CTCP Thực phẩm Nông Sản xuất khẩu Sài Gòn (agx)

161
0.40
(0.25%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,568,382917,601979,597648,147614,035586,781
Giá vốn hàng bán1,096,365720,274732,346486,266495,646457,361
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV471,828196,000241,639161,786117,952127,599
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh409,277167,165164,775108,40172,82282,599
Tổng lợi nhuận trước thuế409,015166,530164,25485,15772,81783,552
Lợi nhuận sau thuế 344,628139,298136,72869,95861,34869,693
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ344,553139,273136,69569,94561,33869,674
Tổng tài sản ngắn hạn1,014,610631,831524,038434,504340,3161,014,610631,831524,038434,504340,316271,012271,458292,016162,225187,630
Tiền mặt200,933110,16059,01326,17424,257200,933110,16059,01326,17424,25763,37049,13754,46355,37945,384
Đầu tư tài chính ngắn hạn383,900276,930210,920189,411132,166383,900276,930210,920189,411132,16679,000102,000136,00030,00072,516
Hàng tồn kho213,532100,456109,175110,682100,819213,532100,456109,175110,682100,81965,13660,34859,84144,35735,069
Tài sản dài hạn186,696195,080218,177227,786233,243186,696195,080218,177227,786233,243230,994179,276164,467238,692190,213
Tài sản cố định107,434109,914135,682146,502134,998107,434109,914135,682146,502134,99860,60466,73963,61363,27572,861
Đầu tư tài chính dài hạn14,05714,05714,05713,84713,84714,05714,05714,05713,84713,84713,84713,84713,84771,79413,794
Tổng tài sản1,201,306826,911742,215662,290573,5591,201,306826,911742,215662,290573,559502,006450,734456,483400,916377,844
Tổng nợ138,63989,115124,074171,235136,818138,63989,115124,074171,235136,818102,40672,81685,06167,06561,526
Vốn chủ sở hữu1,062,668737,796618,140491,055436,7411,062,668737,796618,140491,055436,741399,600377,918371,422333,851316,318

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)31.90K12.90K12.66K6.48K5.68K6.45K
Giá cuối kỳ74K34.90K36.33K35.22K27.74K23.07K
Giá / EPS (PE)2.32 (lần)2.71 (lần)2.87 (lần)5.44 (lần)4.88 (lần)3.58 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.51 (lần)0.41 (lần)0.40 (lần)0.59 (lần)0.49 (lần)0.42 (lần)
Giá sổ sách98.40K68.31K57.24K45.47K40.44K37K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.75 (lần)0.51 (lần)0.63 (lần)0.77 (lần)0.69 (lần)0.62 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản84.46%76.41%70.60%65.61%59.33%53.99%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản15.54%23.59%29.40%34.39%40.67%46.01%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn11.54%10.78%16.72%25.85%23.85%20.40%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu13.05%12.08%20.07%34.87%31.33%25.63%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn88.46%89.22%83.28%74.15%76.15%79.60%
6/ Thanh toán hiện hành764.19%758.35%436.45%263.96%261.14%281.44%
7/ Thanh toán nhanh603.36%637.78%345.52%196.72%183.78%213.80%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn151.34%132.22%49.15%15.90%18.61%65.81%
9/ Vòng quay Tổng tài sản130.56%110.97%131.98%97.86%107.06%116.89%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn154.58%145.23%186.93%149.17%180.43%216.51%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu147.59%124.37%158.47%131.99%140.59%146.84%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho513.44%717%670.80%439.34%491.62%702.16%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần21.97%15.18%13.95%10.79%9.99%11.87%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)28.68%16.84%18.42%10.56%10.69%13.88%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)32.42%18.88%22.11%14.24%14.04%17.44%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)31%19%19%14%12%15%
Tăng trưởng doanh thu70.92%-6.33%51.14%5.56%4.64%%
Tăng trưởng Lợi nhuận147.39%1.89%95.43%14.03%-11.96%%
Tăng trưởng Nợ phải trả55.57%-28.18%-27.54%25.16%33.60%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu44.03%19.36%25.88%12.44%9.29%%
Tăng trưởng Tổng tài sản45.28%11.41%12.07%15.47%14.25%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |