CTCP Chứng khoán Agribank (agr)

16.90
-0.15
(-0.88%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV98,115122,10192,24889,73399,838361,377367,374394,172224,796204,080181,215184,850133,600168,787293,438
Giá vốn hàng bán33,22052,97422,18423,21225,76261,357123,66516,48119,47945,84729,11648,099455,81450,214214,518
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV64,89569,12770,06466,52174,076300,020243,709377,691205,317158,233152,099136,751-322,214118,57378,920
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh37,50632,92743,76741,92233,612182,290163,550267,567120,48685,12384,52281,560-365,223-212,71736,014
Tổng lợi nhuận trước thuế37,50532,92743,79241,90733,531182,310180,408431,972120,99285,32184,82281,594-365,821-212,71636,016
Lợi nhuận sau thuế 31,43725,11935,49533,95026,797146,309146,343390,13096,79368,25767,81565,275-405,398-186,70620,323
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ31,43725,11935,49533,95026,797146,309146,343390,13096,79368,25767,81565,275-405,398-186,70620,323
Tổng tài sản ngắn hạn3,030,9563,198,6823,328,2552,835,5933,020,8232,835,5932,659,1052,671,9571,808,5571,778,1071,799,1181,305,7941,225,3711,258,7561,771,437
Tiền mặt209,21184,9743,23698,804239,313518,804304,38427,253127,547114,16924,936204,254193,070563,283352,894
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,785,5453,053,9013,285,7782,699,8902,719,8852,279,8902,318,3132,607,0551,599,4811,587,4861,702,1851,028,399948,3291,177,3601,530,760
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn436,905427,640222,508227,005189,897227,005146,08667,312477,864333,202117,955470,877435,009983,415938,438
Tài sản cố định164,628161,863165,03448,07042,20148,07037,40844,22949,8928,6718,563283,543282,263283,699280,161
Đầu tư tài chính dài hạn211,744212,0255,1495,1495,1495,149400,000236,32536,57990,53036,826542,115517,231
Tổng tài sản3,467,8613,626,3223,550,7643,062,5983,210,7203,062,5982,805,1912,739,2692,286,4212,111,3091,917,0721,776,6711,660,3792,242,1722,709,875
Tổng nợ1,046,6451,237,6711,020,215568,711754,774567,859307,970282,418189,792144,41446,65012,81312,044188,109467,033
Vốn chủ sở hữu2,421,2172,388,6512,530,5482,493,8872,455,9472,494,7392,497,2212,456,8522,096,6291,966,8951,870,4221,763,8581,648,3352,054,0632,242,842

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.58K0.68K0.69K1.85K0.46K0.32K0.32K0.31KKK0.10K
Giá cuối kỳ18.61K15.48K6.97K23.33K7.87K3.28K3.13K5.54K2.28K3.11K5.58K
Giá / EPS (PE)31.81 (lần)22.79 (lần)10.06 (lần)12.63 (lần)17.17 (lần)10.15 (lần)9.75 (lần)17.92 (lần) (lần) (lần)57.99 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)9.97 (lần)9.23 (lần)4.01 (lần)12.50 (lần)7.39 (lần)3.39 (lần)3.65 (lần)6.33 (lần)3.60 (lần)3.89 (lần)4.02 (lần)
Giá sổ sách11.24K11.58K11.82K11.63K9.93K9.31K8.86K8.35K7.80K9.73K10.62K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.66 (lần)1.34 (lần)0.59 (lần)2.01 (lần)0.79 (lần)0.35 (lần)0.35 (lần)0.66 (lần)0.29 (lần)0.32 (lần)0.53 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ215 (Mi)215 (Mi)211 (Mi)211 (Mi)211 (Mi)211 (Mi)211 (Mi)211 (Mi)211 (Mi)211 (Mi)211 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản87.40%92.59%94.79%97.54%79.10%84.22%93.85%73.50%73.80%56.14%65.37%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản12.60%7.41%5.21%2.46%20.90%15.78%6.15%26.50%26.20%43.86%34.63%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn30.18%18.54%10.98%10.31%8.30%6.84%2.43%0.72%0.73%8.39%17.23%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu43.23%22.76%12.33%11.50%9.05%7.34%2.49%0.73%0.73%9.16%20.82%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn69.82%81.46%89.02%89.69%91.70%93.16%97.57%99.28%99.27%91.61%82.77%
6/ Thanh toán hiện hành291.59%506.86%884.74%978.36%1,012.71%1,354.09%4,472.86%10,191.17%10,174.12%669.16%620.11%
7/ Thanh toán nhanh291.59%506.86%884.74%978.36%1,012.71%1,354.09%4,472.86%10,191.17%10,174.12%669.16%620.11%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn20.13%92.74%101.27%9.98%71.42%86.94%61.99%1,594.12%1,603.04%299.45%123.53%
9/ Vòng quay Tổng tài sản11.60%11.80%13.10%14.39%9.83%9.67%9.45%10.40%8.05%7.53%10.83%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn13.27%12.74%13.82%14.75%12.43%11.48%10.07%14.16%10.90%13.41%16.56%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu16.61%14.49%14.71%16.04%10.72%10.38%9.69%10.48%8.11%8.22%13.08%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần31.33%40.49%39.83%98.97%43.06%33.45%37.42%35.31%-303.44%-110.62%6.93%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.63%4.78%5.22%14.24%4.23%3.23%3.54%3.67%%%0.75%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.20%5.86%5.86%15.88%4.62%3.47%3.63%3.70%%%0.91%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)96%238%118%2,367%497%149%233%136%-89%-372%9%
Tăng trưởng doanh thu9.64%-1.63%-6.80%75.35%10.15%12.62%-1.97%38.36%-20.85%-42.48%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-19.57%-0.02%-62.49%303.06%41.81%0.65%3.89%-116.10%117.13%-1,018.69%%
Tăng trưởng Nợ phải trả38.67%84.39%9.05%48.80%31.42%209.57%264.08%6.38%-93.60%-59.72%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.41%-0.10%1.64%17.18%6.60%5.16%6.04%7.01%-19.75%-8.42%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.01%9.18%2.41%19.81%8.29%10.13%7.90%7%-25.95%-17.26%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |