CTCP Xuất nhập khẩu An Giang (agm)

2.26
-0.16
(-6.61%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV31,10558,91192,18758,718242,719240,921788,7723,432,5773,931,4181,961,4002,120,4792,075,1782,255,7481,903,2542,114,044
Giá vốn hàng bán31,12060,17888,81461,224246,141241,336768,8993,250,3013,690,5871,805,8921,939,7961,917,0132,119,9461,781,1391,960,995
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-5-1,2663,372-2,517-3,465-41619,065179,548234,253154,285179,850156,292134,033120,783130,632
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-139,857-13,345-83,840-15,442-113,240-252,484-200,287-245,38442,25222,05539,51629,8448,76654746,162
Tổng lợi nhuận trước thuế-139,813-13,270-83,380-14,938-157,677-251,401-220,634-230,45957,58930,26047,34633,16912,2286,66160,087
Lợi nhuận sau thuế -139,813-13,270-83,380-14,938-157,677-251,401-220,866-232,98344,71224,75340,32127,39611,2656,42047,358
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-139,813-13,270-83,380-14,938-156,012-251,401-214,922-234,16344,71224,73440,28527,39611,2656,42047,358
Tổng tài sản ngắn hạn200,167290,941286,261354,589422,600200,167344,928783,9791,301,464580,877591,014404,308550,614564,718611,138
Tiền mặt5,7206,5446,3337,4197,3635,7207,36311,226231,677108,24037,37841,512137,740157,403234,682
Đầu tư tài chính ngắn hạn13,6478,8288,82877,84058,500164,750194,70628,90027,80025,440
Hàng tồn kho19,05121,84628,32247,82925,08719,05125,087130,506217,817220,300262,381282,182325,403352,490254,185
Tài sản dài hạn844,054863,502870,394888,971836,783844,054892,151796,820554,953177,729181,048147,546168,435176,630180,498
Tài sản cố định443,660436,746443,225443,660445,982443,660445,982646,280283,748120,036121,993122,542144,131147,479150,891
Đầu tư tài chính dài hạn86,814108,010108,010121,453145,44986,814121,45390,370257,84648,89948,90514,45114,56110,56110,561
Tổng tài sản1,044,2201,154,4431,156,6551,243,5601,259,3841,044,2201,237,0801,580,7991,856,416758,606772,062551,853719,049741,348791,635
Tổng nợ1,279,5911,250,0011,238,9431,236,6721,230,3951,279,5911,215,2531,288,7861,373,757319,660330,699174,599358,971391,434408,393
Vốn chủ sở hữu-235,370-95,558-82,2886,88828,989-235,37021,827292,013482,659438,946441,364377,255360,079349,914383,242

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK2.46K1.36K2.21K1.51K0.62K0.35K2.60K0.28K1.76K2.82K3.87K4.32K4.09K10.83K0.83K0.90K
Giá cuối kỳ3.32K6.28K9.59K36.10K12.75K9.23K9.34K7.22K7.83K7.14K7.63K8.15K12.49K20K20K20K20K20K20K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)14.69 (lần)9.38 (lần)4.17 (lần)6.20 (lần)11.66 (lần)22.20 (lần)2.74 (lần)26.78 (lần)4.64 (lần)4.43 (lần)5.17 (lần)4.63 (lần)4.89 (lần)1.85 (lần)23.98 (lần)22.10 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.25 (lần)0.14 (lần)0.05 (lần)0.17 (lần)0.12 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)0.10 (lần)0.14 (lần)0.18 (lần)0.18 (lần)0.16 (lần)0.91 (lần)0.28 (lần)
Giá sổ sách-12.93K1.20K16.04K26.52K24.12K24.25K20.73K19.78K19.23K21.06K19K20.07K19.89K19.34K20.01K17.93K13.97K4.46K4.68K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.26 (lần)5.24 (lần)0.60 (lần)1.36 (lần)0.53 (lần)0.38 (lần)0.45 (lần)0.36 (lần)0.41 (lần)0.34 (lần)0.40 (lần)0.41 (lần)0.63 (lần)1.03 (lần)1 (lần)1.12 (lần)1.43 (lần)4.48 (lần)4.28 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản19.17%27.88%49.59%70.11%76.57%76.55%73.26%76.58%76.17%77.20%59.16%70.30%74.16%73.22%82.27%93.79%90.04%71.98%56.18%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản80.83%72.12%50.41%29.89%23.43%23.45%26.74%23.42%23.83%22.80%40.84%29.70%25.84%26.78%17.73%6.21%9.96%28.02%43.82%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn122.54%98.24%81.53%74%42.14%42.83%31.64%49.92%52.80%51.59%52.88%64.15%69.12%61.74%70.54%66.94%59.97%66.14%52.42%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-543.65%5,567.66%441.35%284.62%72.82%74.93%46.28%99.69%111.87%106.56%112.22%178.91%223.86%161.34%239.48%202.48%149.78%195.30%110.16%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-22.54%1.76%18.47%26%57.86%57.17%68.36%50.08%47.20%48.41%47.12%35.85%30.88%38.26%29.46%33.06%40.03%33.86%47.58%
6/ Thanh toán hiện hành15.90%29.17%76.20%126.41%184.04%181.56%239.01%156.01%147.82%152.38%113.85%109.60%107.29%118.96%117.81%141.60%151.38%112.23%107.88%
7/ Thanh toán nhanh14.39%27.05%63.51%105.25%114.24%100.96%72.20%63.81%55.55%89%24.20%79.74%80.45%81.91%92.16%98.29%125.61%55.08%32.98%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.45%0.62%1.09%22.50%34.29%11.48%24.54%39.03%41.20%58.51%10.54%65.38%71.04%61.29%74.80%66.42%98.38%5.03%4.38%
9/ Vòng quay Tổng tài sản23.07%63.76%217.14%211.77%258.55%274.65%376.04%313.71%256.73%267.05%239.98%173.78%189.84%286.79%160.08%206.32%350.34%166.54%728.86%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn120.36%228.68%437.84%302.08%337.66%358.79%513.27%409.68%337.03%345.92%405.65%247.19%256%391.69%194.58%219.98%389.08%231.35%1,297.36%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-102.36%3,613.74%1,175.49%814.53%446.84%480.44%550.07%626.46%543.92%551.62%509.29%484.70%614.83%749.51%543.45%624.09%875.07%491.78%1,531.76%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,266.79%3,064.93%2,490.54%1,694.35%819.74%739.31%679.35%651.48%505.30%771.48%484.29%857.93%949.15%1,191.22%823.17%690.82%1,873.24%331.75%1,690.74%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-104.35%-27.25%-6.82%1.14%1.26%1.90%1.32%0.50%0.34%2.24%0.29%1.81%2.31%2.67%3.97%3.66%8.86%3.80%1.26%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%2.41%3.26%5.22%4.96%1.57%0.87%5.98%0.71%3.14%4.38%7.65%6.35%7.54%31.05%6.33%9.21%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%9.26%5.63%9.13%7.26%3.13%1.83%12.36%1.50%8.76%14.18%20%21.56%22.82%77.56%18.70%19.35%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-104%-28%-7%1%1%2%1%1%%2%%2%2%3%4%4%11%5%1%
Tăng trưởng doanh thu-69.46%-77.02%-12.69%100.44%-7.50%2.18%-8%18.52%-9.97%20.05%-0.52%-20.48%-15.61%33.27%-2.84%-8.43%457.13%-69.37%%
Tăng trưởng Lợi nhuận16.97%-8.22%-623.71%80.77%-38.60%47.05%143.20%75.47%-86.44%813.19%-83.79%-37.67%-27.10%-10.35%5.43%-62.22%1,198.81%-7.82%%
Tăng trưởng Nợ phải trả5.29%-5.71%-6.19%329.76%-3.34%89.40%-51.36%-8.29%-4.15%5.25%-40.61%-19.39%42.74%-34.90%31.97%73.58%140.13%69.15%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1,178.34%-92.53%-39.50%9.96%-0.55%16.99%4.77%2.90%-8.70%10.83%-5.32%0.87%2.88%-3.37%11.58%28.40%213.10%-4.59%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-15.59%-21.74%-14.85%144.71%-1.74%39.90%-23.25%-3.01%-6.35%7.88%-27.96%-13.13%27.49%-25.61%25.23%55.49%164.84%34.06%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |