CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia (agg)

14.80
0.15
(1.02%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV268,368169,0431,312,787176,5671,848,6233,891,0476,188,6351,818,8581,753,643384,6271,126,585989,145602,637
Giá vốn hàng bán215,873141,231871,806118,2511,363,4882,914,1615,141,3411,409,6001,481,814103,708724,016767,834472,928
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV52,49427,812440,98258,315485,136976,8861,047,294398,765271,829280,919401,396221,312129,709
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh54,2437,571304,01348,504287,257501,410207,893492,264422,128373,860314,448136,948-25,847
Tổng lợi nhuận trước thuế42,5742,560308,08864,869320,322582,043218,916494,175478,999366,863702,177133,299-18,136
Lợi nhuận sau thuế 24,1641,562214,168109,305205,802460,38496,554421,167444,748333,228565,802102,572-15,836
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,29325,458200,29140,65153,698175,35818,966419,375414,713326,497292,64158,5621,547
Tổng tài sản ngắn hạn6,236,7727,145,8927,464,1938,233,2447,634,8868,302,3988,700,81711,089,8009,016,3164,684,8241,810,0232,107,066
Tiền mặt100,484212,30496,936772,408258,177772,408722,796397,638518,612138,166331,051285,428
Đầu tư tài chính ngắn hạn76,10436,81370,35154,53045,01854,53068,150118,529108,630140,253450,510670
Hàng tồn kho899,7941,084,2671,228,6912,014,4782,164,9392,014,4783,722,7656,729,6555,734,2182,611,31652,795674,119
Tài sản dài hạn967,7841,051,2781,017,4651,060,154822,312991,0002,397,7111,475,028737,075714,089481,037344,562
Tài sản cố định22,15124,22627,60829,89616,66429,89620,76832,72037,03710,9766,92310,160
Đầu tư tài chính dài hạn89,42589,42589,42589,42596,15589,425161,032229,994327,426583,976129,24911,372
Tổng tài sản7,204,5568,197,1708,481,6589,293,3988,457,1989,293,39811,098,52812,564,8289,753,3925,398,9132,291,0602,451,628
Tổng nợ4,088,5415,105,3185,391,3686,417,2775,436,9186,417,2778,372,9109,889,2397,432,6543,945,4631,451,7122,262,888
Vốn chủ sở hữu3,116,0163,091,8523,090,2892,876,1213,020,2802,876,1212,725,6192,675,5892,320,7381,453,450839,347188,740

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.86K1.40K0.17K5.07K5.03K4.35K3.90K0.78K
Giá cuối kỳ16.65K21.20K24.32K29.14K16.08KK25K25K
Giá / EPS (PE)8.96 (lần)15.13 (lần)143.25 (lần)5.75 (lần)3.20 (lần) (lần)6.41 (lần)32.02 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.35 (lần)0.68 (lần)0.44 (lần)1.33 (lần)0.76 (lần)1,000 (lần)1.66 (lần)1.90 (lần)
Giá sổ sách19.92K22.99K24.40K32.33K28.13K19.38K11.19K2.52K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.84 (lần)0.92 (lần)1 (lần)0.90 (lần)0.57 (lần) (lần)2.23 (lần)9.93 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ156 (Mi)125 (Mi)112 (Mi)83 (Mi)82 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản86.57%89.34%78.40%88.26%92.44%86.77%79%85.95%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản13.43%10.66%21.60%11.74%7.56%13.23%21%14.05%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn56.75%69.05%75.44%78.71%76.21%73.08%63.36%92.30%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu131.21%223.12%307.19%369.61%320.27%271.46%172.96%1,198.94%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn43.25%30.95%24.56%21.29%23.79%26.92%36.64%7.70%
6/ Thanh toán hiện hành180.45%157.10%144.64%182.91%202.11%156.69%136.97%99.82%
7/ Thanh toán nhanh154.41%118.98%82.75%71.91%73.57%69.35%132.98%67.89%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.91%14.62%12.02%6.56%11.63%4.62%25.05%13.52%
9/ Vòng quay Tổng tài sản26.74%41.87%55.76%14.48%17.98%7.12%49.17%40.35%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn30.89%46.87%71.13%16.40%19.45%8.21%62.24%46.94%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu61.83%135.29%227.05%67.98%75.56%26.46%134.22%524.08%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho149.72%144.66%138.11%20.95%25.84%3.97%1,371.37%113.90%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần15.09%4.51%0.31%23.06%23.65%84.89%25.98%5.92%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.03%1.89%0.17%3.34%4.25%6.05%12.77%2.39%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.33%6.10%0.70%15.67%17.87%22.46%34.87%31.03%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)22%6%%30%28%315%40%8%
Tăng trưởng doanh thu-79.09%-37.13%240.25%3.72%355.93%-65.86%13.89%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-670.86%824.59%-95.48%1.12%27.02%11.57%399.71%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-24.80%-23.36%-15.33%33.05%88.38%171.78%-35.85%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.17%5.52%1.87%15.29%59.67%73.16%344.71%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-14.81%-16.26%-11.67%28.83%80.65%135.65%-6.55%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |