CTCP Chứng khoán Agribank (agr)

15.75
-1.05
(-6.25%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV100,43298,115122,10192,24889,733412,897361,377367,374394,172224,796204,080181,215184,850133,600168,787
Giá vốn hàng bán3,59233,22052,97422,18423,212111,96961,357123,66516,48119,47945,84729,11648,099455,81450,214
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV96,84064,89569,12770,06466,521300,928300,020243,709377,691205,317158,233152,099136,751-322,214118,573
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh54,65737,50632,92743,76741,922168,857182,290163,550267,567120,48685,12384,52281,560-365,223-212,717
Tổng lợi nhuận trước thuế54,32037,50532,92743,79241,907168,544182,310180,408431,972120,99285,32184,82281,594-365,821-212,716
Lợi nhuận sau thuế 43,10131,43725,11935,49533,950135,152146,309146,343390,13096,79368,25767,81565,275-405,398-186,706
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ43,10131,43725,11935,49533,950135,152146,309146,343390,13096,79368,25767,81565,275-405,398-186,706
Tổng tài sản ngắn hạn3,244,7993,030,9563,198,6823,328,2552,835,5933,244,7992,835,5932,659,1052,671,9571,808,5571,778,1071,799,1181,305,7941,225,3711,258,756
Tiền mặt273,905209,21184,9743,23698,804273,905518,804304,38427,253127,547114,16924,936204,254193,070563,283
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,919,0832,785,5453,053,9013,285,7782,699,8902,919,0832,279,8902,318,3132,607,0551,599,4811,587,4861,702,1851,028,399948,3291,177,360
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn227,429436,905427,640222,508227,005227,429227,005146,08667,312477,864333,202117,955470,877435,009983,415
Tài sản cố định193,133164,628161,863165,03448,070193,13348,07037,40844,22949,8928,6718,563283,543282,263283,699
Đầu tư tài chính dài hạn5,149211,744212,0255,1495,1495,1495,149400,000236,32536,57990,53036,826542,115
Tổng tài sản3,472,2273,467,8613,626,3223,550,7643,062,5983,472,2273,062,5982,805,1912,739,2692,286,4212,111,3091,917,0721,776,6711,660,3792,242,172
Tổng nợ1,029,5391,046,6451,237,6711,020,215568,7111,029,539567,859307,970282,418189,792144,41446,65012,81312,044188,109
Vốn chủ sở hữu2,442,6882,421,2172,388,6512,530,5482,493,8872,442,6882,494,7392,497,2212,456,8522,096,6291,966,8951,870,4221,763,8581,648,3352,054,063

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.63K0.68K0.69K1.85K0.46K0.32K0.32K0.31KKK0.10K
Giá cuối kỳ16.95K15.48K6.97K23.33K7.87K3.28K3.13K5.54K2.28K3.11K5.58K
Giá / EPS (PE)27.01 (lần)22.79 (lần)10.06 (lần)12.63 (lần)17.17 (lần)10.15 (lần)9.75 (lần)17.92 (lần) (lần) (lần)57.99 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)8.84 (lần)9.23 (lần)4.01 (lần)12.50 (lần)7.39 (lần)3.39 (lần)3.65 (lần)6.33 (lần)3.60 (lần)3.89 (lần)4.02 (lần)
Giá sổ sách11.34K11.58K11.82K11.63K9.93K9.31K8.86K8.35K7.80K9.73K10.62K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.49 (lần)1.34 (lần)0.59 (lần)2.01 (lần)0.79 (lần)0.35 (lần)0.35 (lần)0.66 (lần)0.29 (lần)0.32 (lần)0.53 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ215 (Mi)215 (Mi)211 (Mi)211 (Mi)211 (Mi)211 (Mi)211 (Mi)211 (Mi)211 (Mi)211 (Mi)211 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản93.45%92.59%94.79%97.54%79.10%84.22%93.85%73.50%73.80%56.14%65.37%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản6.55%7.41%5.21%2.46%20.90%15.78%6.15%26.50%26.20%43.86%34.63%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn29.65%18.54%10.98%10.31%8.30%6.84%2.43%0.72%0.73%8.39%17.23%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu42.15%22.76%12.33%11.50%9.05%7.34%2.49%0.73%0.73%9.16%20.82%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn70.35%81.46%89.02%89.69%91.70%93.16%97.57%99.28%99.27%91.61%82.77%
6/ Thanh toán hiện hành316.21%506.86%884.74%978.36%1,012.71%1,354.09%4,472.86%10,191.17%10,174.12%669.16%620.11%
7/ Thanh toán nhanh316.21%506.86%884.74%978.36%1,012.71%1,354.09%4,472.86%10,191.17%10,174.12%669.16%620.11%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn26.69%92.74%101.27%9.98%71.42%86.94%61.99%1,594.12%1,603.04%299.45%123.53%
9/ Vòng quay Tổng tài sản11.89%11.80%13.10%14.39%9.83%9.67%9.45%10.40%8.05%7.53%10.83%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn12.72%12.74%13.82%14.75%12.43%11.48%10.07%14.16%10.90%13.41%16.56%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu16.90%14.49%14.71%16.04%10.72%10.38%9.69%10.48%8.11%8.22%13.08%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần32.73%40.49%39.83%98.97%43.06%33.45%37.42%35.31%-303.44%-110.62%6.93%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.89%4.78%5.22%14.24%4.23%3.23%3.54%3.67%%%0.75%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.53%5.86%5.86%15.88%4.62%3.47%3.63%3.70%%%0.91%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)121%238%118%2,367%497%149%233%136%-89%-372%9%
Tăng trưởng doanh thu14.26%-1.63%-6.80%75.35%10.15%12.62%-1.97%38.36%-20.85%-42.48%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-7.63%-0.02%-62.49%303.06%41.81%0.65%3.89%-116.10%117.13%-1,018.69%%
Tăng trưởng Nợ phải trả81.30%84.39%9.05%48.80%31.42%209.57%264.08%6.38%-93.60%-59.72%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.09%-0.10%1.64%17.18%6.60%5.16%6.04%7.01%-19.75%-8.42%%
Tăng trưởng Tổng tài sản13.38%9.18%2.41%19.81%8.29%10.13%7.90%7%-25.95%-17.26%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |