CTCP Xuất nhập khẩu An Giang (agm)

3.35
-0.13
(-3.74%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV58,91192,18758,718242,719223,709788,7723,432,5773,931,4181,961,4002,120,4792,075,1782,255,7481,903,2542,114,0441,761,030
Giá vốn hàng bán60,17888,81461,224246,141213,215768,8993,250,3013,690,5871,805,8921,939,7961,917,0132,119,9461,781,1391,960,9951,655,489
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-1,2663,372-2,517-3,46510,44819,065179,548234,253154,285179,850156,292134,033120,783130,632105,036
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-13,345-83,840-15,442-113,240-10,110-200,287-245,38442,25222,05539,51629,8448,76654746,162-107
Tổng lợi nhuận trước thuế-13,270-83,380-14,938-157,6771,656-220,634-230,45957,58930,26047,34633,16912,2286,66160,0876,111
Lợi nhuận sau thuế -13,270-83,380-14,938-157,6771,656-220,866-232,98344,71224,75340,32127,39611,2656,42047,3585,186
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-13,270-83,380-14,938-156,0122,947-214,922-234,16344,71224,73440,28527,39611,2656,42047,3585,186
Tổng tài sản ngắn hạn290,941286,261354,589422,600526,464344,928783,9791,301,464580,877591,014404,308550,614564,718611,138434,129
Tiền mặt6,5446,3337,4197,3637,5287,36311,226231,677108,24037,37841,512137,740157,403234,68240,188
Đầu tư tài chính ngắn hạn13,6478,82829,9888,82877,84058,500164,750194,70628,90027,80025,44020,000
Hàng tồn kho21,84628,32247,82925,087136,35825,087130,506217,817220,300262,381282,182325,403352,490254,185341,838
Tài sản dài hạn863,502870,394888,971836,7831,063,934892,151796,820554,953177,729181,048147,546168,435176,630180,498299,694
Tài sản cố định436,746443,225443,660445,982640,322445,982646,280283,748120,036121,993122,542144,131147,479150,891125,470
Đầu tư tài chính dài hạn108,010108,010121,453145,44986,312121,45390,370257,84648,89948,90514,45114,56110,56110,561162,043
Tổng tài sản1,154,4431,156,6551,243,5601,259,3841,590,3981,237,0801,580,7991,856,416758,606772,062551,853719,049741,348791,635733,823
Tổng nợ1,250,0011,238,9431,236,6721,230,3951,354,4111,215,2531,288,7861,373,757319,660330,699174,599358,971391,434408,393388,038
Vốn chủ sở hữu-95,558-82,2886,88828,989235,98721,827292,013482,659438,946441,364377,255360,079349,914383,242345,784

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK2.46K1.36K2.21K1.51K0.62K0.35K2.60K0.28K1.76K2.82K3.87K4.32K4.09K10.83K0.83K0.90K
Giá cuối kỳ3.88K6.28K9.59K36.10K12.75K9.23K9.34K7.22K7.83K7.14K7.63K8.15K12.49K20K20K20K20K20K20K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)14.69 (lần)9.38 (lần)4.17 (lần)6.20 (lần)11.66 (lần)22.20 (lần)2.74 (lần)26.78 (lần)4.64 (lần)4.43 (lần)5.17 (lần)4.63 (lần)4.89 (lần)1.85 (lần)23.98 (lần)22.10 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.16 (lần)0.14 (lần)0.05 (lần)0.17 (lần)0.12 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)0.10 (lần)0.14 (lần)0.18 (lần)0.18 (lần)0.16 (lần)0.91 (lần)0.28 (lần)
Giá sổ sách-5.25K1.20K16.04K26.52K24.12K24.25K20.73K19.78K19.23K21.06K19K20.07K19.89K19.34K20.01K17.93K13.97K4.46K4.68K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.74 (lần)5.24 (lần)0.60 (lần)1.36 (lần)0.53 (lần)0.38 (lần)0.45 (lần)0.36 (lần)0.41 (lần)0.34 (lần)0.40 (lần)0.41 (lần)0.63 (lần)1.03 (lần)1 (lần)1.12 (lần)1.43 (lần)4.48 (lần)4.28 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản25.20%27.88%49.59%70.11%76.57%76.55%73.26%76.58%76.17%77.20%59.16%70.30%74.16%73.22%82.27%93.79%90.04%71.98%56.18%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản74.80%72.12%50.41%29.89%23.43%23.45%26.74%23.42%23.83%22.80%40.84%29.70%25.84%26.78%17.73%6.21%9.96%28.02%43.82%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn108.28%98.24%81.53%74%42.14%42.83%31.64%49.92%52.80%51.59%52.88%64.15%69.12%61.74%70.54%66.94%59.97%66.14%52.42%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-1,308.11%5,567.66%441.35%284.62%72.82%74.93%46.28%99.69%111.87%106.56%112.22%178.91%223.86%161.34%239.48%202.48%149.78%195.30%110.16%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-8.28%1.76%18.47%26%57.86%57.17%68.36%50.08%47.20%48.41%47.12%35.85%30.88%38.26%29.46%33.06%40.03%33.86%47.58%
6/ Thanh toán hiện hành23.67%29.17%76.20%126.41%184.04%181.56%239.01%156.01%147.82%152.38%113.85%109.60%107.29%118.96%117.81%141.60%151.38%112.23%107.88%
7/ Thanh toán nhanh21.89%27.05%63.51%105.25%114.24%100.96%72.20%63.81%55.55%89%24.20%79.74%80.45%81.91%92.16%98.29%125.61%55.08%32.98%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.53%0.62%1.09%22.50%34.29%11.48%24.54%39.03%41.20%58.51%10.54%65.38%71.04%61.29%74.80%66.42%98.38%5.03%4.38%
9/ Vòng quay Tổng tài sản39.20%63.76%217.14%211.77%258.55%274.65%376.04%313.71%256.73%267.05%239.98%173.78%189.84%286.79%160.08%206.32%350.34%166.54%728.86%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn155.54%228.68%437.84%302.08%337.66%358.79%513.27%409.68%337.03%345.92%405.65%247.19%256%391.69%194.58%219.98%389.08%231.35%1,297.36%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-473.57%3,613.74%1,175.49%814.53%446.84%480.44%550.07%626.46%543.92%551.62%509.29%484.70%614.83%749.51%543.45%624.09%875.07%491.78%1,531.76%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,088.97%3,064.93%2,490.54%1,694.35%819.74%739.31%679.35%651.48%505.30%771.48%484.29%857.93%949.15%1,191.22%823.17%690.82%1,873.24%331.75%1,690.74%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-59.13%-27.25%-6.82%1.14%1.26%1.90%1.32%0.50%0.34%2.24%0.29%1.81%2.31%2.67%3.97%3.66%8.86%3.80%1.26%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%2.41%3.26%5.22%4.96%1.57%0.87%5.98%0.71%3.14%4.38%7.65%6.35%7.54%31.05%6.33%9.21%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%9.26%5.63%9.13%7.26%3.13%1.83%12.36%1.50%8.76%14.18%20%21.56%22.82%77.56%18.70%19.35%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-59%-28%-7%1%1%2%1%1%%2%%2%2%3%4%4%11%5%1%
Tăng trưởng doanh thu-50.22%-77.02%-12.69%100.44%-7.50%2.18%-8%18.52%-9.97%20.05%-0.52%-20.48%-15.61%33.27%-2.84%-8.43%457.13%-69.37%%
Tăng trưởng Lợi nhuận70.86%-8.22%-623.71%80.77%-38.60%47.05%143.20%75.47%-86.44%813.19%-83.79%-37.67%-27.10%-10.35%5.43%-62.22%1,198.81%-7.82%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-7.71%-5.71%-6.19%329.76%-3.34%89.40%-51.36%-8.29%-4.15%5.25%-40.61%-19.39%42.74%-34.90%31.97%73.58%140.13%69.15%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-140.49%-92.53%-39.50%9.96%-0.55%16.99%4.77%2.90%-8.70%10.83%-5.32%0.87%2.88%-3.37%11.58%28.40%213.10%-4.59%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-27.41%-21.74%-14.85%144.71%-1.74%39.90%-23.25%-3.01%-6.35%7.88%-27.96%-13.13%27.49%-25.61%25.23%55.49%164.84%34.06%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |