22.15%13.27%13.06%41.08%32.01%160.87%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-3.87%1.85%-10.74%-7.10%-16.13%-15.79%-10.52%-4.64%3.13%28.85%-2.58%12.30%38.83%-30.41%58%192.81%%
Tăng trưởng Nợ phải trả81.07%9.09%-29.14%-23.08%5.85%10.61%2.56%10.69%-17.04%27.07%32.56%22.04%-33.59%20.39%19.78%35.88%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.30%2.45%-0.77%0.63%1.44%5.12%-7.04%1.04%2.34%6.62%1.24%12.19%8.52%-3.66%12.35%15.31%%
Tăng trưởng Tổng tài sản30.26%4.66%-12.43%-10.68%3.50%7.61%-2.92%4.97%-6.56%15.12%12.27%15.47%-10.41%5.85%15.18%22.35%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |