CTCP Dược phẩm Agimexpharm (agp)

39
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV199,727191,530183,439204,536176,466728,406700,795533,994515,861484,170432,168350,056338,868411,954345,082
Giá vốn hàng bán140,004132,587133,396143,338123,961510,404457,696334,800332,373323,135281,931189,613176,964285,626223,071
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV58,72557,03147,99560,53551,840214,726229,351186,998162,606144,396137,565147,781154,113123,629119,981
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh15,42714,81312,58312,18713,16853,92952,94641,02336,15535,53240,28536,21727,20816,38323,480
Tổng lợi nhuận trước thuế15,46314,75012,45112,26613,31254,19653,23941,37836,29835,53740,22136,55327,50117,20623,915
Lợi nhuận sau thuế 12,56911,9319,9619,88110,70943,61342,91033,22628,87028,41132,38729,16121,98713,41716,632
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,56911,9319,9619,88110,70943,61342,91033,22628,87028,41132,38729,16121,98713,41716,632
Tổng tài sản ngắn hạn635,954621,066621,316579,127587,188579,184528,116498,683420,463370,417316,118249,717214,746143,566145,367
Tiền mặt25,65626,01926,49028,59417,69228,5948,88424,17714,86920,39516,43712,27333,8057,9469,343
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,09813,59913,0986,0986,0986,0989593,0195,8302,00018,21414,500
Hàng tồn kho322,212282,979287,262290,486293,243290,486272,282258,984196,323174,280125,896101,72178,60255,72761,966
Tài sản dài hạn428,428373,536328,983318,579293,904318,579274,324172,187178,748170,934148,94192,90671,74764,84449,274
Tài sản cố định227,736231,871235,964242,845239,320242,845208,939131,358136,743121,143125,25367,58261,27359,85247,101
Đầu tư tài chính dài hạn17,13117,13117,13117,13117,13117,13122,26912,58710,3105,3206426422542541,797
Tổng tài sản1,064,382994,602950,298897,706881,092897,763802,440670,870599,211541,350465,059342,623286,493208,411194,641
Tổng nợ678,943621,606614,015543,023536,290543,079488,272438,640381,442328,655290,973190,523186,037115,795105,206
Vốn chủ sở hữu385,439372,997336,283354,684344,802354,684314,168232,230217,769212,695174,087152,100100,45692,61589,435

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.92K2.21K2.39K2.59K2.25K2.21K3.36K3.94K5.05K3.08K3.82K2.53K1.58K0.51K1.52K1.18K0.82K
Giá cuối kỳ39.90K23.21K17.39K16.45K10.45K9.23K9.40K8.86K9.34K7.38K55K55K55K55K55K55K55K
Giá / EPS (PE)20.83 (lần)10.52 (lần)7.28 (lần)6.35 (lần)4.65 (lần)4.17 (lần)2.79 (lần)2.25 (lần)1.85 (lần)2.40 (lần)14.40 (lần)21.71 (lần)34.81 (lần)107.53 (lần)36.21 (lần)46.72 (lần)67.47 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.19 (lần)0.63 (lần)0.45 (lần)0.40 (lần)0.26 (lần)0.24 (lần)0.21 (lần)0.19 (lần)0.12 (lần)0.08 (lần)0.69 (lần)0.94 (lần)1.16 (lần)1.18 (lần)1.24 (lần)1.48 (lần)1.44 (lần)
Giá sổ sách16.65K17.94K17.48K18.09K16.97K16.57K18.08K20.54K23.06K21.26K20.53K15.55K14.03K12.86K13.43K12.74K11.08K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.40 (lần)1.29 (lần)0.99 (lần)0.91 (lần)0.62 (lần)0.56 (lần)0.52 (lần)0.43 (lần)0.40 (lần)0.35 (lần)2.68 (lần)3.54 (lần)3.92 (lần)4.28 (lần)4.10 (lần)4.32 (lần)4.96 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ23 (Mi)20 (Mi)18 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)10 (Mi)7 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản59.75%64.51%65.81%74.33%70.17%68.42%67.97%72.88%74.96%68.89%74.68%68.81%62.56%66.03%66.08%62.09%60.42%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản40.25%35.49%34.19%25.67%29.83%31.58%32.03%27.12%25.04%31.11%25.32%31.19%37.44%33.97%33.92%37.91%39.58%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn63.79%60.49%60.85%65.38%63.66%60.71%62.57%55.61%64.94%55.56%54.05%53.43%52.18%54.98%52.79%52.09%49.30%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu176.15%153.12%155.42%188.88%175.16%154.52%167.14%125.26%185.19%125.03%117.63%114.71%109.12%122.12%111.83%108.72%97.26%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn36.21%39.51%39.15%34.62%36.34%39.29%37.43%44.39%35.06%44.44%45.95%46.57%47.82%45.02%47.21%47.91%50.70%
6/ Thanh toán hiện hành111.06%110.26%115.76%119.91%115.60%120.44%116.80%131.30%116.63%125.30%142.61%135.46%127.33%127.13%132.20%133.64%156.02%
7/ Thanh toán nhanh54.79%54.96%56.08%57.63%61.62%63.77%70.28%77.81%73.94%76.66%81.82%86.40%81.24%81.32%87.77%89.38%106.17%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.48%5.44%1.95%5.81%4.09%6.63%6.07%6.45%18.36%6.93%9.17%11.12%10.42%5.68%10.93%11.02%18.75%
9/ Vòng quay Tổng tài sản73.21%81.14%87.33%79.60%86.09%89.44%92.93%102.17%118.28%197.66%177.29%175.74%161.39%163.12%155.89%140.07%174.58%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn122.53%125.76%132.70%107.08%122.69%130.71%136.71%140.18%157.80%286.94%237.39%255.42%257.96%247.06%235.92%225.59%288.94%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu202.17%205.37%223.06%229.94%236.88%227.64%248.25%230.15%337.33%444.80%385.85%377.34%337.49%362.33%330.22%292.37%344.38%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho170.49%175.71%168.10%129.27%169.30%185.41%223.94%186.40%225.14%512.55%359.99%443.54%423.85%481.49%530.47%546.77%730.39%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.69%5.99%6.12%6.22%5.60%5.87%7.49%8.33%6.49%3.26%4.82%4.32%3.34%1.10%3.42%3.16%2.14%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.17%4.86%5.35%4.95%4.82%5.25%6.96%8.51%7.67%6.44%8.54%7.59%5.38%1.79%5.34%4.43%3.73%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.50%12.30%13.66%14.31%13.26%13.36%18.60%19.17%21.89%14.49%18.60%16.29%11.26%3.98%11.31%9.24%7.36%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%9%9%10%9%9%11%15%12%5%7%7%6%2%5%4%3%
Tăng trưởng doanh thu5.67%3.94%31.24%3.52%6.55%12.03%23.46%3.30%-17.74%19.38%35.02%23.89%1.64%5.06%19.08%-2.42%%
Tăng trưởng Lợi nhuận0.23%1.64%29.15%15.09%1.62%-12.28%11.06%32.63%63.87%-19.33%50.75%60.29%208.93%-66.32%29.02%44.41%%
Tăng trưởng Nợ phải trả26.60%11.22%11.31%15%16.06%12.95%52.72%2.41%60.66%10.07%35.41%16.49%-2.49%4.56%8.45%28.49%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.79%12.90%35.28%6.64%2.39%22.18%14.46%51.41%8.47%3.56%32.05%10.81%9.12%-4.25%5.43%14.94%%
Tăng trưởng Tổng tài sản20.80%11.88%19.61%11.96%10.69%16.40%35.73%19.59%37.47%7.07%33.84%13.77%2.74%0.40%7%21.62%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |